Zoe DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Zoe DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Zoe TFT.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.06 Vị trí TB
58.13% Tỉ lệ TOP 4
15.92% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.88 61.20%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.51%
Găng Đạo Tặc
3.56 68.51%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.07 37.58%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.68 65.26%
Găng Bảo Thạch
4.63 46.57%
Ngọn Giáo Shojin
4.78 43.81%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.60 66.62%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.89 61.15%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.62 66.60%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.31 53.38%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.89 61.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.62 66.77%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.52 68.02%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.74 63.53%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.01%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.29%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.83 62.59%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.25 54.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.50 48.84%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.62 46.47%
Nanh Nashor
4.30 53.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.75 44.04%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.74 43.91%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.73 64.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.90 61.26%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 67.51%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.18%
Bùa Xanh
4.32 53.54%
Quỷ Thư Morello
3.64 66.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.55 68.13%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.67 65.23%
Gậy Quá Khổ
4.54 48.90%
Dao Điện Statikk
3.88 61.25%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.76 63.76%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.83 62.48%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.57 47.49%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.51 68.70%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.67 45.93%
Ấn Hoa Hồng Đen
3.52 67.94%
Nước Mắt Nữ Thần
4.63 47.48%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.50 68.74%
Món Quà Của Baron Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.65 65.82%
Cuồng Đao Guinsoo
4.47 49.96%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.28 53.47%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.99 59.27%
Diệt Khổng Lồ
4.50 49.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.80 62.64%
Mũ Thích Nghi
3.93 61.87%
Kiếm Súng Hextech
4.04 58.97%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.57 68.35%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.78 63.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.81 62.62%
Bùa Đỏ
4.08 57.46%
Quyền Trượng Thần URF Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.28 53.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.07 58.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.85 62.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.25 54.07%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 67.44%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.78 63.43%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.40 70.48%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.25 52.79%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.02 58.86%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.51 68.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.47 70.31%
Ngọn Giáo Hirana Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.89 61.15%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.64 67.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.44%
Găng Tinh Xảo
3.84 62.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.69 65.25%
Mũ Thích Nghi Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.53 68.11%
Bão Tố Luden Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.27 54.03%
Cung Gỗ
4.29 54.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.71 65.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.67 65.59%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.30 54.67%
Găng Bảo Thạch Cung Gỗ Ngọn Giáo Shojin
5.21 35.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.70 65.84%
Bùa Xanh Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.71 65.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Nanh Nashor
3.68 65.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.32 53.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
3.68 65.92%
Găng Bảo Thạch Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
4.99 40.09%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.63 46.44%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.42 32.40%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Quỷ Thư Morello
3.30 72.38%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.45%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.67 45.87%
Găng Bảo Thạch Nước Mắt Nữ Thần
5.22 35.64%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
3.75 65.20%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.29 73.37%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.67 66.16%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.70 44.71%
Vương Miện Chiến Thuật Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.60 66.55%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.20 55.99%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.08%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.56 67.40%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.41 51.16%