Đội Hình Vệ Binh Heimerdinger - DTCL Mùa 13
Hướng dẫn cách xây dựng đội hình Vệ Binh Heimerdinger DTCL mùa 13 bao gồm tổng quan đội hình, trang bị lý tưởng cho các tướng chủ lực, lõi nâng cấp và nhiều thông tin khác.
S
2.62
Vị trí TB
84.43%
Tỉ lệ TOP 4
0.20%
Tỉ lệ chọn
Tóm Tắt Đội Hình
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
Vua Phế Liệu
(1)
Vệ Binh
(6)
Tiên Tri
(2)
Pháo Binh
(2)
Tái Chế
(2)
Nổi Loạn
(3)
Học Viện
(3)
Chinh Phục
(1)
Cảnh Binh
(1)
Xây Dựng Đội Hình
Lvl | Gợi ý Dội hình | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
Lvl 4 |
|
37.41% |
Lvl 5 |
|
60.35% |
Lvl 6 |
|
55.83% |
Lvl 7 |
|
51.73% |
Lvl 8 |
|
56.58% |
Lvl 9 |
|
64.94% |
Lvl 10 |
|
67.44% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
13,198 | 37.41% |
2 |
|
12,724 | 54.29% |
3 |
|
10,842 | 52.53% |
4 |
|
10,322 | 49.30% |
5 |
|
2,263 | 52.85% |
6 |
|
1,733 | 38.08% |
7 |
|
827 | 33.37% |
8 |
|
731 | 48.97% |
9 |
|
719 | 39.92% |
10 |
|
678 | 40.27% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
85,279 | 60.35% |
2 |
|
1,874 | 34.90% |
3 |
|
1,533 | 41.23% |
4 |
|
1,150 | 47.48% |
5 |
|
751 | 47.80% |
6 |
|
666 | 39.49% |
7 |
|
601 | 56.57% |
8 |
|
462 | 48.70% |
9 |
|
391 | 42.97% |
10 |
|
332 | 56.02% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
1,406 | 55.83% |
2 |
|
1,374 | 51.16% |
3 |
|
1,278 | 50.31% |
4 |
|
1,255 | 39.36% |
5 |
|
647 | 44.82% |
6 |
|
628 | 47.93% |
7 |
|
620 | 33.39% |
8 |
|
526 | 48.67% |
9 |
|
344 | 34.88% |
10 |
|
287 | 47.39% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
3,153 | 51.73% |
2 |
|
1,818 | 56.60% |
3 |
|
1,817 | 44.52% |
4 |
|
891 | 49.94% |
5 |
|
663 | 62.90% |
6 |
|
495 | 51.11% |
7 |
|
444 | 54.05% |
8 |
|
437 | 34.55% |
9 |
|
423 | 42.08% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
22,543 | 56.58% |
2 |
|
6,116 | 53.50% |
3 |
|
2,785 | 57.16% |
4 |
|
2,701 | 63.72% |
5 |
|
2,400 | 48.50% |
6 |
|
1,986 | 61.03% |
7 |
|
1,891 | 64.09% |
8 |
|
1,662 | 63.54% |
9 |
|
1,538 | 54.94% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
22,941 | 64.94% |
2 |
|
2,127 | 60.13% |
3 |
|
733 | 54.84% |
4 |
|
545 | 61.28% |
5 |
|
491 | 51.12% |
6 |
|
269 | 52.04% |
7 |
|
212 | 42.92% |
8 |
|
195 | 60.00% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
476 | 67.44% |
2 |
|
227 | 66.08% |
3 |
|
198 | 57.58% |
4 |
|
15 | 60.00% |
5 |
|
1 | 100.00% |
6 |
|
1 | 100.00% |
Đội Hình Đầu Trận
Darius
Violet
Vander
Draven
Powder
(3)
(2)
(2)
(2)
(1)
(1)
Đội Hình Giữa Trận
Rell
Irelia
Loris
Leona
Corki
Heimerdinger
Ezreal
(4)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 4
Darius
Violet
Draven
Powder
(2)
(2)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 4
Darius
Violet
Vander
Draven
(2)
(2)
(2)
(2)
Lvl 4
Violet
Vander
Darius
Powder
(3)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Violet
Vander
Draven
Powder
(3)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Darius
Rell
Irelia
Draven
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Singed
Leona
Irelia
Rell
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Leona
Rell
Loris
Irelia
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Darius
Irelia
Leona
Draven
(2)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Singed
Irelia
Loris
Leona
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 4
Rell
Leona
Irelia
Draven
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Darius
Violet
Vander
Draven
Powder
(3)
(2)
(2)
(2)
(1)
(1)
Lvl 5
Leona
Rell
Loris
Irelia
Ezreal
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 5
Leona
Rell
Loris
Irelia
Draven
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Leona
Rell
Singed
Irelia
Draven
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Rell
Loris
Irelia
Leona
Maddie
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Leona
Irelia
Singed
Rell
Ezreal
(4)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 5
Rell
Leona
Irelia
Ezreal
Lux
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 5
Singed
Rell
Loris
Irelia
Draven
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 5
Irelia
Leona
Loris
Singed
Ezreal
(4)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 5
Irelia
Rell
Leona
Ezreal
Vex
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Rell
Loris
Leona
Irelia
Ezreal
Heimerdinger
(4)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Rell
Loris
Irelia
Leona
Lux
Ezreal
(4)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Rell
Irelia
Loris
Leona
Corki
Ezreal
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 6
Leona
Rell
Loris
Irelia
Urgot
Draven
(4)
(2)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 6
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Ezreal
(5)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Irelia
Leona
Loris
Rell
Tristana
Ezreal
(4)
(1)
(2)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 6
Rell
Irelia
Loris
Leona
Draven
Ezreal
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 6
Leona
Irelia
Rell
Loris
Ezreal
Vex
(4)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 6
Leona
Rell
Loris
Irelia
Urgot
Ezreal
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 6
Rell
Irelia
Loris
Leona
Corki
Heimerdinger
(4)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 7
Rell
Irelia
Loris
Leona
Corki
Heimerdinger
Ezreal
(4)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 7
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Ezreal
Heimerdinger
(5)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 7
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
(5)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 7
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(4)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 7
Rell
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(4)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
Lvl 7
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(4)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 7
Rell
Loris
Irelia
Leona
Corki
Ezreal
Lux
(4)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 7
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Heimerdinger
(5)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 7
Rell
Irelia
Loris
Leona
Draven
Heimerdinger
Ezreal
(4)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 8
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(5)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 8
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(2)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 8
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(2)
Lvl 8
Rell
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
Lvl 8
Rell
Loris
Singed
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Heimerdinger
(6)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
(2)
Lvl 8
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
(1)
(6)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 8
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 8
Rell
Loris
Singed
Illaoi
Leona
Irelia
Ezreal
Heimerdinger
(6)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 8
Rell
Rumble
Loris
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(2)
Lvl 9
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Loris
Singed
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(6)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Lò Rèn Hextech
Corki
Ezreal
Jayce
Heimerdinger
(4)
(5)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 9
Illaoi
Irelia
Rumble
Leona
Rell
Jayce
Corki
Ezreal
Heimerdinger
Lò Rèn Hextech
(1)
(4)
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Loris
Illaoi
Irelia
Leona
Mordekaiser
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Loris
Ekko
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Illaoi
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(5)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 9
Rell
Loris
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Caitlyn
Heimerdinger
(5)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 10
Leona
Rell
Irelia
Rumble
Illaoi
Loris
Jayce
Lò Rèn Hextech
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(6)
(4)
(2)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
Lvl 10
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Caitlyn
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
Lvl 10
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Mordekaiser
Corki
Ezreal
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
Lvl 10
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Irelia
Corki
Ezreal
Corki
Heimerdinger
(1)
(6)
(2)
(2)
(2)
(3)
(3)
(1)
(1)
Lvl 10
Irelia
Loris
Illaoi
Rumble
Rell
Leona
Lò Rèn Hextech
Heimerdinger
Jayce
Caitlyn
Corki
(1)
(6)
(2)
(2)
(2)
(3)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Lvl 10
Rell
Loris
Rumble
Illaoi
Leona
Leona
Corki
Heimerdinger
(1)
(5)
(2)
(2)
(1)
(1)
(1)
(1)
(2)
Recommend Lv 9 / 10
Name | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Trận |
---|---|---|---|
|
1.86 | 84.43% | 8,482 |
|
2.05 | 84.43% | 8,482 |
|
2.11 | 84.43% | 8,482 |
|
2.62 | 84.43% | 8,482 |
|
2.04 | 84.43% | 8,482 |
|
2.03 | 84.43% | 8,482 |
|
2.16 | 84.43% | 8,482 |
|
1.93 | 84.43% | 8,482 |
Hướng Dẫn Triển Khai
Thông Tin Chung
Đội hình xoay quanh các tướng chủ lực: Corki, Heimerdinger, Illaoi, Rumble, với 6 Vệ Binh làm dàn tank phía trước.
Khi Nào Nên Chơi?
- Xuất hiện Ấn Vệ Binh.
- Có đồ chuẩn cho Corki.
- Tìm được Rumble sớm.
Cách Chơi
- Đầu game: Giữ máu ổn định, hướng lên cấp 8.
- Cấp 8: Roll tìm Corki, Illaoi, Heimerdinger 2 sao.
- Cấp 9: Hoàn thiện đội hình và nâng Rumble 2 sao.
Chi Tiết Theo Giai Đoạn
Early Game
- Dùng đồ tạm để giữ máu, ưu tiên đội hình từ Vệ Binh.
- Đồ phép cho Morgana/Vex, đồ sát thương cho Tristana.
- Không nên đánh chuỗi thua, vì đội hình cần lên cấp 9 để hoàn thiện.
Mid Game
- Tích lợi tức, ưu tiên làm giàu.
- Lên cấp 8 tại round 4.2, roll tìm các tướng 4 vàng quan trọng (Corki, Illaoi, Heimerdinger) lên 2 sao.
- Nếu chỉ tìm được Corki hoặc Heimerdinger 2 sao, có thể dùng để gánh đội và tiếp tục lên cấp 9.
Xếp Bài
- Dàn Vệ Binh ở tuyến trên.
- Corki và Heimerdinger ở tuyến sau, tránh để gần nhau.
- Rumble cần bảo vệ tốt, vì là nguồn sát thương phụ đáng kể.
Ưu & Nhược Điểm
Ưu Điểm:
- Dễ triển khai từ form Vệ Binh.
- Sát thương đa dạng (SMPT và SMCK).
Nhược Điểm:
- Phụ thuộc cấp 9 để hoàn thiện đội hình.
- Corki, Illaoi, Heimerdinger thường bị tranh giành.
- Đội hình chuỗi thua khó phục hồi, cần ưu tiên giữ máu từ đầu.
Mẹo: Không cần quá lo lắng về trang bị nếu có Học Viện hỗ trợ giữ máu.
Trang Bị Ưu Tiên
Tướng Chủ Lực & Trang Bị
Corki
-
Tái Chế
-
Pháo Binh
Trang Bị | Công Thức |
---|---|
Vô Cực Kiếm
|
|
Cung Xanh
|
|
Diệt Khổng Lồ
|
|
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Trang Bị | Công Thức |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần
|
|
Bùa Xanh
|
|
Kiếm Súng Hextech
|
|
Illaoi
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Trang Bị | Công Thức |
---|---|
Giáp Máu Warmog
|
|
Thú Tượng Thạch Giáp
|
|
Nỏ Sét
|
|