Đội Hình Cận Vệ Hoàng Ga Rakan - DTCL Mùa 12
Hướng dẫn cách xây dựng đội hình Cận Vệ Hoàng Ga Rakan DTCL mùa 12 bao gồm tổng quan đội hình, trang bị lý tưởng cho các tướng chủ lực, lõi nâng cấp và nhiều thông tin khác.
S
3.00
Vị trí TB
82.83%
Tỉ lệ TOP 4
0.33%
Tỉ lệ chọn
Tóm Tắt Đội Hình
Hecarim
Rakan
Lillia
Katarina
Morgana
Camille
Kalista
Milio
Zilean
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(3)
Tiên Linh
(5)
Can Trường
(2)
Thời Không
(2)
Liên Hoàn
(3)
Băng Giá
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Học Giả
(1)
Ma Thuật
(1)
Xây Dựng Đội Hình
Lvl | Gợi ý Dội hình | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
Lvl 4 |
|
52.77% |
Lvl 5 |
|
53.18% |
Lvl 6 |
|
40.46% |
Lvl 7 |
|
51.24% |
Lvl 8 |
|
52.88% |
Lvl 9 |
|
60.04% |
Lvl 10 |
|
60.95% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
9,559 | 52.77% |
2 |
|
3,849 | 32.09% |
3 |
|
2,580 | 50.62% |
4 |
|
2,134 | 54.64% |
5 |
|
1,895 | 46.44% |
6 |
|
1,561 | 47.73% |
7 |
|
1,448 | 48.20% |
8 |
|
1,139 | 50.83% |
9 |
|
930 | 48.92% |
10 |
|
445 | 39.10% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
21,274 | 53.18% |
2 |
|
3,159 | 52.11% |
3 |
|
2,671 | 49.34% |
4 |
|
1,569 | 61.76% |
5 |
|
961 | 35.90% |
6 |
|
913 | 55.86% |
7 |
|
786 | 52.93% |
8 |
|
330 | 49.70% |
9 |
|
292 | 41.78% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
4,844 | 40.46% |
2 |
|
2,242 | 48.75% |
3 |
|
1,568 | 41.65% |
4 |
|
1,305 | 52.03% |
5 |
|
1,084 | 51.01% |
6 |
|
1,032 | 52.13% |
7 |
|
518 | 36.10% |
8 |
|
378 | 48.41% |
9 |
|
293 | 64.85% |
10 |
|
153 | 35.95% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
5,972 | 51.24% |
2 |
|
4,431 | 45.38% |
3 |
|
2,936 | 52.21% |
4 |
|
2,541 | 45.38% |
5 |
|
1,896 | 53.16% |
6 |
|
806 | 54.84% |
7 |
|
405 | 53.09% |
8 |
|
359 | 51.53% |
9 |
|
308 | 38.31% |
10 |
|
142 | 48.59% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
13,212 | 52.88% |
2 |
|
4,278 | 60.40% |
3 |
|
2,735 | 53.93% |
4 |
|
2,534 | 62.51% |
5 |
|
2,148 | 53.58% |
6 |
|
1,569 | 63.22% |
7 |
|
1,206 | 62.52% |
8 |
|
1,050 | 53.71% |
9 |
|
1,023 | 52.10% |
10 |
|
1,002 | 62.38% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
7,825 | 60.04% |
2 |
|
1,244 | 58.20% |
3 |
|
1,210 | 50.25% |
4 |
|
761 | 61.37% |
5 |
|
557 | 61.40% |
6 |
|
552 | 57.43% |
7 |
|
392 | 59.69% |
8 |
|
384 | 48.96% |
9 |
|
355 | 54.93% |
10 |
|
335 | 61.79% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
210 | 60.95% |
Đội Hình Đầu Trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
(5)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Đội Hình Giữa Trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
(5)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Poppy
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Lillia
Tristana
Seraphine
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Katarina
Lillia
Poppy
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Nunu
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Hecarim
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Rumble
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Lillia
Shen
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Katarina
Lillia
Hecarim
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Lillia
Seraphine
Tristana
Zilean
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
(5)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
(2)
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Katarina
Hecarim
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Poppy
Lillia
Tristana
Seraphine
Zoe
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Akali
Hecarim
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 5
Rumble
Poppy
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Katarina
Lillia
Nunu
Tristana
Seraphine
(2)
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Poppy
Lillia
Tristana
Seraphine
Zilean
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Hecarim
Lillia
Tristana
Seraphine
Zilean
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 6
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Tristana
Seraphine
(2)
(2)
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax