Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]
Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 156,528 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 1 hour ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Cost: 1
Darius
Powder
Morgana
Violet
Draven
Irelia
Singed
Lux
Steb
Zyra
Amumu
Maddie
Trundle
Vex
Cost: 2
Sett
Vladimir
Zeri
Rell
Vander
Akali
Urgot
Leona
Tristana
Camille
Ziggs
Nocturne
Renata Glasc
Cost: 3
Gangplank
Loris
Kog'Maw
Cassiopeia
Twisted Fate
Nami
Renni
Scar
Smeech
Nunu & Willump
Swain
Ezreal
Blitzcrank
Cost: 4
Elise
Silco
Ambessa
Twitch
Dr. Mundo
Zoe
Garen
Corki
Illaoi
Heimerdinger
Vi
Ekko
Cost: 5
Caitlyn
Sevika
Jinx
LeBlanc
Malzahar
Rumble
Mordekaiser
Jayce
S+
2.70
Vị trí TB
84.60%
Tỉ lệ TOP 4
1.79%
Tỉ lệ chọn
S+
54
Lv 7
3.63
Vị trí TB
68.63%
Tỉ lệ TOP 4
2.94%
Tỉ lệ chọn
S+
2.89
Vị trí TB
82.76%
Tỉ lệ TOP 4
1.14%
Tỉ lệ chọn
S+
2.16
Vị trí TB
91.27%
Tỉ lệ TOP 4
0.75%
Tỉ lệ chọn
S
3.14
Vị trí TB
77.85%
Tỉ lệ TOP 4
0.66%
Tỉ lệ chọn
2.75
Vị trí TB
85.11%
Tỉ lệ TOP 4
0.43%
Tỉ lệ chọn
3.40
Vị trí TB
71.19%
Tỉ lệ TOP 4
0.50%
Tỉ lệ chọn
S
51
Lv 5
3.75
Vị trí TB
68.99%
Tỉ lệ TOP 4
0.64%
Tỉ lệ chọn
S
1
4
4
2
2
3
2.49
Vị trí TB
86.83%
Tỉ lệ TOP 4
0.20%
Tỉ lệ chọn
S
3.95
Vị trí TB
60.93%
Tỉ lệ TOP 4
0.65%
Tỉ lệ chọn
S
5
2
2
2
2
2
2.79
Vị trí TB
88.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.21%
Tỉ lệ chọn
S
84
Lv 7
2.83
Vị trí TB
83.26%
Tỉ lệ TOP 4
0.18%
Tỉ lệ chọn
A
2.73
Vị trí TB
86.71%
Tỉ lệ TOP 4
0.12%
Tỉ lệ chọn
A
63
Lv 6
4.06
Vị trí TB
60.60%
Tỉ lệ TOP 4
0.31%
Tỉ lệ chọn
A
4.29
Vị trí TB
52.67%
Tỉ lệ TOP 4
0.34%
Tỉ lệ chọn
B
1
6
2
2
2
2
3
4.25
Vị trí TB
54.72%
Tỉ lệ TOP 4
0.26%
Tỉ lệ chọn
B
60
Lv 5
3.58
Vị trí TB
72.22%
Tỉ lệ TOP 4
0.06%
Tỉ lệ chọn
B
63
Lv 5
3.99
Vị trí TB
59.55%
Tỉ lệ TOP 4
0.07%
Tỉ lệ chọn
B
75
Lv 7
5
2
2
2
3
4.03
Vị trí TB
60.81%
Tỉ lệ TOP 4
0.06%
Tỉ lệ chọn
B
45
Lv 5
4.28
Vị trí TB
57.24%
Tỉ lệ TOP 4
0.13%
Tỉ lệ chọn
C
81
Lv 7
3.92
Vị trí TB
58.97%
Tỉ lệ TOP 4
0.03%
Tỉ lệ chọn
C
66
Lv 5
4.47
Vị trí TB
50.85%
Tỉ lệ TOP 4
0.10%
Tỉ lệ chọn
C
66
Lv 5
4.60
Vị trí TB
48.57%
Tỉ lệ TOP 4
0.03%
Tỉ lệ chọn
C
57
Lv 7
4
4
2
2
4.56
Vị trí TB
51.40%
Tỉ lệ TOP 4
0.09%
Tỉ lệ chọn
C
4.52
Vị trí TB
47.00%
Tỉ lệ TOP 4
0.32%
Tỉ lệ chọn
C
63
Lv 5
4.87
Vị trí TB
46.30%
Tỉ lệ TOP 4
0.05%
Tỉ lệ chọn
C
72
Lv 5
4.77
Vị trí TB
44.11%
Tỉ lệ TOP 4
0.25%
Tỉ lệ chọn
D
5.22
Vị trí TB
39.32%
Tỉ lệ TOP 4
0.10%
Tỉ lệ chọn
5.20
Vị trí TB
35.64%
Tỉ lệ TOP 4
0.17%
Tỉ lệ chọn
D
6
4
2
2
5.19
Vị trí TB
36.08%
Tỉ lệ TOP 4
0.53%
Tỉ lệ chọn