Nunu & Willump DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Nunu & Willump DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Nunu & Willump TFT.
Nunu & Willump

Nunu & Willump

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Đấu Sĩ
    Đấu Sĩ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
3
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 50
Kháng Phép 50
4.46 Vị trí TB
50.74% Tỉ lệ TOP 4
13.82% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.74 44.75%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.52 48.40%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.29 54.67%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.07 55.86%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.47 49.17%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.78 27.78%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.89 22.22%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 4.61 48.08%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.31 51.11%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.62 51.28%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.35 29.41%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.61 75.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.67 33.33%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.57 73.91%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.65 95.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.65 46.23%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.22 29.63%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.07 38.81%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.37 51.61%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.96 37.16%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 42.86%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.87 41.30%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.48 45.65%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.16 55.82%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.71 45.73%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.84 61.77%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.48 67.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.58 48.13%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.38 32.97%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.86 41.48%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.92 60.26%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.11 57.40%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.57 48.46%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.60 48.29%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.98 59.40%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.92 40.96%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.74 45.07%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.85 43.42%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 60.17%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.19 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.31%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.26 53.71%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.21 55.02%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.31 53.37%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.97 41.75%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.95 41.17%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.44 32.65%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.48 50.14%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.26 54.39%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.20 42.11%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.47 49.92%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.28 35.29%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.49 32.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.69 28.30%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 6.67 13.33%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.86 42.08%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.66 46.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.21 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.65 46.76%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.82 44.37%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.78 44.87%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.00 42.86%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.89 36.36%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 6.32 12.77%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.41 29.41%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.15 37.50%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.50 16.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.72 45.63%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.76 30.30%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.86 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.38 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.61 49.46%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.78 46.04%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.03 33.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.42 35.42%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.47 57.89%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.60 48.77%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 6.17 16.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 6.10 22.58%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.55 48.97%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.70 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.37 27.52%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.29 55.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.72 45.87%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.21 36.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.36 30.56%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.58 48.69%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.01 58.81%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.70 52.24%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.46 51.36%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.76 45.03%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.72 44.73%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.15 36.36%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.44 50.95%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.72 46.17%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.80 64.20%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.32 53.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.51 49.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.95 40.96%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.33 37.04%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.13 38.30%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.86 42.87%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.84 37.66%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 52.15%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.97 41.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.56 49.59%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.66 46.62%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.56 51.85%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.98 41.01%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.71 45.43%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.45 50.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.71 45.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.78 44.83%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.90 42.83%
Đao Tím Đao Tím 5.13 37.72%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 3.85 61.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 44.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.30 53.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.56 47.97%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.27 54.61%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.30 53.65%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.37 51.58%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.87 62.14%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.00 59.04%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.41 51.75%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.64 48.19%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.88 61.01%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.86 62.55%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.11 39.56%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.53 49.36%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.55 49.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 62.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.95 43.03%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.30 54.38%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 52.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.96 59.99%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.89 42.85%
Cung Xanh Cung Xanh 4.14 56.81%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.67 47.06%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.99 59.23%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.44 51.05%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.48 50.75%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 57.38%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.23 56.10%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.36 52.65%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.08 57.96%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 55.30%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.86 61.99%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 52.48%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.16 56.17%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.20 56.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.05 58.91%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 56.46%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.06 58.51%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.75 66.49%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.17 56.73%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.19 55.92%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.01 59.09%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.91 42.10%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.01 59.66%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 51.52%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.11 58.10%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.03 59.39%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.74 45.42%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.11 57.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.21 56.16%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.24 55.37%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.94 60.24%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.54%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.39 51.97%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.20 55.05%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.42 51.52%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.98 40.24%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.50 49.53%