Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]
Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 266,632 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 2 hours ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
S+
54
Lv 7
3.69
Vị trí TB
66.83%
Tỉ lệ TOP 4
3.41%
Tỉ lệ chọn
S
2.84
Vị trí TB
81.73%
Tỉ lệ TOP 4
0.73%
Tỉ lệ chọn
5
4
1
2
2
2
2.19
Vị trí TB
90.50%
Tỉ lệ TOP 4
0.46%
Tỉ lệ chọn
S
51
Lv 5
3.48
Vị trí TB
71.88%
Tỉ lệ TOP 4
1.04%
Tỉ lệ chọn
S
2.69
Vị trí TB
85.27%
Tỉ lệ TOP 4
0.53%
Tỉ lệ chọn
S
2.74
Vị trí TB
82.68%
Tỉ lệ TOP 4
0.54%
Tỉ lệ chọn
3.49
Vị trí TB
70.24%
Tỉ lệ TOP 4
0.55%
Tỉ lệ chọn
S
2.75
Vị trí TB
83.22%
Tỉ lệ TOP 4
0.22%
Tỉ lệ chọn
S
1
4
4
2
2
3
2.26
Vị trí TB
89.78%
Tỉ lệ TOP 4
0.17%
Tỉ lệ chọn
S
5
2
2
2
2
2
2.74
Vị trí TB
88.56%
Tỉ lệ TOP 4
0.21%
Tỉ lệ chọn
S
3.08
Vị trí TB
78.19%
Tỉ lệ TOP 4
0.22%
Tỉ lệ chọn
A
60
Lv 5
3.28
Vị trí TB
74.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.23%
Tỉ lệ chọn
A
3.50
Vị trí TB
70.55%
Tỉ lệ TOP 4
0.27%
Tỉ lệ chọn
A
81
Lv 7
3.20
Vị trí TB
76.08%
Tỉ lệ TOP 4
0.20%
Tỉ lệ chọn
B
3.24
Vị trí TB
74.36%
Tỉ lệ TOP 4
0.20%
Tỉ lệ chọn
3.26
Vị trí TB
75.46%
Tỉ lệ TOP 4
0.17%
Tỉ lệ chọn
B
3.24
Vị trí TB
73.90%
Tỉ lệ TOP 4
0.16%
Tỉ lệ chọn
3.02
Vị trí TB
80.23%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
2.56
Vị trí TB
87.10%
Tỉ lệ TOP 4
0.10%
Tỉ lệ chọn
C
3.21
Vị trí TB
75.45%
Tỉ lệ TOP 4
0.14%
Tỉ lệ chọn
C
63
Lv 6
3.57
Vị trí TB
69.32%
Tỉ lệ TOP 4
0.19%
Tỉ lệ chọn
C
84
Lv 7
2.24
Vị trí TB
91.20%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn
3.90
Vị trí TB
61.37%
Tỉ lệ TOP 4
0.24%
Tỉ lệ chọn
C
2.39
Vị trí TB
88.46%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn
C
3.77
Vị trí TB
61.84%
Tỉ lệ TOP 4
0.12%
Tỉ lệ chọn
C
63
Lv 5
3.56
Vị trí TB
66.06%
Tỉ lệ TOP 4
0.09%
Tỉ lệ chọn
D
1
6
2
2
2
2
3
4.11
Vị trí TB
52.28%
Tỉ lệ TOP 4
0.10%
Tỉ lệ chọn
D
75
Lv 7
5
2
2
2
3
4.19
Vị trí TB
57.41%
Tỉ lệ TOP 4
0.06%
Tỉ lệ chọn
D
4.15
Vị trí TB
54.55%
Tỉ lệ TOP 4
0.02%
Tỉ lệ chọn
D
72
Lv 5
4.47
Vị trí TB
51.84%
Tỉ lệ TOP 4
0.14%
Tỉ lệ chọn
D
5
4
2
2
4.78
Vị trí TB
44.53%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn