Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]
Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 219,176 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 6 hours ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Cost: 1
Darius
Powder
Morgana
Violet
Draven
Irelia
Singed
Lux
Steb
Zyra
Amumu
Maddie
Trundle
Vex
Cost: 2
Sett
Vladimir
Zeri
Rell
Vander
Akali
Urgot
Leona
Tristana
Camille
Ziggs
Nocturne
Renata Glasc
Cost: 3
Gangplank
Loris
Kog'Maw
Cassiopeia
Twisted Fate
Nami
Renni
Scar
Smeech
Nunu & Willump
Swain
Ezreal
Blitzcrank
Cost: 4
Elise
Silco
Ambessa
Twitch
Dr. Mundo
Zoe
Garen
Corki
Illaoi
Heimerdinger
Vi
Ekko
Cost: 5
Caitlyn
Sevika
Jinx
LeBlanc
Malzahar
Rumble
Mordekaiser
Jayce
S+
2.71
Vị trí TB
83.66%
Tỉ lệ TOP 4
1.82%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vua Phế Liệu(1)
Tái Chế(6)
Sứ Giả(1)
Phục Kích(2)
Đấu Sĩ(2)
Pháo Binh(2)
Song Hình(2)
Vệ Binh(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
S+
54
Lv 7
3.92
Vị trí TB
63.12%
Tỉ lệ TOP 4
3.88%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Giám Sát(6)
Sứ Giả(1)
Cỗ Máy Tự Động(2)
Ánh Lửa(2)
Bắn Tỉa(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
S+
2.87
Vị trí TB
81.76%
Tỉ lệ TOP 4
1.34%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vua Phế Liệu(1)
Vệ Binh(6)
Tiên Tri(2)
Pháo Binh(2)
Tái Chế(2)
Nổi Loạn(3)
Học Viện(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
S+
2.24
Vị trí TB
90.17%
Tỉ lệ TOP 4
0.72%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Hoa Hồng Đen(5)
Tiên Tri(4)
Phù Thủy(2)
Đấu Sĩ(2)
Song Hình(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
S
2.96
Vị trí TB
80.51%
Tỉ lệ TOP 4
0.40%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Tay Bạc(1)
Cảnh Binh(8)
Bắn Tỉa(2)
Vệ Binh(2)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
2.75
Vị trí TB
82.46%
Tỉ lệ TOP 4
0.23%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Tiên Tri(8)
Vệ Binh(2)
Đấu Sĩ(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
2.80
Vị trí TB
79.35%
Tỉ lệ TOP 4
0.21%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Tay Bạc(1)
Song Hình(4)
Võ Sĩ Lồng Sắt(6)
Chinh Phục(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
S
51
Lv 5
3.89
Vị trí TB
65.54%
Tỉ lệ TOP 4
0.54%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Gia Đình(3)
Giám Sát(4)
Sứ Giả(1)
Tái Chế(2)
Phục Kích(2)
Chinh Phục(2)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Ánh Lửa(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
3.36
Vị trí TB
72.87%
Tỉ lệ TOP 4
0.27%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Hoa Hồng Đen(5)
Thống Trị(4)
Phù Thủy(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
A
5
2
2
2
2
2
2.70
Vị trí TB
86.83%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Thí Nghiệm(5)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Đấu Sĩ(2)
Thống Trị(2)
Bắn Tỉa(2)
Cảnh Binh(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
A
72
Lv 5
4.16
Vị trí TB
59.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.62%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Sứ Giả(4)
Pháo Binh(4)
Chinh Phục(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
A
3.06
Vị trí TB
78.79%
Tỉ lệ TOP 4
0.12%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vua Phế Liệu(1)
Nổi Loạn(7)
Vệ Binh(4)
Tái Chế(2)
Phục Kích(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
B
3.89
Vị trí TB
60.46%
Tỉ lệ TOP 4
0.24%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Sứ Giả(4)
Chinh Phục(6)
Giám Sát(2)
Phù Thủy(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
B
1
4
4
2
2
3
2.46
Vị trí TB
91.40%
Tỉ lệ TOP 4
0.06%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vua Phế Liệu(1)
Vệ Binh(4)
Tiên Tri(4)
Đấu Sĩ(2)
Song Hình(2)
Học Viện(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
B
63
Lv 6
4.04
Vị trí TB
57.58%
Tỉ lệ TOP 4
0.24%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Cực Tốc(4)
Vệ Binh(4)
Sứ Giả(1)
Chinh Phục(2)
Cảnh Binh(2)
Nổi Loạn(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
B
3.39
Vị trí TB
75.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.04%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Song Hình(4)
Sứ Giả(1)
Chinh Phục(2)
Tiên Tri(2)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Phù Thủy(2)
Đấu Sĩ(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
B
3.77
Vị trí TB
66.07%
Tỉ lệ TOP 4
0.04%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Đấu Sĩ(6)
Bắn Tỉa(2)
Cảnh Binh(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
4.22
Vị trí TB
50.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.08%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Chinh Phục(6)
Sứ Giả(1)
Giám Sát(2)
Song Hình(2)
Hoa Hồng Đen(3)
Phù Thủy(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
1
6
2
2
2
2
3
4.37
Vị trí TB
52.97%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Tay Bạc(1)
Hóa Chủ(6)
Tiên Tri(2)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Đấu Sĩ(2)
Thống Trị(2)
Thí Nghiệm(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
66
Lv 5
4.35
Vị trí TB
56.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.06%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Nổi Loạn(8)
Vệ Binh(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
45
Lv 5
4.18
Vị trí TB
57.50%
Tỉ lệ TOP 4
0.03%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vệ Binh(4)
Sứ Giả(1)
Phù Thủy(2)
Pháo Binh(2)
Nổi Loạn(3)
Học Viện(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
66
Lv 5
4.27
Vị trí TB
51.79%
Tỉ lệ TOP 4
0.04%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Pháo Binh(4)
Vệ Binh(4)
Sứ Giả(1)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
75
Lv 7
5
2
2
2
3
4.44
Vị trí TB
56.14%
Tỉ lệ TOP 4
0.03%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Cỗ Máy Tự Động(5)
Thống Trị(2)
Bắn Tỉa(2)
Tiên Tri(2)
Thí Nghiệm(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
C
63
Lv 5
4.54
Vị trí TB
52.94%
Tỉ lệ TOP 4
0.09%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Gia Đình(3)
Phục Kích(5)
Tái Chế(2)
Giám Sát(2)
Ánh Lửa(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
D
4.67
Vị trí TB
38.89%
Tỉ lệ TOP 4
0.02%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Hoa Hồng Đen(5)
Giám Sát(4)
Sứ Giả(1)
Phù Thủy(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
4
4
2
2
4.82
Vị trí TB
43.86%
Tỉ lệ TOP 4
0.04%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Cỗ Máy Tự Động(4)
Hoa Hồng Đen(4)
Giám Sát(2)
Thống Trị(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
D
4.67
Vị trí TB
46.25%
Tỉ lệ TOP 4
0.15%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Phù Thủy(8)
Sứ Giả(1)
Song Hình(2)
Hoa Hồng Đen(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
4.94
Vị trí TB
39.53%
Tỉ lệ TOP 4
0.15%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Học Viện(5)
Phù Thủy(2)
Chinh Phục(2)
Tiên Tri(2)
Song Hình(2)
Vệ Binh(3)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
D
5.37
Vị trí TB
30.81%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Vua Phế Liệu(1)
Chinh Phục(6)
Sứ Giả(1)
Võ Sĩ Lồng Sắt(2)
Vệ Binh(2)
Tái Chế(2)
Song Hình(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình
D
6
4
2
2
5.26
Vị trí TB
34.07%
Tỉ lệ TOP 4
0.22%
Tỉ lệ chọn
Đội Hình Đầu Trận
Tộc/Hệ
Hoa Hồng Đen(6)
Đấu Sĩ(4)
Tiên Tri(2)
Phù Thủy(2)
Trang Bị Ưu Tiên
Đội Hình