Thống Kê Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Trang Bị DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 13.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Nỏ Sét Ánh Sáng
3.74 62.79% 23.26%
2
Dây Chuyền Tự Lực
4.67 46.76% 15.11%
3
Kính Nhắm Ma Pháp
4.80 38.46% 13.19%
4
Đao Xích Hành Quyết II
4.70 43.33% 17.22%
5
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.90 61.80% 16.62%
6
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.80 96.00% 72.00%
7
Ấn Thống Trị
4.00 55.04% 19.12%
8
Tam Luyện Kiếm
4.03 60.04% 15.69%
9
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.39 52.43% 14.56%
10
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.28 54.33% 13.61%
11
Cung Gỗ
4.26 54.28% 14.20%
12
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.09 58.07% 14.08%
13
Găng Ngọc Thạch
4.67 45.29% 14.13%
14
Quyền Năng Khổng Thần
4.56 49.64% 12.95%
15
Phong Kiếm
4.01 55.95% 17.86%
16
Đá Hắc Hóa
4.43 54.14% 16.56%
17
Vệ Thần Thạch Giáp
4.46 51.20% 10.84%
18
Đao Xích Hành Quyết
4.96 38.75% 12.50%
19
Bất Chấp
4.31 51.81% 18.07%
20
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.33 85.71% 57.14%
21
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.69 46.58% 7.59%
22
Bão Tố Luden
4.25 52.94% 14.71%
23
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.19 55.86% 13.66%
24
Giáp Gai Hồng Hoa
4.47 52.63% 13.16%
25
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.23 54.92% 14.52%
26
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.42 53.66% 13.01%
27
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.31 58.27% 11.81%
28
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.32 52.88% 13.09%
29
Lưỡi Xẻ Thịt
4.45 48.65% 18.24%
30
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.24 50.60% 18.07%
31
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.77 63.83% 19.45%
32
Giáp Vinh Quang Warmog
4.46 52.23% 12.10%
33
Virus Truyền Nhiễm
5.04 39.86% 14.19%
34
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.41 50.88% 12.54%
35
Ấn Hóa Chủ
4.79 44.07% 17.87%
36
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.85 62.16% 17.79%
37
Quang Kiếm Tử Thần
4.22 56.25% 12.50%
38
Áo Choàng Diệt Vong
4.22 56.13% 12.90%
39
Ngọn Giáo Hirana
4.35 52.54% 15.25%
40
Kiếm Tai Ương
4.17 51.22% 16.26%
41
Giáp Phân Cực
4.16 52.63% 10.53%
42
Bão Tố Runaan
4.20 48.00% 16.00%
43
Vuốt Thần Long
3.69 69.88% 18.07%
44
Giáp Hextech Piltover
4.63 46.11% 16.67%
45
Bùa Đầu Lâu
3.87 61.36% 19.70%
46
Áo Choàng Bạc
4.36 52.52% 13.27%
47
Ấn Bắn Tỉa
4.48 52.60% 9.44%
48
Tụ Bão Zeke
4.06 57.43% 18.02%
49
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.06 94.44% 55.56%
50
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.94 60.30% 21.72%
51
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.32 52.91% 14.54%
52
Đã tịch thu!
2.00 100.00% 0.00%
53
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.70 64.95% 18.09%
54
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.99 59.94% 13.87%
55
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.97 58.38% 15.30%
56
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.12 57.37% 14.71%
57
Gương Lừa Gạt
4.03 55.92% 19.08%
58
Đại Bác Liên Thanh
4.22 55.92% 14.47%
59
Thệ Ước Bảo Hộ
5.00 40.00% 6.67%
60
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.92 59.45% 22.21%
61
Giáp Đại Hãn
4.33 54.38% 12.69%
62
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.27 100.00% 80.00%
63
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.08 57.64% 14.83%
64
Thiên Cực Kiếm
4.41 47.77% 13.13%
65
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.86 62.25% 16.80%
66
Giáp Tay Seeker
4.10 52.42% 22.58%
67
Đại Bác Hải Tặc
4.00 57.49% 20.12%
68
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.10 90.00% 50.00%
69
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
4.07 56.36% 19.69%
70
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.82 62.75% 20.22%
71
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.42 69.70% 23.88%
72
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.95 60.66% 17.02%
73
Vũ Khúc Tử Thần
3.93 59.82% 21.00%
74
Bùa Nguyệt Thạch
3.56 69.44% 20.83%
75
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.27 56.46% 8.13%
76
Bùa Thăng Hoa
4.39 53.49% 12.21%
77
Huy Hiệu Lightshield
3.81 60.78% 21.57%
78
Găng Đấu Sĩ
4.33 50.98% 16.34%
79
Áo Choàng Giả Kim
4.50 50.00% 0.00%
80
Lưỡng Cực Zhonya
3.50 67.80% 25.99%
81
Súng Tái Chế
4.84 44.31% 10.18%
82
Dị Thường Di Động
4.55 48.13% 13.08%
83
Áo Choàng Hừng Đông
4.60 41.86% 11.63%
84
Thần Thư Morello
4.03 58.82% 17.65%
85
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.08 57.73% 16.43%
86
Siêu Xẻng
4.76 48.81% 11.90%
87
Di Sản Khổng Nhân
5.36 33.33% 6.06%
88
Bùa Xanh Mát Lành
4.10 55.68% 14.77%
89
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.93 61.40% 15.17%
90
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.93 37.87% 13.61%
91
Giải Phóng Chất Độc II
4.34 53.81% 20.30%
92
Gậy Quá Khổ
4.36 52.83% 13.73%
93
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.30 54.66% 13.77%
94
Gươm Biến Ảnh
3.89 59.09% 18.18%
95
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.66 65.31% 20.53%
96
Kiếm của Tay Bạc
3.97 62.13% 17.45%
97
Lá Chắn Quân Đoàn
4.46 50.27% 11.48%
98
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.93 39.34% 11.37%
99
Khiên Băng Randuin
4.21 57.34% 14.29%
100
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.98 61.10% 12.53%
101
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.97 60.05% 15.57%
102
Diệt Ác Quỷ
4.34 47.20% 16.80%
103
Rương Báu Bất Ổn
4.32 50.71% 13.74%
104
Kiếm B.F.
4.33 54.09% 14.12%
105
Đao Tích Điện
4.37 51.59% 19.05%
106
Shimmer Bùng Nổ II
3.79 61.29% 28.39%
107
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.18 55.88% 14.24%
108
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.83 63.15% 17.07%
109
Thông Đạo Zz'rot
4.21 53.73% 16.04%
110
Nước Mắt Nữ Thần
4.32 53.68% 14.12%
111
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.21 55.07% 13.76%
112
Ấn Giám Sát
4.10 58.56% 13.26%
113
Dây Chuyền Iron Solari
3.87 62.98% 20.85%
114
Áo Choàng Thái Dương
3.30 70.27% 27.03%
115
Đao Quang Điện Statikk
3.74 56.52% 21.74%
116
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.24 55.05% 14.43%
117
Dây Chuyền Sám Hối
4.35 48.98% 16.33%
118
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.44 51.70% 10.68%
119
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.60 66.99% 20.72%
120
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.03 59.21% 15.24%
121
Giáp Hextech Piltover II
4.14 58.24% 23.63%
122
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.40 53.49% 11.63%
123
Áo Choàng Mờ Ám
3.89 60.87% 19.37%
124
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.79 63.60% 18.51%
125
Chùy Thần Lực
4.81 45.16% 9.68%
126
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.61 48.75% 17.50%
127
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.41 49.46% 12.90%
128
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.43 52.67% 10.44%
129
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.21 54.11% 18.09%
130
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.63 66.08% 17.70%
131
Giải Phóng Chất Độc
4.82 42.29% 14.29%
132
Shimmer Bùng Nổ
5.01 40.11% 11.30%
133
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.60 100.00% 70.00%
134
Thánh Kiếm Hextech
4.06 55.10% 14.29%
135
Ngọc Quá Khổ
3.97 56.17% 15.43%
136
Găng Tinh Xảo
4.12 57.11% 19.21%
137
Đao Tích Điện II
4.42 49.72% 21.79%
138
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.71 64.23% 20.36%
139
Ấn Tái Chế
3.76 60.94% 24.62%
140
Đao Tím
4.15 55.83% 14.17%
141
Vuốt Ngạ Quỷ
4.39 54.88% 12.20%
142
Dây Chuyền Chữ Thập
4.04 60.18% 15.93%
143
Virus Truyền Nhiễm II
4.63 46.49% 14.05%
144
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.12 56.70% 15.33%
145
Chảo Vàng
5.42 35.56% 13.33%
146
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.72 65.63% 17.42%
147
Bùa Tro Tàn
4.27 55.93% 15.25%
148
Quyền Trượng Thần URF
4.54 50.98% 10.46%
149
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.34 52.86% 12.80%
150
Món Quà Của Baron
4.23 58.49% 13.21%
151
Pháo Xương Cá
4.11 55.66% 16.51%
152
Rìu Nham Tinh
4.10 54.46% 17.86%
153
Thánh Kiếm Manazane
3.82 62.18% 21.85%
154
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.80 62.59% 17.85%
155
Giáp Siêu Linh
3.75 61.67% 21.95%
156
Quyền Trượng Thánh Quang
4.03 56.25% 19.38%
157
Cốc Sức Mạnh
3.72 61.15% 25.90%
158
Huyết Thần Kiếm
4.86 41.13% 13.42%
159
Đai Khổng Lồ
4.42 50.24% 13.78%
160
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.71 61.90% 23.81%
161
Ấn Học Viện
3.98 57.27% 18.94%
162
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.06 58.13% 15.66%
163
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.97 59.35% 16.58%
164
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.41 51.48% 11.43%
165
Găng Tay Thần Thánh
4.04 58.09% 19.12%
166
Găng Đấu Tập
4.44 50.88% 13.34%
167
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.20 100.00% 85.00%
168
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.68 66.99% 18.73%
169
Găng Tái Chế
4.70 45.18% 14.16%
170
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.53 94.12% 76.47%
171
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.26 52.62% 15.73%
172
Móng Vuốt Ám Muội
4.32 52.88% 16.35%
173
Chùy Bạch Ngân
4.21 55.43% 19.57%
174
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.94 60.92% 16.46%
175
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.31 53.17% 14.18%
176
Dụng Cụ Tái Chế
4.60 47.55% 15.27%
177
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.11 50.00% 16.67%
178
Thần Búa Tiến Công
4.24 51.41% 14.07%
179
Giáp Lưới
4.30 53.48% 13.87%
180
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.06 55.80% 19.46%
181
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.96 60.23% 18.27%
182
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.18 55.48% 14.71%