Top Đội Hình DTCL Mạnh Nhất Mùa 13 [Phiên Bản 14.23]

Tổng hợp top đội hình DTCL mạnh nhất mùa 13 phiên bản 14.23 trong META TFT hiện tại, được hỗ trợ bởi dữ liệu. Nhấn vào tên từng đội hình để xem hướng dẫn chi tiết cách triển khai đội hình đó.
Dữ liệu này được phân tích từ 1,640,479 trận đấu trong 24 giờ qua. Cập nhật lần cuối: 57 minutes ago
Xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Cost: 1
Draven Draven
Vex Vex
Trundle Trundle
Maddie Maddie
Amumu Amumu
Violet Violet
Morgana Morgana
Powder Powder
Darius Darius
Zyra Zyra
Lux Lux
Steb Steb
Singed Singed
Irelia Irelia
Cost: 2
Tristana Tristana
Renata Glasc Renata Glasc
Sett Sett
Nocturne Nocturne
Camille Camille
Ziggs Ziggs
Vander Vander
Rell Rell
Vladimir Vladimir
Zeri Zeri
Leona Leona
Urgot Urgot
Akali Akali
Cost: 3
Swain Swain
Smeech Smeech
Scar Scar
Renni Renni
Nami Nami
Blitzcrank Blitzcrank
Ezreal Ezreal
Nunu & Willump Nunu & Willump
Kog'Maw Kog'Maw
Loris Loris
Gangplank Gangplank
Twisted Fate Twisted Fate
Cassiopeia Cassiopeia
Cost: 4
Illaoi Illaoi
Elise Elise
Corki Corki
Garen Garen
Ekko Ekko
Vi Vi
Heimerdinger Heimerdinger
Dr. Mundo Dr. Mundo
Zoe Zoe
Twitch Twitch
Ambessa Ambessa
Silco Silco
Cost: 5
Mordekaiser Mordekaiser
Rumble Rumble
Malzahar Malzahar
LeBlanc LeBlanc
Jayce Jayce
Caitlyn Caitlyn
Jinx Jinx
Sevika Sevika
S+
3.91 Vị trí TB
63.42% Tỉ lệ TOP 4
4.00% Tỉ lệ chọn
3.04 Vị trí TB
79.36% Tỉ lệ TOP 4
1.03% Tỉ lệ chọn
3.06 Vị trí TB
81.10% Tỉ lệ TOP 4
0.76% Tỉ lệ chọn
2.91 Vị trí TB
80.94% Tỉ lệ TOP 4
0.57% Tỉ lệ chọn
S
3.35 Vị trí TB
76.69% Tỉ lệ TOP 4
0.79% Tỉ lệ chọn
2.57 Vị trí TB
85.86% Tỉ lệ TOP 4
0.42% Tỉ lệ chọn
2.61 Vị trí TB
85.24% Tỉ lệ TOP 4
0.41% Tỉ lệ chọn
3.27 Vị trí TB
74.34% Tỉ lệ TOP 4
0.63% Tỉ lệ chọn
3.91 Vị trí TB
61.39% Tỉ lệ TOP 4
1.05% Tỉ lệ chọn
3.16 Vị trí TB
78.44% Tỉ lệ TOP 4
0.44% Tỉ lệ chọn
3.21 Vị trí TB
75.47% Tỉ lệ TOP 4
0.30% Tỉ lệ chọn
3.34 Vị trí TB
73.36% Tỉ lệ TOP 4
0.32% Tỉ lệ chọn
3.83 Vị trí TB
64.54% Tỉ lệ TOP 4
0.55% Tỉ lệ chọn
S
3.88 Vị trí TB
64.53% Tỉ lệ TOP 4
0.54% Tỉ lệ chọn
3.19 Vị trí TB
78.04% Tỉ lệ TOP 4
0.13% Tỉ lệ chọn
3.76 Vị trí TB
66.93% Tỉ lệ TOP 4
0.12% Tỉ lệ chọn
3.98 Vị trí TB
63.43% Tỉ lệ TOP 4
0.14% Tỉ lệ chọn
4.04 Vị trí TB
59.87% Tỉ lệ TOP 4
0.13% Tỉ lệ chọn
2.63 Vị trí TB
83.47% Tỉ lệ TOP 4
0.02% Tỉ lệ chọn
B
3.76 Vị trí TB
66.67% Tỉ lệ TOP 4
0.05% Tỉ lệ chọn
3.60 Vị trí TB
69.29% Tỉ lệ TOP 4
0.04% Tỉ lệ chọn
4.03 Vị trí TB
58.94% Tỉ lệ TOP 4
0.07% Tỉ lệ chọn
3.40 Vị trí TB
78.24% Tỉ lệ TOP 4
0.02% Tỉ lệ chọn
3.50 Vị trí TB
70.00% Tỉ lệ TOP 4
0.01% Tỉ lệ chọn
4.28 Vị trí TB
55.27% Tỉ lệ TOP 4
0.03% Tỉ lệ chọn
4.45 Vị trí TB
48.75% Tỉ lệ TOP 4
0.03% Tỉ lệ chọn
4.68 Vị trí TB
42.65% Tỉ lệ TOP 4
0.01% Tỉ lệ chọn
4.60 Vị trí TB
48.12% Tỉ lệ TOP 4
0.31% Tỉ lệ chọn
4.66 Vị trí TB
45.61% Tỉ lệ TOP 4
0.46% Tỉ lệ chọn
6.18 Vị trí TB
15.00% Tỉ lệ TOP 4
0.53% Tỉ lệ chọn