Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]
Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 782,385 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 1 hour ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
S+
54
Lv 7
3.89
Vị trí TB
63.07%
Tỉ lệ TOP 4
2.57%
Tỉ lệ chọn
S
3.04
Vị trí TB
79.21%
Tỉ lệ TOP 4
0.86%
Tỉ lệ chọn
5
4
1
2
2
2
2.41
Vị trí TB
87.31%
Tỉ lệ TOP 4
0.60%
Tỉ lệ chọn
S
51
Lv 5
3.47
Vị trí TB
74.27%
Tỉ lệ TOP 4
0.72%
Tỉ lệ chọn
S
1
4
4
2
2
3
2.52
Vị trí TB
86.98%
Tỉ lệ TOP 4
0.34%
Tỉ lệ chọn
S
2.95
Vị trí TB
79.68%
Tỉ lệ TOP 4
0.30%
Tỉ lệ chọn
S
3.13
Vị trí TB
78.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.30%
Tỉ lệ chọn
S
2.99
Vị trí TB
79.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.26%
Tỉ lệ chọn
A
5
2
2
2
2
2
3.00
Vị trí TB
82.51%
Tỉ lệ TOP 4
0.19%
Tỉ lệ chọn
A
60
Lv 5
3.37
Vị trí TB
74.74%
Tỉ lệ TOP 4
0.22%
Tỉ lệ chọn
3.79
Vị trí TB
64.19%
Tỉ lệ TOP 4
0.35%
Tỉ lệ chọn
B
2.98
Vị trí TB
83.80%
Tỉ lệ TOP 4
0.16%
Tỉ lệ chọn
2.72
Vị trí TB
82.73%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
B
81
Lv 7
3.48
Vị trí TB
70.91%
Tỉ lệ TOP 4
0.22%
Tỉ lệ chọn
B
3.05
Vị trí TB
77.64%
Tỉ lệ TOP 4
0.15%
Tỉ lệ chọn
B
84
Lv 7
2.50
Vị trí TB
84.62%
Tỉ lệ TOP 4
0.09%
Tỉ lệ chọn
C
63
Lv 6
3.75
Vị trí TB
66.60%
Tỉ lệ TOP 4
0.25%
Tỉ lệ chọn
C
3.22
Vị trí TB
76.80%
Tỉ lệ TOP 4
0.14%
Tỉ lệ chọn
3.27
Vị trí TB
77.65%
Tỉ lệ TOP 4
0.14%
Tỉ lệ chọn
3.87
Vị trí TB
62.80%
Tỉ lệ TOP 4
0.19%
Tỉ lệ chọn
C
3.57
Vị trí TB
67.77%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
C
2.35
Vị trí TB
88.64%
Tỉ lệ TOP 4
0.05%
Tỉ lệ chọn
C
3.90
Vị trí TB
61.01%
Tỉ lệ TOP 4
0.17%
Tỉ lệ chọn
D
63
Lv 5
3.64
Vị trí TB
66.57%
Tỉ lệ TOP 4
0.08%
Tỉ lệ chọn
4.02
Vị trí TB
58.87%
Tỉ lệ TOP 4
0.12%
Tỉ lệ chọn
D
3.99
Vị trí TB
56.74%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn
D
1
6
2
2
2
2
3
4.32
Vị trí TB
51.23%
Tỉ lệ TOP 4
0.12%
Tỉ lệ chọn
D
75
Lv 7
5
2
2
2
3
4.32
Vị trí TB
53.26%
Tỉ lệ TOP 4
0.08%
Tỉ lệ chọn
D
4.16
Vị trí TB
58.62%
Tỉ lệ TOP 4
0.03%
Tỉ lệ chọn
D
5
4
2
2
5.06
Vị trí TB
38.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.05%
Tỉ lệ chọn
D
72
Lv 5
4.79
Vị trí TB
44.68%
Tỉ lệ TOP 4
0.17%
Tỉ lệ chọn