Bard DTCL - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Bard trong Meta TFT mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Bard.
Bard

Bard

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.48 Vị trí TB
50.06% Tỉ lệ TOP 4
13.03% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
4.09 57.89%
Ngọn Giáo Shojin
4.70 45.80%
Nanh Nashor
4.36 52.84%
Bùa Xanh
4.39 51.99%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.34 53.04%
Găng Bảo Thạch
4.34 53.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.15 56.82%
Diệt Khổng Lồ
4.13 57.28%
Mũ Thích Nghi
4.12 57.40%
Dao Điện Statikk
4.23 55.22%
Ấn Thợ Săn
4.56 49.17%
Quỷ Thư Morello
4.30 53.82%
Ấn Ma Thuật
3.90 59.99%
Cuồng Đao Guinsoo
5.11 38.06%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.26 54.34%
Ấn Tiên Linh
4.47 48.67%
Bùa Đỏ
4.41 51.54%
Ấn Băng Giá
4.05 58.19%
Vương Miện Chiến Thuật
4.11 56.67%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.52 48.99%
Ấn Thông Đạo
4.29 51.51%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.69 45.60%
Ấn Thời Không
4.46 50.43%
Ấn Ẩn Chính
4.89 41.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.42 50.83%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.19 55.50%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.21 54.79%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.05 58.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.19 55.52%
Kiếm Súng Hextech
4.44 51.14%
Ấn Pháp Sư
5.15 37.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.08 57.39%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.29 54.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.09 57.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.05 57.76%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.02 59.08%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.11%
Ấn Chiến Binh
4.92 41.88%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.33 52.61%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.94 59.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.06 57.98%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 63.61%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.87 61.51%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.75 63.92%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
3.77 63.45%
Ấn Thần Chú
4.65 46.65%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.82 62.43%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.40 51.42%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.77 62.95%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
3.77 63.34%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
3.73 64.32%
Mũ Thích Nghi Bùa Xanh
3.68 65.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
3.76 64.00%
Bùa Xanh Diệt Khổng Lồ
3.69 64.85%
Cung Xanh
4.28 53.92%
Ngọc Quá Khổ
4.65 46.43%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.56 48.39%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
3.61 66.45%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon
3.63 65.75%
Mũ Thích Nghi Diệt Khổng Lồ
3.65 65.49%
Cuồng Cung Runaan
4.22 54.49%
Bùa Nguyệt Thạch
4.25 54.16%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.25 35.17%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.81 63.75%
Ấn Tiên Phong
4.82 43.19%
Tụ Bão Zeke
4.82 43.78%
Ấn Pháo Thủ
4.76 44.62%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.98 59.21%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.89 42.17%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.21 55.07%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
4.04 58.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.03 58.50%
Ấn Hỏa
4.39 51.17%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.49 50.17%
Ấn Liên Hoàn
5.14 37.52%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.79 44.53%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.12 56.28%
Bàn Tay Công Lý
4.81 44.30%
Cốc Sức Mạnh
4.89 41.67%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.11 56.53%
Ấn Ong Mật
4.50 49.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
3.98 59.69%
Chùy Xuyên Phá
4.16 56.11%
Chảo Vàng
5.28 35.10%
Găng Tinh Xảo
4.54 48.86%
Áo Choàng Mờ Ám
4.13 59.03%
Nanh Nashor Nanh Nashor
3.77 63.32%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.52 48.97%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
4.01 58.96%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.06 57.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.52 49.26%
Vô Cực Kiếm
4.57 48.47%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.05 57.70%
Ấn Kỳ Quái
4.34 51.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi
3.68 65.25%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
3.73 63.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.08 56.91%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.38 52.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.41 32.39%