Twisted Fate DTCL Mùa 13 - Xây dựng, Trang Bị và Chỉ Số

Thống kê dữ liệu của Twisted Fate DTCL mùa 13 hiện tại. Khám phá trang bị và cách xây dựng đội hình tối ưu cho Twisted Fate TFT.
Twisted Fate

Twisted Fate

  • Cảnh Binh
    Cảnh Binh
  • Cực Tốc
    Cực Tốc
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 25
Kháng Phép 25
4.33 Vị trí TB
54.21% Tỉ lệ TOP 4
11.50% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.29 54.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.08 58.21%
Găng Đạo Tặc
3.92 61.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.94 61.26%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.71 45.29%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.29 54.22%
Găng Bảo Thạch
4.89 41.98%
Cuồng Đao Guinsoo
4.98 40.36%
Ngọn Giáo Shojin
5.09 38.23%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 46.54%
Quỷ Thư Morello
4.10 58.53%
Gậy Quá Khổ
4.62 47.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.09 58.32%
Dao Điện Statikk
4.22 55.26%
Ấn Bắn Tỉa
4.92 42.01%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
5.19 36.02%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.92 60.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.86 43.11%
Nanh Nashor
4.74 45.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.17 56.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.74 44.55%
Bùa Đỏ
4.27 55.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.82 63.36%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.02 60.58%
Nước Mắt Nữ Thần
4.75 46.00%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.03 59.95%
Bùa Xanh
4.79 44.84%
Ấn Nổi Loạn
3.97 59.40%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
5.19 35.98%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.06 59.58%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.97 40.61%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo
4.95 40.25%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
5.13 37.10%
Cung Gỗ
4.63 48.24%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
5.04 38.45%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.31 53.64%
Ấn Chinh Phục
4.74 45.30%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.81 43.96%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
4.86 42.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.40 51.68%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.95 41.16%
Kiếm Súng Hextech
4.33 52.16%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.08 59.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động
4.32 53.30%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.34 53.99%
Diệt Khổng Lồ
4.64 47.26%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.61 47.38%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.88 63.26%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.99 61.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.23 56.19%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.71 65.94%
Tụ Bão Zeke
4.53 49.20%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.45 51.78%
Ấn Phục Kích
4.62 48.04%
Vương Miện Chiến Thuật
4.01 57.89%
Mũ Thích Nghi
4.32 53.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.19 36.02%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.31 52.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.93 61.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.79 64.26%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.57 68.47%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
4.22 54.60%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.92 42.04%
Cung Xanh
4.45 50.55%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.82 63.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Gậy Quá Khổ
4.70 46.41%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.02 58.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.77 65.68%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.09 59.13%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.47 51.79%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.18 57.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.53 70.30%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.69 66.57%
Quỷ Thư Morello Dao Điện Statikk
4.24 55.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.80 63.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.39 51.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh
4.52 49.09%
Găng Đấu Tập
4.62 47.62%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.29 55.84%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello
4.16 56.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.77 65.37%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.84 62.92%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
3.90 64.41%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.13 57.64%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.42 51.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.54 49.05%
Gậy Quá Khổ Ngọn Giáo Shojin
5.35 32.52%
Cuồng Cung Runaan
4.17 57.83%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.99 62.30%
Bùa Xanh Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.39 52.23%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon
4.67 47.10%
Cuồng Đao Guinsoo Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.76 65.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello
3.97 60.62%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
4.75 43.71%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor
4.88 41.88%
Chùy Xuyên Phá
4.22 57.53%
Kiếm B.F.
5.03 39.03%
Găng Tinh Xảo
4.45 51.35%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.15 59.52%
Bùa Xanh Mũ Phù Thủy Rabadon
4.68 46.65%