Twisted Fate DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Twisted Fate DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Twisted Fate TFT.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.48 Vị trí TB
50.50% Tỉ lệ TOP 4
10.53% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.24 55.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.22%
Găng Đạo Tặc
3.82 63.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.90 62.06%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.25 55.08%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.70 46.25%
Găng Bảo Thạch
4.87 42.79%
Ngọn Giáo Shojin
5.01 40.08%
Cuồng Đao Guinsoo
4.89 42.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.63 46.94%
Quỷ Thư Morello
3.92 61.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.96%
Gậy Quá Khổ
4.50 50.28%
Ấn Bắn Tỉa
4.96 40.34%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.15 37.59%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.93 61.69%
Dao Điện Statikk
4.06 58.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.81 43.57%
Nanh Nashor
4.65 47.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.15 57.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.71 45.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.99 60.35%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.28%
Bùa Xanh
4.70 45.56%
Bùa Đỏ
4.09 57.11%
Nước Mắt Nữ Thần
4.72 46.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.79 64.49%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.54%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.88 43.02%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.11 38.16%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.11 38.66%
Ấn Chinh Phục
4.61 47.22%
Ấn Nổi Loạn
3.89 61.95%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.35 52.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.80 43.68%
Cung Gỗ
4.41 52.41%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.05 38.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.91 42.07%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.75 44.09%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.88 43.11%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.06 59.52%
Kiếm Súng Hextech
4.25 54.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.47 51.67%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.40 52.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.23 55.43%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.91 62.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.13 57.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.44 51.12%
Tụ Bão Zeke
4.47 50.18%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.28 54.44%
Diệt Khổng Lồ
4.46 51.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 65.61%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.50 50.19%
Mũ Thích Nghi
4.32 53.83%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.12 37.65%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.94 41.38%
Vương Miện Chiến Thuật
3.93 59.46%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.83%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.02 59.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.92 61.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.84 63.97%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.17 56.37%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.91 61.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.46 50.06%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 61.03%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.36 54.61%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.27 54.33%
Cung Xanh
4.39 51.88%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.03 59.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.79 64.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.23 55.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.73 66.46%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
4.65 47.08%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.82 64.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.48 51.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.74 65.45%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.16 56.88%
Găng Đấu Tập
4.63 48.07%
Quyền Trượng Thần URF Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.10 57.35%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.33 33.95%
Cuồng Cung Runaan
3.98 60.87%
Găng Tinh Xảo
4.56 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.97 61.92%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.94 62.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.39 72.69%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.42 51.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.52 49.27%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.01 60.47%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 47.53%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.38 52.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.92 61.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
3.82 62.71%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.84 44.37%
Ấn Phục Kích
4.62 46.31%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.87 63.19%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
4.59 47.10%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.65 66.86%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.20 56.61%
Chùy Xuyên Phá
4.17 57.29%
Kiếm B.F.
4.93 43.47%