Nunu & Willump DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số
Thống kê dữ liệu của Nunu & Willump DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Nunu & Willump TFT.
Nunu & Willump
-
Thí Nghiệm
-
Đấu Sĩ
-
Tiên Tri
Giá
3
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
50
Kháng Phép
50
4.51
Vị trí TB
49.44%
Tỉ lệ TOP 4
13.45%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.67 | 45.42% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.42 | 49.68% |
Súng Tái Chế | 3.79 | 61.16% |
Găng Tái Chế | 4.10 | 54.51% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.82 | 41.75% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.85 | 41.18% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.64 | 26.19% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.73 | 41.63% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.53 | 46.67% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.93 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.64 | 43.59% |
Đao Tích Điện II | 5.16 | 35.48% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.65 | 79.41% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.33 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.96 | 89.29% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.63 | 87.50% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.75 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.58 | 47.16% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.27 | 55.10% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.38 | 28.30% |
Giáp Hextech Piltover | 4.72 | 44.51% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.77 | 43.11% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.07 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.59 | 47.62% |
Đao Tích Điện | 4.50 | 46.67% |
Ấn Học Viện | 4.24 | 54.31% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.86% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.76 | 63.30% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.49 | 67.13% |
Ấn Cực Tốc | 4.44 | 50.56% |
Ấn Hóa Chủ | 5.36 | 33.29% |
Ấn Pháo Binh | 4.79 | 43.69% |
Ấn Gia Đình | 3.93 | 60.12% |
Ấn Ánh Lửa | 4.06 | 58.33% |
Ấn Thống Trị | 4.52 | 49.03% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.64 | 46.42% |
Ấn Nổi Loạn | 4.10 | 56.55% |
Ấn Tái Chế | 4.78 | 44.07% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.59 | 48.64% |
Ấn Phù Thủy | 4.84 | 43.66% |
Ấn Cảnh Binh | 3.95 | 60.15% |
Đã tịch thu! | 2.32 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.40 | 51.19% |
Ấn Chinh Phục | 4.18 | 55.65% |
Ấn Giám Sát | 4.28 | 53.70% |
Giáp Siêu Linh | 4.22 | 55.27% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.75 | 46.16% |
Tam Luyện Kiếm | 4.90 | 41.66% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.44 | 31.63% |
Rìu Nham Tinh | 4.24 | 55.16% |
Khiên Băng Randuin | 4.26 | 54.16% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.92 | 42.62% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.63 | 47.91% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.19 | 35.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.70 | 28.14% |
Huyết Thần Kiếm | 4.83 | 45.45% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.73 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.86 | 43.94% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.67 | 47.27% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.00 | 20.00% |
Vuốt Thần Long | 4.58 | 47.32% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.92 | 41.49% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.75 | 45.20% |
Diệt Ác Quỷ | 4.43 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.17 | 37.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.03 | 11.43% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.10 | 39.22% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.07 | 37.04% |
Thiên Cực Kiếm | 5.14 | 42.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.59 | 48.53% |
Găng Ngọc Thạch | 5.97 | 25.86% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.92 | 25.00% |
Món Quà Của Baron | 4.67 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 5.26 | 36.67% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.82 | 44.55% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.38 | 30.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.87 | 45.45% |
Bùa Tro Tàn | 5.59 | 25.93% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.45 | 50.26% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.73 | 20.00% |
Giáp Phân Cực | 4.70 | 47.55% |
Đao Quang Điện Statikk | 6.50 | 0.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.60 | 46.61% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.38 | 52.67% |
Găng Tinh Xảo | 4.71 | 45.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.32 | 33.99% |
Chùy Thần Lực | 4.55 | 51.61% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.38 | 51.35% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 57.35% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.71 | 46.05% |
Ngọc Quá Khổ | 4.52 | 49.07% |
Giáp Đại Hãn | 4.73 | 45.63% |
Bùa Đầu Lâu | 4.64 | 48.43% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.30 | 35.94% |
Thần Búa Tiến Công | 4.36 | 53.17% |
Gương Lừa Gạt | 4.75 | 45.59% |
Mũ Thích Nghi | 3.77 | 64.84% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.39 | 51.79% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.56 | 49.17% |
Đá Hắc Hóa | 4.85 | 41.86% |
Pháo Xương Cá | 4.95 | 36.84% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.00 | 43.51% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.76 | 45.14% |
Kiếm Tai Ương | 4.78 | 43.04% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.45 | 50.47% |
Bão Tố Luden | 5.02 | 40.69% |
Găng Đấu Sĩ | 4.62 | 45.65% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.55 | 48.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.48 | 48.15% |
Giáp Tay Seeker | 4.84 | 43.97% |
Chùy Bạch Ngân | 4.49 | 50.97% |
Gươm Biến Ảnh | 4.58 | 47.35% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.62 | 47.30% |
Bùa Thăng Hoa | 4.47 | 50.69% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.91 | 42.45% |
Đao Tím | 4.86 | 40.00% |
Kiếm B.F. | 3.91 | 61.41% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.86 | 43.83% |
Huyết Kiếm | 4.25 | 54.32% |
Bùa Xanh | 4.42 | 52.95% |
Áo Choàng Gai | 4.23 | 55.03% |
Giáp Lưới | 4.24 | 55.05% |
Cốc Sức Mạnh | 4.24 | 55.37% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.86 | 62.37% |
Kiếm Tử Thần | 4.02 | 59.59% |
Vuốt Rồng | 4.35 | 52.86% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.59 | 46.56% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.81 | 62.56% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.85 | 63.06% |
Chảo Vàng | 5.17 | 38.60% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.51 | 49.74% |
Đai Khổng Lồ | 4.48 | 50.61% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.76 | 63.63% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.87 | 42.75% |
Kiếm Súng Hextech | 4.16 | 57.67% |
Vô Cực Kiếm | 4.23 | 56.09% |
Nỏ Sét | 3.96 | 59.97% |
Găng Bảo Thạch | 4.70 | 46.29% |
Cung Xanh | 4.10 | 58.28% |
Nanh Nashor | 4.61 | 48.42% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.06 | 57.78% |
Diệt Khổng Lồ | 4.33 | 52.68% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.53 | 48.40% |
Quỷ Thư Morello | 3.96 | 60.51% |
Gậy Quá Khổ | 4.03 | 59.77% |
Áo Choàng Bạc | 4.30 | 53.75% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 58.88% |
Chùy Xuyên Phá | 4.11 | 58.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.81 | 63.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.40 | 52.59% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.13 | 57.20% |
Bùa Đỏ | 4.12 | 57.59% |
Cung Gỗ | 4.05 | 58.65% |
Áo Choàng Lửa | 4.12 | 57.27% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.02 | 59.32% |
Cuồng Cung Runaan | 3.59 | 67.24% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.28 | 53.35% |
Găng Đấu Tập | 4.09 | 57.79% |
Siêu Xẻng | 4.04 | 58.74% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.78 | 44.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.98 | 60.61% |
Bất Chấp | 4.61 | 47.54% |
Dao Điện Statikk | 3.85 | 63.41% |
Móng Vuốt Sterak | 4.00 | 59.66% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.74 | 45.12% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 57.55% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.19 | 56.72% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.15 | 57.07% |
Găng Đạo Tặc | 3.95 | 60.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.25 | 54.60% |
Bàn Tay Công Lý | 4.30 | 54.67% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 55.23% |
Giáp Máu Warmog | 4.38 | 52.26% |
Tụ Bão Zeke | 4.89 | 42.08% |
Phong Kiếm | 4.64 | 46.57% |