Zilean DTCL - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Zilean trong Meta TFT mùa 12 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Zilean.
Zilean

Zilean

  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thời Không
    Thời Không
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Giá
2
Máu 550
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.34 Vị trí TB
52.95% Tỉ lệ TOP 4
13.98% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ngọn Giáo Shojin
4.33 53.34%
Găng Đạo Tặc
3.98 60.54%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.25 54.92%
Găng Bảo Thạch
4.21 55.58%
Nanh Nashor
4.10 58.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.11 57.85%
Mũ Thích Nghi
4.00 59.83%
Diệt Khổng Lồ
4.03 59.23%
Chùy Xuyên Phá
3.98 60.07%
Dao Điện Statikk
3.88 62.17%
Ấn Bánh Ngọt
4.79 43.35%
Bùa Xanh
4.42 51.94%
Ấn Học Giả
4.92 41.81%
Ấn Ma Thuật
3.71 62.99%
Vương Miện Chiến Thuật
4.00 59.05%
Ấn Thợ Săn
4.34 53.87%
Ấn Tiên Linh
4.49 48.82%
Ấn Liên Hoàn
4.99 40.49%
Ấn Pháp Sư
4.74 45.24%
Quỷ Thư Morello
4.06 59.03%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.05 58.33%
Cuồng Đao Guinsoo
4.67 46.95%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.42 51.19%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.13 56.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.16 56.32%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.10 58.51%
Ấn Thần Chú
4.54 49.24%
Ấn Pháo Thủ
4.54 49.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.13 56.22%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.94 60.38%
Ngọc Quá Khổ
4.46 50.57%
Bùa Nguyệt Thạch
4.14 56.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.65%
Ấn Thông Đạo
4.31 52.76%
Cốc Sức Mạnh
4.72 45.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.79 63.23%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.93 60.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.84 61.94%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.77 63.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.86 62.34%
Bùa Đỏ
4.27 54.57%
Tụ Bão Zeke
4.59 48.24%
Ấn Ẩn Chính
4.64 46.45%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.80 62.81%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.67%
Kiếm Súng Hextech
4.24 55.55%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần
3.67 65.38%
Ấn Hỏa
4.03 58.48%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.66 65.80%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
3.66 65.70%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.60 47.92%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor
3.60 66.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ
3.61 66.56%
Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.61 65.94%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.70 64.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Phù Thủy Rabadon
3.59 66.68%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.59 66.59%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá
3.56 67.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Chùy Xuyên Phá
3.56 66.79%
Kính Nhắm Ma Pháp
4.38 51.86%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon
3.58 67.05%
Diệt Khổng Lồ Chùy Xuyên Phá
3.53 68.14%
Mũ Thích Nghi Chùy Xuyên Phá
3.47 69.03%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.58 66.73%
Chùy Xuyên Phá Mũ Phù Thủy Rabadon
3.53 67.89%
Mũ Thích Nghi Diệt Khổng Lồ
3.56 66.82%
Áo Choàng Mờ Ám
3.90 64.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.95 59.89%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.77 44.69%
Ấn Kỳ Quái
4.13 55.40%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.26 54.93%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.86 62.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
3.88 61.77%
Ấn Tiên Phong
4.77 44.99%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.86 61.80%
Ấn Hóa Hình
4.91 41.16%
Phong Kiếm
4.29 53.99%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.68%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.20 56.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.28%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.71 46.00%
Ấn Ong Mật
4.16 56.41%
Cung Xanh
4.21 55.67%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.36 52.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.40 52.30%
Bàn Tay Công Lý
4.48 50.71%
Nanh Nashor Nanh Nashor
3.59 66.73%
Ấn Học Giả Ngọn Giáo Shojin
4.75 45.16%
Ấn Chiến Binh
4.83 44.42%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi
3.55 67.50%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.22 55.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.06 58.92%
Chảo Vàng
4.73 46.00%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
3.61 65.95%
Khiên Băng Randuin
4.34 53.51%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon
3.61 66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.95 60.53%
Cuồng Cung Runaan
4.09 58.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
3.55 67.19%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá
3.48 68.12%