Phiên bản 14.18 đã được tổng hợp thống kê! Hiện tại đã có sẵn :))

Tổng Hợp Thuật Ngữ Đấu Trường Chân Lý

thuật ngữ đấu trường chân lý

Đấu Trường Chân Lý là một trò chơi auto-battler hấp dẫn, kết hợp chiến thuật, kỹ năng và may mắn, thu hút hàng triệu người chơi toàn cầu. Dành cho những người mới bắt đầu, việc làm quen với các thuật ngữ của game có thể là thách thức. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản để bạn có thể tự tin hơn khi bước vào thế giới TFT.

Thuật Ngữ DTCL, Định Nghĩa, Chữ Viết Tắt và Tiếng Lóng

Chào mừng bạn đến với bảng từ vựng các thuật ngữ DTCL. Một số thuật ngữ đã được sử dụng từ khi trò chơi bắt đầu, trong khi các thuật ngữ khác đã dần được định nghĩa theo thời gian. Nếu bạn cảm thấy có một thuật ngữ nào đó bị thiếu, hãy bình luận bên dưới để chúng tôi có thể thêm nó vào bảng từ vựng của chúng tôi.

Để tìm nhanh một thuật ngữ mà bạn đang tìm kiếm, hãy sử dụng Crtl + F để tìm kiếm. Nếu chúng tôi bỏ sót điều gì, đừng ngần ngại để lại bình luận và chúng tôi sẽ thêm yêu cầu của bạn!

Danh sách thuật ngữ Đấu Trường Chân Lý

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong Teamfight Tactics (TFT) cùng với giải thích về ý nghĩa của chúng:

Đội Hình (Teamcomp): Một tập hợp các tướng và thuộc tính cụ thể kết hợp với nhau để tạo thành một mô hình có thể lặp lại và cho kết quả tối ưu trong trò chơi. Thông thường có một hoặc nhiều tướng chính (hypercarry) trong đội hình.

Thuộc Tính (Traits/Tộc/Hệ): Các nhóm đặc điểm mà tướng thuộc về. Khi bạn có đủ số lượng tướng cùng tộc hoặc hệ trên sân, họ sẽ nhận được các bonus đặc biệt.

Tướng (Units/Champions): Chỉ một tướng đơn lẻ thuộc vào bất kỳ đội hình nào. Các nhân vật mà người chơi có thể tuyển chọn và đặt vào đội hình của mình. Mỗi tướng có kỹ năng và chỉ số riêng biệt.

Cửa Hàng Tướng (Unit Shop): Nơi bạn có thể mua hầu hết các tướng cho đội hình của mình.

Mức Độ Hiếm (Rarity): Có năm mức độ hiếm của các tướng, được phân loại theo màu sắc như sau:

  • Xám (Grey): Tốn 1 vàng mỗi tướng.
  • Xanh Lá Cây (Green): Tốn 2 vàng mỗi tướng.
  • Xanh Dương (Blue): Tốn 3 vàng mỗi tướng.
  • Tím (Purple): Tốn 4 vàng mỗi tướng.
  • Vàng (Gold): Tốn 5 vàng mỗi tướng.

Mỗi mức độ hiếm có khả năng xuất hiện khác nhau trong cửa hàng tướng tùy theo cấp độ của người chơi. Tướng hiếm có cơ sở chỉ số mạnh hơn.

Cấp Sao (Star Level): Đạt được ba bản sao của một tướng tạo ra tướng cấp 2 sao, với sức khỏe và sát thương cao hơn. Nếu thu thập ba bản sao của tướng cấp 2 sao, bạn sẽ tạo ra tướng cấp 3 sao, là phiên bản mạnh nhất của bất kỳ tướng nào, bất kể hiếm.

Chuyển Hóa/Thay Đổi (Transitioning/Pivoting): Thường đề cập đến việc người chơi quyết định thay đổi đội hình giữa trận đấu, yêu cầu lập kế hoạch trước và bị ảnh hưởng bởi các kết hợp trang bị mà bạn hoàn thành trong từng vòng.

Vị Trí (Positioning): Đặt các tướng trên bàn đấu để tạo ra sự cân bằng tốt giữa các tướng frontline và backline. Vị trí có thể ảnh hưởng đến cách các tướng chiến đấu và bảo vệ lẫn nhau trong trận.

Kinh Tế (Economy): Đề cập đến số vàng thêm mà bạn nhận được mỗi vòng. Số vàng bạn kiếm được nhiều hay ít, dù bạn có streak hay không, ảnh hưởng đến nền kinh tế của bạn, cho phép bạn nâng cấp hoặc reroll để tìm tướng, hoặc hyper roll để có tướng 3 sao.

Econ: Chiến lược cố gắng tiết kiệm nhiều vàng trước khi reroll, giữ trên 50 vàng nếu có thể. Sau đó, bạn chọn reroll khi có trên 50+ vàng hoặc thay vào đó là nâng cấp để có cơ hội nhận các tướng hiếm hơn. Giá trị nhất khi vào giai đoạn cuối trò chơi, vì nó làm cho việc reroll có giá trị cao.

Slow Roll: Thường được thực hiện với chiến lược econ. Bạn chọn cách reroll tự nhiên các tướng bạn muốn mỗi vòng, giúp giữ vàng của bạn trên một mức cụ thể, làm cho nền kinh tế của bạn rất ổn định. Chọn cấp độ phù hợp để có cơ hội tốt hơn cho các tướng bạn muốn là rất quan trọng khi làm điều này.

Reroll Cao/Thấp (High/Low Rolling): Đề cập đến việc bạn có may mắn khi reroll hay không, dù là reroll tự nhiên hay khi sử dụng vàng để tìm các tướng bạn muốn. Low có nghĩa là không may, high có nghĩa là may mắn.

Sử Dụng Toàn Bộ Vàng Để Reroll (Rolling Down): Đơn giản là sử dụng tất cả vàng của bạn để reroll các tướng bạn muốn.

Hyper Reroll (Hyper Rolling): Chiến lược trong đó bạn reroll toàn bộ số vàng của bạn ở bất kỳ cấp độ nào với hy vọng nhận được một hoặc nhiều tướng 3 sao.

Fast 8: Chiến lược mà người chơi nâng cấp lên cấp 8 sớm để tìm các tướng cao cấp nhanh hơn. Thường xảy ra khi người chơi đạt cấp 8 ở Giai Đoạn 4.

Kiểm Tra (Scouting): Kiểm tra bàn đấu của các người chơi khác để xem các tướng họ đang chơi và tích trữ, giúp bạn lập kế hoạch đối phó với các chiến lược của họ hoặc chuyển sang đội hình khác. Cũng hữu ích khi tìm kiếm các tướng thường bị cạnh tranh.

Thành Phần Trang Bị (Components): Có 8 món trang bị phụ có thể kết hợp để tạo ra các phiên bản mạnh mẽ hơn của trang bị, thường kết hợp chỉ số của các món trang bị và thêm hiệu ứng phụ.

Spatula/Spat (Spatula/Spat): Món trang bị phụ hiếm cho phép bạn tạo ra các trang bị đặc biệt sao chép một trong các lớp/nguyên gốc trong trò chơi. Có bốn món spatula cho mỗi lớp và nguyên gốc.

Vàng (Gold): Tài nguyên chính trong game, dùng để mua tướng, trang bị và nâng cấp. Vàng cũng được sử dụng để reroll (làm mới cửa hàng) và nâng cấp cấp độ người chơi.

Vòng Quay Chọn Trang Bị (Carousel): Một vòng quay trong các vòng đầu của game nơi người chơi có thể chọn trang bị hoặc tướng từ một vòng tròn. Đây là cơ hội để bạn lấy các trang bị hoặc tướng đặc biệt để cải thiện đội hình.

Meta: Thuật ngữ chỉ các chiến thuật, đội hình, và tướng đang phổ biến và hiệu quả nhất trong phiên bản hiện tại của game.

Xếp Hạng (Elo): Hệ thống xếp hạng dùng để đánh giá trình độ của người chơi dựa trên kết quả trận đấu của họ.

Nâng Cấp Cấp Độ (Leveling Up): Tăng cấp độ của người chơi để mở khóa nhiều vị trí hơn cho tướng trên sân đấu và cải thiện cơ hội xuất hiện các tướng mạnh hơn trong cửa hàng.

Tướng Chính (Carry): Tướng chính trong đội hình của bạn, thường là tướng gây sát thương lớn, và cần được trang bị tốt để tối đa hóa hiệu quả.

Backline và Frontline: Các khu vực trong đội hình của bạn. Backline là khu vực phía sau, nơi các tướng gây sát thương hoặc hỗ trợ đứng. Frontline là khu vực phía trước, nơi các tướng tank hoặc chịu sát thương đứng để bảo vệ đội hình.

Thời Điểm Mạnh (Power Spikes): Thời điểm trong trận đấu khi đội hình của bạn trở nên mạnh mẽ hơn do việc nâng cấp tướng, trang bị mới hoặc đạt được một số mục tiêu chiến lược.

Chuỗi Thắng/Thua (Win Streak/Lose Streak): Win Streak là chuỗi chiến thắng liên tiếp trong các vòng đấu, trong khi Lose Streak là chuỗi thất bại liên tiếp. Các chuỗi này có thể ảnh hưởng đến số vàng bạn nhận được.

Bản Cập Nhật (Patch): Các cập nhật hoặc sửa lỗi được phát hành định kỳ để điều chỉnh cân bằng của trò chơi, thay đổi meta hoặc thêm nội dung mới.

Kết Hợp (Synergy): Sự kết hợp giữa các tướng hoặc trang bị để tạo ra các hiệu ứng bonus hoặc nâng cao khả năng của đội hình.

Tăng Trưởng (Scaling): Khả năng của tướng hoặc trang bị để duy trì hiệu quả theo thời gian hoặc khi trận đấu kéo dài.

Bản Cập Nhật (Patch): Các cập nhật hoặc sửa lỗi được phát hành định kỳ để điều chỉnh cân bằng của trò chơi, thay đổi meta hoặc thêm nội dung mới.

Hàng Chờ Tướng (Bench): Khu vực dưới bảng đấu của người chơi, nơi họ có thể đặt các tướng dư thừa. Đây là nơi bạn giữ các tướng để đặt vào đội hình sau này hoặc để nâng cấp tướng. Băng ghế có thể chứa tối đa 9 tướng.

Sàn Đấu (Board): Khu vực chính trên màn hình nơi người chơi đặt các tướng để chiến đấu với các người chơi khác.

Buff: Thay đổi trong trò chơi làm cho một tướng, trang bị, hoặc thuộc tính trở nên mạnh mẽ hơn. Cũng có thể chỉ các bonus bạn nhận được từ một tập hợp thuộc tính trong trò chơi (ví dụ: Buff từ 6 Bruiser).

Nerf: Ngược lại với buff. Xảy ra khi một thay đổi làm giảm hiệu suất của một tướng, thuộc tính, hoặc trang bị trong trò chơi.

OP (Overpowered): Miêu tả khi một phần của trò chơi mạnh hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh.

Thời Gian Bù (Overtime): Xảy ra khi thời gian trong một vòng đấu hết hạn. Trận đấu sẽ chuyển sang thời gian bù, một khoảng thời gian 15 giây trong đó các tướng được ảnh hưởng bởi các chỉ số sau:

  • Tốc độ tấn công tăng 300%.
  • Sát thương kỹ năng tăng 100%.
  • Thời gian khống chế giảm 66%.
  • Giảm hồi phục và chắn 66%.

PBE (Public Beta Environment): Máy chủ thử nghiệm chính thức mà Riot cho phép người chơi chơi trò chơi với các thay đổi được xem trước. PBE cũng thường có bản set mới của TFT hai tuần trước khi phát hành chính thức.

PvP (Player vs. Player): Đề cập đến một vòng đấu nơi người chơi chiến đấu với một người chơi khác.

PvE (Player vs. Environment): Đề cập đến một vòng đấu nơi người chơi sẽ chiến đấu với các kẻ thù trong trò chơi để nhận vật phẩm.

Set: Thời gian mà trò chơi có một bộ các tướng và trang bị cụ thể.

Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng làm quen Meta TFT và nắm vững cách chơi Teamfight Tactics hiệu quả hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *