Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]
Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 337,592 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 2 hours ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
S+
54
Lv 7
3.46
Vị trí TB
70.96%
Tỉ lệ TOP 4
2.63%
Tỉ lệ chọn
S+
2.49
Vị trí TB
87.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.93%
Tỉ lệ chọn
3.03
Vị trí TB
78.98%
Tỉ lệ TOP 4
0.58%
Tỉ lệ chọn
2.49
Vị trí TB
85.85%
Tỉ lệ TOP 4
0.31%
Tỉ lệ chọn
S
2.77
Vị trí TB
85.23%
Tỉ lệ TOP 4
0.33%
Tỉ lệ chọn
S
2.69
Vị trí TB
84.23%
Tỉ lệ TOP 4
0.30%
Tỉ lệ chọn
S
60
Lv 5
3.27
Vị trí TB
76.74%
Tỉ lệ TOP 4
0.40%
Tỉ lệ chọn
S
3.54
Vị trí TB
68.12%
Tỉ lệ TOP 4
0.44%
Tỉ lệ chọn
S
1
4
4
2
2
3
2.40
Vị trí TB
88.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.18%
Tỉ lệ chọn
S
51
Lv 5
3.57
Vị trí TB
71.67%
Tỉ lệ TOP 4
0.35%
Tỉ lệ chọn
A
5
2
2
2
2
2
2.56
Vị trí TB
88.54%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
A
84
Lv 7
2.49
Vị trí TB
85.50%
Tỉ lệ TOP 4
0.11%
Tỉ lệ chọn
A
81
Lv 7
3.26
Vị trí TB
74.94%
Tỉ lệ TOP 4
0.16%
Tỉ lệ chọn
4.07
Vị trí TB
58.93%
Tỉ lệ TOP 4
0.43%
Tỉ lệ chọn
B
63
Lv 6
3.60
Vị trí TB
68.63%
Tỉ lệ TOP 4
0.20%
Tỉ lệ chọn
B
3.92
Vị trí TB
62.30%
Tỉ lệ TOP 4
0.29%
Tỉ lệ chọn
5
4
1
2
2
2
2.18
Vị trí TB
86.86%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn
B
63
Lv 5
3.69
Vị trí TB
66.94%
Tỉ lệ TOP 4
0.15%
Tỉ lệ chọn
C
3.86
Vị trí TB
62.87%
Tỉ lệ TOP 4
0.19%
Tỉ lệ chọn
C
6
4
2
2
4.40
Vị trí TB
51.59%
Tỉ lệ TOP 4
0.78%
Tỉ lệ chọn
C
66
Lv 5
3.96
Vị trí TB
63.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.14%
Tỉ lệ chọn
C
63
Lv 5
4.30
Vị trí TB
54.84%
Tỉ lệ TOP 4
0.37%
Tỉ lệ chọn
C
1
6
2
2
2
2
3
3.78
Vị trí TB
60.87%
Tỉ lệ TOP 4
0.10%
Tỉ lệ chọn
C
2.51
Vị trí TB
89.47%
Tỉ lệ TOP 4
0.02%
Tỉ lệ chọn
C
75
Lv 7
5
2
2
2
3
4.17
Vị trí TB
59.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.11%
Tỉ lệ chọn
D
45
Lv 5
4.14
Vị trí TB
60.78%
Tỉ lệ TOP 4
0.09%
Tỉ lệ chọn
D
57
Lv 7
4
4
2
2
4.37
Vị trí TB
53.09%
Tỉ lệ TOP 4
0.08%
Tỉ lệ chọn
D
66
Lv 5
4.13
Vị trí TB
71.88%
Tỉ lệ TOP 4
0.01%
Tỉ lệ chọn
D
4.48
Vị trí TB
47.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
D
72
Lv 5
4.63
Vị trí TB
47.87%
Tỉ lệ TOP 4
0.15%
Tỉ lệ chọn