Vladimir DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Vladimir DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Vladimir TFT.
Vladimir

Vladimir

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Giám Sát
    Giám Sát
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
2
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.50 Vị trí TB
45.83% Tỉ lệ TOP 4
13.69% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.63 46.66%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.31 55.10%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.43 47.83%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.17 45.83%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.40 40.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.33 33.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 33.33%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.60 60.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.22 44.44%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.67 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 2.50 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.67 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.27 40.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.32 53.31%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.23 54.76%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.62 66.84%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.25 54.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.22 55.45%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 4.78 45.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.47 49.77%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.34 71.89%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.18 56.67%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.45 71.06%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.08 57.13%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.59 47.44%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.45 50.39%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.99 59.62%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.07 58.33%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.00 60.57%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.62 66.25%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 93.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.32 53.20%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.43 50.68%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.15 55.78%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.48 51.19%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.60 49.11%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 50.97%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 54.53%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.78 62.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.85 44.35%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.12 57.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.64 47.10%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.89 41.79%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.04 39.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.97 37.26%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.28 54.53%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 50.74%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.93 64.29%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.56 48.06%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.54 50.90%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.53 49.56%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.57 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.47 48.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.58 47.70%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.77 44.74%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.52 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.57 52.38%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 53.38%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.04 39.04%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.63 54.17%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.66 45.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.71 44.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.61 48.16%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.09 37.21%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.23 36.09%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.51 48.78%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.32 54.10%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.50 35.71%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.63 47.25%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.92 62.45%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.22 51.49%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.90 42.74%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.10 58.40%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.42 51.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.76 45.35%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.93 47.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.66 46.37%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 65.37%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.43 52.06%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.16 56.67%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.58 48.47%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.53 48.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.73 46.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.24 54.69%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.38 53.06%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 62.60%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.96 59.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 46.11%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.73 46.49%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.52 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.65 48.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.25 54.29%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.75 45.11%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.00 58.83%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.72 47.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.19 55.83%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.79 44.55%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.76 48.19%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.59 48.45%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.33 52.38%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.53 51.45%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.35 52.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.51 49.84%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.52 47.46%
Đao Tím Đao Tím 4.43 50.92%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.06 59.62%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.32 53.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.56 48.86%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.41 52.65%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.08 58.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.04 59.41%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.96 58.38%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.81 63.93%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.11 58.30%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.24 55.34%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 53.72%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.49 68.55%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.76 65.20%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.87 45.55%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.35 53.02%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.17 56.97%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.81 64.38%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.73 45.68%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.42 52.20%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 53.56%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.81 63.60%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.80 44.34%
Cung Xanh Cung Xanh 4.01 59.60%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.01%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.66 64.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.45 51.27%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.11 57.84%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.00 60.90%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.33 54.68%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.07 59.08%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.98 60.77%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.14 57.28%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.88 62.91%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.52 49.74%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.86 61.52%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.39 53.02%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.34 55.23%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.01 59.69%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.85 63.25%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 66.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.77 62.36%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.09 58.60%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.80 62.97%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 45.65%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 63.55%
Bất Chấp Bất Chấp 4.17 56.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.08 58.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.06 58.86%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.26 54.36%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.74 64.77%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.59 69.33%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.17 57.74%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.66 66.22%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.31 53.99%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.34 53.36%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.75 63.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.31 53.90%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 54.98%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.87 62.67%