Lux DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Lux DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Lux TFT.
Lux

Lux

  • Học Viện
    Học Viện
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.47 Vị trí TB
50.92% Tỉ lệ TOP 4
10.17% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dao Điện Statikk
4.33 53.13%
Găng Đạo Tặc
4.14 57.29%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.68 46.64%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.66 65.23%
Găng Bảo Thạch
4.97 41.05%
Ngọn Giáo Shojin
4.98 40.72%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.83 44.49%
Nanh Nashor
4.67 46.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.98 60.98%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.80 43.98%
Ấn Vệ Binh
4.26 54.11%
Ấn Nổi Loạn
3.74 63.50%
Gậy Quá Khổ
4.45 52.39%
Bùa Xanh
4.67 47.21%
Cung Gỗ
4.49 50.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.79 44.01%
Nước Mắt Nữ Thần
4.63 48.07%
Cuồng Đao Guinsoo
4.72 45.67%
Mũ Thích Nghi
4.53 49.40%
Kiếm Súng Hextech
4.79 44.05%
Ấn Tiên Tri
4.66 46.92%
Vương Miện Chiến Thuật
3.73 64.91%
Áo Choàng Chiến Thuật
4.01 59.39%
Diệt Khổng Lồ
4.79 43.48%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.47 51.42%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.59 28.44%
Tụ Bão Zeke
4.35 53.06%
Ấn Pháo Binh
4.66 46.75%
Cốc Sức Mạnh
4.47 50.04%
Quỷ Thư Morello
4.01 60.51%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.06 59.17%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.13 38.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.32 53.99%
Bùa Đỏ
4.62 47.66%
Cuồng Cung Runaan
4.50 51.08%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.36 52.38%
Kiếm B.F.
4.54 51.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.98 41.00%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.40 52.88%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
3.89 62.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.80 44.19%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.76 46.09%
Găng Đấu Tập
4.47 50.61%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
5.08 38.75%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.58 48.41%
Chùy Xuyên Phá
4.66 48.46%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.28 53.56%
Ngọc Quá Khổ
4.11 57.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.91 42.68%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.33 53.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.23 58.57%
Vô Cực Kiếm
4.91 40.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.76 46.72%
Mũ Phù Thủy Rabadon Dao Điện Statikk
4.11 59.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Dao Điện Statikk
4.09 57.84%
Cung Xanh
4.41 51.17%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.64 46.31%
Bàn Tay Công Lý
4.94 40.72%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.96 41.07%
Bùa Nguyệt Thạch
4.13 56.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.89 41.50%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
5.32 34.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.77 44.77%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
5.08 39.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.74 47.50%
Ấn Chinh Phục
4.38 51.32%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.26 54.99%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.45 51.96%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.19 55.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
3.87 65.70%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Kiếm Súng Hextech
6.10 20.91%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.06 38.78%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk
3.95 59.56%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.78 63.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.57 49.65%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.54 51.27%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.61 47.66%
Vương Miện Hoàng Gia
4.60 47.97%
Phong Kiếm
4.53 48.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.53 48.35%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.31 53.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.27 56.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.43 51.59%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.66 49.33%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.89 43.63%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.65 45.77%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.94 41.34%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch
4.90 41.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
4.28 53.23%
Lá Chắn Chiến Thuật
4.27 58.95%
Gậy Quá Khổ Dao Điện Statikk
4.03 58.51%
Kiếm Tử Thần
4.73 44.97%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.46 51.26%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.58 47.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
4.35 54.14%
Kiếm Súng Hextech Dao Điện Statikk
4.08 57.64%
Bùa Xanh Dao Điện Statikk
4.10 57.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
5.12 38.56%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor
4.43 51.16%
Bùa Xanh Nanh Nashor
4.46 52.15%