Soraka DTCL - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Soraka trong Meta TFT mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Soraka.
Soraka

Soraka

  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Giá
1
Máu 450
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 15
Kháng Phép 15
5.11 Vị trí TB
37.74% Tỉ lệ TOP 4
8.07% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
4.52 49.29%
Ngọn Giáo Shojin
5.34 33.25%
Quyền Trượng Thiên Thần
5.20 35.75%
Vương Miện Chiến Thuật
4.46 49.01%
Ấn Bảo Hộ
4.92 41.06%
Găng Bảo Thạch
5.25 36.10%
Nanh Nashor
5.00 40.17%
Mũ Phù Thủy Rabadon
5.02 39.72%
Mũ Thích Nghi
4.91 41.78%
Dao Điện Statikk
4.68 46.55%
Diệt Khổng Lồ
4.96 40.71%
Bùa Xanh
5.37 33.17%
Chùy Xuyên Phá
4.91 41.25%
Ấn Học Giả
5.15 36.76%
Ấn Ong Mật
4.68 46.13%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.54 49.37%
Ấn Thông Đạo
4.32 51.73%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.71 45.76%
Cuồng Đao Guinsoo
5.58 30.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.75 44.96%
Ấn Tiên Phong
4.99 40.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
5.21 36.05%
Quỷ Thư Morello
4.76 45.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.56 48.26%
Cốc Sức Mạnh
4.72 44.45%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.46 31.42%
Ấn Thợ Săn
5.43 31.39%
Chảo Vàng
5.54 29.89%
Ấn Tiên Linh
5.28 35.04%
Kiếm Súng Hextech
4.87 43.35%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.21 36.56%
Tụ Bão Zeke
4.88 42.37%
Ấn Kỳ Quái
4.51 49.10%
Ngọc Quá Khổ
4.99 40.35%
Bùa Đỏ
4.94 41.60%
Áo Choàng Mờ Ám
4.52 51.53%
Ấn Ẩn Chính
4.80 43.49%
Bùa Nguyệt Thạch
4.66 46.50%
Ấn Thời Không
4.86 43.00%
Ấn Ma Thuật
4.83 42.80%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
5.23 35.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
5.18 35.05%
Bàn Tay Công Lý
5.69 27.77%
Dây Chuyền Chuộc Tội
5.28 34.63%
Ấn Thần Chú
5.27 34.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
5.06 40.00%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.81 44.46%
Cung Xanh
4.70 46.87%
Ấn Băng Giá
4.82 43.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.00 39.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.87 41.87%
Ấn Chiến Binh
5.31 34.62%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.34 52.73%
Cuồng Cung Runaan
4.72 46.22%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.03 40.05%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.41 51.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.92 40.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.38 52.77%
Phong Kiếm
4.79 43.03%
Ấn Pháo Thủ
5.07 39.55%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.70 27.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
5.11 37.15%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.19 37.42%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
4.74 44.96%
Ấn Hỏa
4.97 40.19%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
5.07 39.44%
Ấn Liên Hoàn
5.29 33.91%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.60 29.41%
Rương Báu Bất Ổn
5.56 26.32%
Vô Cực Kiếm
5.08 38.57%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
4.76 44.67%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.83 43.96%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.87 43.44%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.80 44.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
5.03 39.40%
Quyền Trượng Thánh Quang
5.28 34.67%
Găng Tinh Xảo
4.96 40.94%
Dây Chuyền Chữ Thập
5.00 39.30%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.89 41.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.54 49.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
5.01 39.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
4.74 45.40%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.83 42.74%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.49 50.88%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
4.63 46.71%
Kiếm Tử Thần
4.75 45.64%
Nỏ Sét
5.29 35.21%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.71 46.61%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.73 44.57%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.56 47.80%
Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
4.69 45.61%
Ấn Hóa Hình
5.42 31.85%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.98 40.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.61 47.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.53 48.83%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
4.66 46.82%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.15 36.96%
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.91 42.77%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
5.13 38.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Chùy Xuyên Phá
4.47 50.31%