Malzahar DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Malzahar DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Malzahar TFT.
Malzahar

Malzahar

  • Cỗ Máy Tự Động
    Cỗ Máy Tự Động
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
5
Máu 950
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.46 Vị trí TB
68.99% Tỉ lệ TOP 4
23.98% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.22 74.35%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.64 82.29%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.29 71.76%
Ngọn Giáo Shojin
4.36 52.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.29 72.37%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.94 78.36%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.96 77.95%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.91 78.18%
Quỷ Thư Morello
3.58 67.39%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.76 80.96%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.30 52.01%
Găng Bảo Thạch
4.36 52.34%
Nanh Nashor
4.29 54.23%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.24 73.27%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.96 59.92%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.23 73.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.71 81.48%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.95 77.66%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.57 47.53%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.65 64.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.75 81.99%
Dao Điện Statikk
3.77 63.34%
Bùa Xanh
3.82 63.49%
Bùa Đỏ
4.10 56.90%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.35 69.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.08 75.79%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.92 79.01%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.27 73.28%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.69 82.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.10 76.50%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.96 77.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.79 64.49%
Diệt Khổng Lồ
4.34 51.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.06 57.99%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.98 58.28%
Mũ Thích Nghi
3.51 69.90%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.66 83.66%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.70 82.70%
Nước Mắt Nữ Thần
4.54 49.65%
Kiếm Súng Hextech
3.94 60.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.01 77.29%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.69 82.13%
Cuồng Đao Guinsoo
4.36 51.67%
Gậy Quá Khổ
4.44 51.32%
Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.79 80.39%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.14 75.02%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.63 66.20%
Kiếm Súng Hextech Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.77 81.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.31 71.97%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.91 79.62%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.59 84.14%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.30 72.60%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.16 55.25%
Găng Tinh Xảo
3.48 68.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.89 62.41%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.51 68.70%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.84 61.51%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.57 66.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.45 69.45%
Cung Gỗ
4.23 55.56%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.43 49.78%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.01 77.20%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.99 78.93%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.62 83.44%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.83 80.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.20 56.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.37 70.25%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.81 80.84%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.01 78.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
3.61 66.44%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.92 60.17%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.36 71.75%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.37 50.98%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.29 71.83%
Chùy Xuyên Phá
3.75 65.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
2.58 84.09%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.87 80.57%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.25 55.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Bùa Đỏ
2.91 79.14%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.91 79.50%
Kiếm B.F.
4.75 45.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.93 79.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.18 75.11%
Bàn Tay Công Lý
3.95 60.33%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
2.91 79.81%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.25 72.35%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.09 75.87%
Kiếm Súng Hextech Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.96 78.13%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.30 54.38%
Ấn Nổi Loạn
3.59 64.26%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
3.52 67.06%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Bùa Đỏ
3.04 75.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.86 61.41%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.64 67.57%
Ấn Bắn Tỉa
4.37 52.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.43 71.11%
Chùy Xuyên Phá Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.69 82.64%
Kiếm Súng Hextech Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.81 81.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.32 71.70%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.58 47.21%