Ryze DTCL - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Ryze trong Meta TFT mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Ryze.
Ryze

Ryze

  • Thông Đạo
    Thông Đạo
  • Học Giả
    Học Giả
Giá
4
Máu 850
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.10 Vị trí TB
57.85% Tỉ lệ TOP 4
14.71% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.90 61.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.72 64.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.96 60.28%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.17 56.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.17 56.15%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.14 56.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ
3.93 60.82%
Găng Đạo Tặc
4.01 60.21%
Ngọn Giáo Shojin
5.17 36.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.84 62.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.07 58.36%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.88 62.19%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
5.02 38.73%
Quyền Trượng Thiên Thần
5.02 40.05%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.94 40.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello
3.92 61.20%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.03 58.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.94 60.71%
Cuồng Đao Guinsoo
5.52 30.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ
3.97 60.21%
Găng Bảo Thạch
5.03 40.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.95 40.84%
Ấn Ma Thuật Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ
3.65 65.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.82 63.51%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.14 36.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.72 44.80%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.04 59.28%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.02 38.64%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.93 61.11%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.11 57.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ
3.73 64.68%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.47 50.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.90 61.38%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.97 59.91%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.79 63.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech
3.93 60.87%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.01 59.64%
Nanh Nashor
4.65 47.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.73 45.75%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.57 48.96%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.21 55.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 65.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.04 58.33%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.91 61.51%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.26 54.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.99 59.69%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.28 53.77%
Ấn Ma Thuật Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
3.83 61.94%
Quyền Trượng Thần URF Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.25 56.12%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
3.87 62.27%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.16 56.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.04 58.93%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.79 42.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.88 62.69%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.07 58.28%
Diệt Khổng Lồ
4.63 47.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ
5.13 37.05%
Mũ Thích Nghi
4.44 51.90%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.18 56.25%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.21 55.79%
Phán Quyết Đao Guinsoo Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.28 55.37%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.19 55.86%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ
3.87 61.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.74 64.73%
Bùa Xanh
4.91 42.32%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.48 50.34%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello
3.90 61.53%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.08 58.32%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.54 47.96%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ
3.79 62.98%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.05 58.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
3.84 63.14%
Lưỡng Cực Zhonya Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
3.77 64.29%
Găng Ngọc Thạch Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.32 54.28%
Ấn Pháp Sư
5.42 31.52%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
4.15 56.59%
Thánh Kiếm Manazane Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.86 62.41%
Bùa Đỏ
4.99 40.50%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.25 55.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá
4.17 56.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.98 59.57%
Ấn Pháp Sư Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.89 42.21%
Chùy Xuyên Phá
4.43 51.52%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.96 60.59%
Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch
3.98 59.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Bùa Đỏ
3.84 62.68%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.85 62.06%
Găng Tinh Xảo
4.20 56.99%
Cuồng Đao Guinsoo Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
4.25 54.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.41%
Quỷ Thư Morello
4.33 53.72%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.24 54.61%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.70 46.09%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.93 60.57%
Dao Điện Statikk
4.43 50.97%
Mũ Thích Nghi Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.23 55.28%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.41 51.58%
Ấn Ma Thuật
4.43 50.36%