Seraphine DTCL - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Seraphine trong Meta TFT mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Seraphine.
Seraphine

Seraphine

  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
4.60 Vị trí TB
47.75% Tỉ lệ TOP 4
14.58% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ngọn Giáo Shojin
4.60 47.39%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.22 54.86%
Bùa Xanh
4.25 54.11%
Găng Bảo Thạch
4.11 56.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.05 57.74%
Nanh Nashor
4.07 57.68%
Diệt Khổng Lồ
4.02 58.27%
Mũ Thích Nghi
4.01 58.73%
Găng Đạo Tặc
4.47 50.55%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
6.01 22.36%
Quỷ Thư Morello
4.67 46.73%
Vương Miện Chiến Thuật
4.85 43.23%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.41 50.81%
Dao Điện Statikk
4.96 41.28%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.37 51.41%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.19 54.67%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.09 56.55%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.01 58.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.02 58.23%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
4.08 56.92%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.00 58.48%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.97 58.74%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.88 60.98%
Bùa Xanh Nanh Nashor
3.89 60.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.89 60.98%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.01 58.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.83 61.66%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.88 42.12%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.89 60.42%
Bùa Xanh Diệt Khổng Lồ
3.76 63.16%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.80 62.56%
Mũ Thích Nghi Bùa Xanh
3.73 63.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
3.82 62.28%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
3.76 62.59%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
3.80 62.22%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 63.61%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.75 63.28%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
3.74 63.50%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.76 62.97%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
3.72 63.33%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon
3.76 62.93%
Mũ Thích Nghi Diệt Khổng Lồ
3.67 64.54%
Ấn Bảo Hộ
5.15 36.73%
Bùa Đỏ
5.03 40.30%
Cuồng Đao Guinsoo
6.23 18.41%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.41 50.19%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.72 45.27%
Ấn Thông Đạo
4.51 49.04%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.87 42.18%
Ấn Ong Mật
4.79 44.57%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Ngọn Giáo Shojin
5.73 25.85%
Ấn Bánh Ngọt
5.21 36.02%
Ấn Học Giả
5.31 34.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
3.92 59.85%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Quyền Trượng Thiên Thần
5.46 31.12%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.68 47.36%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi
3.73 63.09%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
3.71 63.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.51 49.69%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 64.45%
Kiếm Súng Hextech
4.94 41.56%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
3.61 66.08%
Nanh Nashor Nanh Nashor
3.63 65.18%
Ngọc Quá Khổ
5.28 34.68%
Tụ Bão Zeke
5.27 34.40%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.13%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.88 42.20%
Ấn Liên Hoàn
5.54 30.23%
Cốc Sức Mạnh
5.03 39.70%
Ấn Pháo Thủ
5.33 33.43%
Ấn Can Trường
5.72 25.44%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Găng Bảo Thạch
5.56 29.86%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.62 49.12%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
5.23 35.26%
Áo Choàng Mờ Ám
4.24 55.71%
Ấn Ma Thuật
4.84 43.31%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Bùa Xanh
5.48 30.56%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
5.47 31.06%
Ấn Chiến Binh
5.35 33.66%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.23 55.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.33 52.38%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.88 42.52%
Ấn Kỳ Quái
4.62 45.99%
Bùa Nguyệt Thạch
4.85 42.95%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.90 42.68%
Cung Xanh
4.76 45.66%
Ấn Ẩn Chính
5.04 39.07%
Găng Tinh Xảo
5.12 37.51%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Mũ Phù Thủy Rabadon
5.32 33.67%
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
6.34 14.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.03 58.40%
Bàn Tay Công Lý
4.94 41.54%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Nanh Nashor
5.30 33.93%
Ấn Thời Không
5.03 39.74%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.19 55.21%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.30 53.46%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.73 46.15%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.31 53.83%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.50 49.95%
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
6.40 17.02%