Đội Hình Bảo Hộ Karma - DTCL Mùa 13
Hướng dẫn cách xây dựng đội hình Bảo Hộ Karma DTCL mùa 13 bao gồm tổng quan đội hình, trang bị lý tưởng cho các tướng chủ lực, lõi nâng cấp và nhiều thông tin khác.
S
2.81
Vị trí TB
84.03%
Tỉ lệ TOP 4
0.45%
Tỉ lệ chọn
Tóm Tắt Đội Hình
Xây Dựng Đội Hình
Lvl | Gợi ý Dội hình | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
Lvl 4 |
|
44.48% |
Lvl 5 |
|
62.48% |
Lvl 6 |
|
59.19% |
Lvl 7 |
|
52.27% |
Lvl 8 |
|
56.76% |
Lvl 9 |
|
59.54% |
Lvl 10 |
|
62.54% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
10,507 | 44.48% |
2 |
|
9,919 | 53.48% |
3 |
|
8,813 | 53.67% |
4 |
|
4,991 | 58.63% |
5 |
|
4,112 | 40.64% |
6 |
|
3,570 | 4.29% |
7 |
|
3,535 | 51.77% |
8 |
|
2,199 | 58.89% |
9 |
|
1,866 | 55.89% |
10 |
|
1,588 | 58.63% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
51,094 | 62.48% |
2 |
|
22,250 | 52.63% |
3 |
|
16,579 | 55.94% |
4 |
|
15,823 | 48.82% |
5 |
|
7,839 | 50.02% |
6 |
|
4,493 | 52.35% |
7 |
|
2,394 | 57.73% |
8 |
|
1,892 | 51.32% |
9 |
|
1,272 | 59.28% |
10 |
|
719 | 61.75% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
27,820 | 59.19% |
2 |
|
4,651 | 53.30% |
3 |
|
2,982 | 55.20% |
4 |
|
2,901 | 48.91% |
5 |
|
2,363 | 43.59% |
6 |
|
2,322 | 49.40% |
7 |
|
1,406 | 53.63% |
8 |
|
1,095 | 50.32% |
9 |
|
735 | 50.88% |
10 |
|
141 | 55.32% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
2,797 | 52.27% |
2 |
|
1,365 | 43.30% |
3 |
|
528 | 49.05% |
4 |
|
458 | 42.58% |
5 |
|
176 | 59.66% |
6 |
|
140 | 49.29% |
7 |
|
125 | 54.40% |
8 |
|
101 | 53.47% |
9 |
|
63 | 50.79% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
28,937 | 56.76% |
2 |
|
26,382 | 55.53% |
3 |
|
12,757 | 53.74% |
4 |
|
5,087 | 59.88% |
5 |
|
4,005 | 51.86% |
6 |
|
3,007 | 57.53% |
7 |
|
2,986 | 57.50% |
8 |
|
1,547 | 56.56% |
9 |
|
1,341 | 58.39% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
39,871 | 59.54% |
2 |
|
6,191 | 61.86% |
3 |
|
1,913 | 49.45% |
4 |
|
1,468 | 53.81% |
5 |
|
1,457 | 53.88% |
6 |
|
1,025 | 51.12% |
7 |
|
321 | 52.34% |
# | Đội hình | Trận | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|
1 |
|
881 | 62.54% |
2 |
|
201 | 58.21% |
3 |
|
52 | 59.62% |
4 |
|
2 | 0.00% |
5 |
|
1 | 100.00% |
6 |
|
1 | 100.00% |
7 |
|
1 | 100.00% |
Đội Hình Đầu Trận
Đội Hình Giữa Trận
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 4
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 5
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 6
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 7
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 8
Lvl 9
Lvl 9
Người Đá
Lvl 9
Lvl 9
Lvl 9
Lvl 9
Lvl 9
Lvl 10
Lvl 10
Lvl 10
Lvl 10
Lvl 10
Lvl 10
Lvl 10
Trang Bị Ưu Tiên
Lõi nâng cấp
Lõi Nâng Cấp | Vị trí TB |
---|---|
Giải Phóng Quái Thú
|
2.60 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
2.85 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
2.94 |
Trang Bị Pandora II
|
2.95 |