Elise DTCL Mùa 12 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số
Thống kê dữ liệu của Elise DTCL mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Elise TFT.
Elise
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.47
Vị trí TB
49.74%
Tỉ lệ TOP 4
16.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Găng Tay Đồng Phạm | 4.21 | 56.44% |
Ấn Ẩn Chính | 4.09 | 57.18% |
Ấn Can Trường | 4.71 | 46.63% |
Ấn Pháo Thủ | 4.51 | 50.00% |
Ấn Thời Không | 4.34 | 53.02% |
Ấn Tiên Linh | 4.52 | 49.56% |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 6.33 | 18.18% |
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.18 | 63.64% |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 5.81 | 27.78% |
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng | 3.25 | 75.00% |
Ấn Băng Giá | 4.32 | 53.73% |
Ấn Ong Mật | 4.31 | 53.08% |
Ấn Thợ Săn | 4.76 | 45.25% |
Ấn Thần Chú | 4.44 | 50.97% |
Ấn Pháp Sư | 4.57 | 49.47% |
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa | 2.25 | 100.00% |
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa | 3.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa | 2.20 | 100.00% |
Ấn Liên Hoàn | 4.80 | 44.85% |
Ấn Thông Đạo | 4.52 | 49.33% |
Ấn Bảo Hộ | 4.45 | 49.93% |
Ấn Hỏa | 4.49 | 49.82% |
Ấn Học Giả | 4.81 | 44.77% |
Ấn Bánh Ngọt | 4.42 | 51.48% |
Ấn Tiên Phong | 4.13 | 57.45% |
Ấn Chiến Binh | 4.60 | 48.85% |
Ấn Ma Thuật | 4.16 | 56.29% |
Giáp Siêu Linh | 3.85 | 62.46% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.15 | 55.71% |
Mùa Đông Vĩnh Cửu | 4.42 | 52.41% |
Tam Luyện Kiếm | 4.55 | 50.08% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.41 | 51.81% |
Rìu Nham Tinh | 4.38 | 53.05% |
Khiên Băng Randuin | 4.30 | 53.77% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.79 | 44.06% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.19 | 56.80% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.76 | 45.14% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.39 | 54.13% |
Huyết Thần Kiếm | 4.58 | 49.07% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.81 | 38.10% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.57 | 49.85% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 45.68% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.35 | 29.41% |
Vuốt Thần Long | 4.33 | 52.92% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 3.99 | 58.82% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.57 | 49.71% |
Diệt Ác Quỷ | 4.79 | 46.15% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.30 | 32.58% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.92 | 47.06% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.83 | 45.52% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.45 | 52.38% |
Thiên Cực Kiếm | 6.67 | 0.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.20 | 57.75% |
Găng Ngọc Thạch | 4.74 | 47.64% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 7.57 | 0.00% |
Món Quà Của Baron | 4.91 | 45.28% |
Thần Thư Morello | 4.09 | 63.64% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.13 | 55.30% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.61 | 46.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.81 | 43.13% |
Bùa Tro Tàn | 3.78 | 66.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 57.11% |
Bão Tố Runaan | 3.75 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.56 | 40.00% |
Giáp Phân Cực | 4.51 | 51.97% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.92 | 61.54% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.45 | 32.17% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.87 | 61.59% |
Găng Tinh Xảo | 4.37 | 53.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.09 | 40.57% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.08 | 58.18% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.14 | 56.37% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.58 | 48.72% |
Ngọc Quá Khổ | 4.00 | 59.36% |
Giáp Đại Hãn | 4.69 | 46.44% |
Bùa Đầu Lâu | 4.19 | 56.91% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.99 | 39.66% |
Thần Búa Tiến Công | 3.94 | 60.71% |
Găng Tay Thợ Rèn | 4.25 | 54.68% |
Gương Lừa Gạt | 4.05 | 58.02% |
Mũ Thích Nghi | 3.95 | 61.32% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 54.15% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.24 | 55.14% |
Đá Hắc Hóa | 4.08 | 58.00% |
Pháo Xương Cá | 4.44 | 49.66% |
Dị Vật Tai Ương | 4.52 | 53.73% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.99 | 59.19% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.66 | 65.26% |
Kiếm Tai Ương | 4.21 | 54.74% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.86 | 62.92% |
Bão Tố Luden | 4.36 | 52.67% |
Găng Đấu Sĩ | 4.43 | 49.69% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.53 | 49.29% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 52.05% |
Giáp Tay Seeker | 4.10 | 57.36% |
Chùy Bạch Ngân | 3.84 | 62.79% |
Gươm Biến Ảnh | 4.29 | 53.07% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.27 | 55.00% |
Bùa Thăng Hoa | 3.81 | 63.09% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.27 | 55.26% |
Đao Tím | 4.11 | 57.09% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.34 | 53.00% |
Huyết Kiếm | 4.43 | 51.39% |
Bùa Xanh | 4.57 | 49.68% |
Áo Choàng Gai | 4.24 | 55.81% |
Cốc Sức Mạnh | 4.10 | 57.11% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.20 | 56.44% |
Kiếm Tử Thần | 4.35 | 53.94% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 55.45% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.55 | 49.16% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 60.33% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.12 | 57.95% |
Chảo Vàng | 4.63 | 46.93% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.40 | 52.44% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.56 | 50.25% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.75 | 45.87% |
Kiếm Súng Hextech | 4.31 | 54.13% |
Vô Cực Kiếm | 4.75 | 46.68% |
Nỏ Sét | 4.00 | 59.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.39 | 52.48% |
Cung Xanh | 4.51 | 51.56% |
Nanh Nashor | 4.26 | 55.77% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.09 | 57.31% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 52.07% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.29 | 54.78% |
Quỷ Thư Morello | 4.18 | 56.94% |
Trái Tim Kiên Định | 4.15 | 57.53% |
Chùy Xuyên Phá | 4.28 | 54.45% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.26 | 54.76% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.39 | 53.03% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.85 | 61.27% |
Bùa Đỏ | 4.40 | 53.03% |
Áo Choàng Lửa | 4.11 | 58.15% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.17 | 56.68% |
Cuồng Cung Runaan | 4.59 | 48.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.11 | 56.49% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.64 | 48.34% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 59.33% |
Bất Chấp | 4.15 | 57.31% |
Dao Điện Statikk | 4.24 | 55.36% |
Móng Vuốt Sterak | 4.90 | 42.96% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.33 | 53.17% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.85 | 62.64% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.79 | 62.67% |
Găng Đạo Tặc | 4.04 | 58.99% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.57 | 48.85% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 49.96% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.02 | 59.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.19 | 56.29% |
Tụ Bão Zeke | 4.08 | 57.66% |
Phong Kiếm | 4.11 | 58.07% |