Rell DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số
Thống kê dữ liệu của Rell DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Rell TFT.
Rell
-
Chinh Phục
-
Vệ Binh
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.57
Vị trí TB
47.87%
Tỉ lệ TOP 4
12.55%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.09 | 37.67% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.55 | 47.55% |
Súng Tái Chế | 3.68 | 65.00% |
Găng Tái Chế | 3.82 | 60.78% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.04 | 38.30% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.50 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.25 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 3.74 | 51.16% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.22 | 51.22% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm II | 2.67 | 66.67% |
Đao Tích Điện II | 5.25 | 50.00% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.20 | 80.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 3.00 | 50.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.25 | 32.61% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.86 | 42.86% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.20 | 45.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.16 | 55.45% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.04 | 42.55% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.75 | 41.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.29 | 28.57% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.02 | 60.07% |
Ấn Phục Kích | 4.74 | 44.90% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.01 | 58.95% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.28 | 53.86% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.55 | 66.38% |
Ấn Cực Tốc | 4.54 | 48.61% |
Ấn Hóa Chủ | 5.22 | 35.56% |
Ấn Pháo Binh | 4.89 | 42.26% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.77 | 63.84% |
Ấn Gia Đình | 4.17 | 56.44% |
Ấn Ánh Lửa | 4.05 | 58.67% |
Ấn Thống Trị | 4.49 | 50.27% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.63 | 46.42% |
Ấn Nổi Loạn | 4.15 | 55.96% |
Ấn Tái Chế | 4.19 | 54.90% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.81 | 43.35% |
Ấn Phù Thủy | 4.97 | 40.14% |
Ấn Cảnh Binh | 3.91 | 60.80% |
Đã tịch thu! | 2.73 | 81.82% |
Ấn Giám Sát | 4.48 | 50.54% |
Giáp Siêu Linh | 3.85 | 60.79% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.08 | 56.15% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 45.93% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.69 | 61.45% |
Rìu Nham Tinh | 4.51 | 47.63% |
Khiên Băng Randuin | 4.26 | 53.54% |
Đại Bác Hải Tặc | 5.13 | 38.57% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.93 | 58.74% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.77 | 45.02% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.29 | 35.56% |
Huyết Thần Kiếm | 5.47 | 31.93% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.90 | 20.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.50 | 49.61% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.21 | 54.01% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.12 | 52.94% |
Vuốt Thần Long | 4.57 | 48.23% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.39 | 49.31% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.55 | 48.43% |
Diệt Ác Quỷ | 5.76 | 29.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.40 | 52.63% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.93 | 20.59% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.83 | 22.64% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.21 | 47.37% |
Thiên Cực Kiếm | 5.33 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.43 | 51.23% |
Găng Ngọc Thạch | 6.08 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.67 | 27.78% |
Món Quà Của Baron | 4.32 | 45.45% |
Thần Thư Morello | 4.03 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.61 | 46.92% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.41 | 45.10% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.76 | 42.86% |
Bùa Tro Tàn | 3.84 | 68.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.27 | 52.99% |
Bão Tố Runaan | 4.60 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.00 | 38.46% |
Giáp Phân Cực | 4.26 | 53.04% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.44 | 37.50% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.01 | 39.87% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.10 | 55.60% |
Găng Tinh Xảo | 4.27 | 52.59% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.01 | 39.27% |
Chùy Thần Lực | 4.70 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.49 | 49.06% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.96 | 59.55% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.29 | 36.17% |
Ngọc Quá Khổ | 4.33 | 52.05% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 42.11% |
Bùa Đầu Lâu | 3.72 | 64.77% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.77 | 49.28% |
Thần Búa Tiến Công | 4.51 | 49.79% |
Gương Lừa Gạt | 4.00 | 57.39% |
Mũ Thích Nghi | 3.88 | 61.97% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 57.20% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 49.22% |
Đá Hắc Hóa | 4.24 | 51.92% |
Pháo Xương Cá | 3.88 | 58.82% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.31 | 51.45% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.22 | 53.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.00 | 60.87% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.67 | 63.41% |
Bão Tố Luden | 4.19 | 57.14% |
Găng Đấu Sĩ | 4.05 | 58.96% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.36 | 51.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.17 | 68.97% |
Giáp Tay Seeker | 4.59 | 45.91% |
Chùy Bạch Ngân | 4.08 | 56.42% |
Gươm Biến Ảnh | 4.38 | 51.54% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.78 | 60.76% |
Bùa Thăng Hoa | 4.41 | 50.66% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.16 | 54.30% |
Đao Tím | 4.34 | 52.41% |
Kiếm B.F. | 4.32 | 53.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.97 | 57.63% |
Huyết Kiếm | 4.78 | 44.28% |
Bùa Xanh | 4.37 | 52.66% |
Áo Choàng Gai | 4.31 | 53.45% |
Giáp Lưới | 4.56 | 48.96% |
Cốc Sức Mạnh | 2.78 | 75.84% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.14 | 56.71% |
Kiếm Tử Thần | 4.32 | 53.55% |
Vuốt Rồng | 4.37 | 52.29% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.39 | 49.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.60 | 65.32% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.01 | 59.19% |
Chảo Vàng | 5.76 | 27.67% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.55 | 48.66% |
Đai Khổng Lồ | 4.69 | 46.86% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.07 | 57.98% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.57 | 49.93% |
Kiếm Súng Hextech | 4.20 | 53.49% |
Vô Cực Kiếm | 4.57 | 49.08% |
Nỏ Sét | 3.97 | 59.91% |
Găng Bảo Thạch | 5.04 | 39.34% |
Cung Xanh | 4.35 | 52.97% |
Nanh Nashor | 4.33 | 53.13% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.51 | 65.66% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 50.32% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.15 | 55.51% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 58.17% |
Gậy Quá Khổ | 4.28 | 54.24% |
Áo Choàng Bạc | 4.55 | 49.65% |
Trái Tim Kiên Định | 4.11 | 57.48% |
Chùy Xuyên Phá | 4.35 | 53.30% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.10 | 57.53% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.47 | 49.69% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.05 | 57.23% |
Bùa Đỏ | 4.41 | 53.40% |
Cung Gỗ | 4.23 | 56.05% |
Áo Choàng Lửa | 4.22 | 54.82% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.14 | 56.52% |
Cuồng Cung Runaan | 3.90 | 62.66% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.76 | 61.74% |
Găng Đấu Tập | 4.46 | 50.69% |
Siêu Xẻng | 3.99 | 61.89% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.52 | 50.41% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.05 | 57.91% |
Bất Chấp | 4.17 | 55.51% |
Dao Điện Statikk | 3.89 | 60.89% |
Móng Vuốt Sterak | 4.29 | 54.34% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.12 | 54.96% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 58.14% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 57.78% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.23 | 55.31% |
Găng Đạo Tặc | 3.50 | 68.45% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 | 51.23% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 47.40% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 56.45% |
Giáp Máu Warmog | 4.48 | 50.16% |
Tụ Bão Zeke | 4.05 | 55.79% |
Phong Kiếm | 3.95 | 56.86% |