Thống kê Trang Bị - DTCL Mùa 12

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Trang Bị DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Ấn Thần Chú
4.34 53.18% 12.91%
2
Áo Choàng Thái Dương
3.60 63.39% 31.82%
3
Giáp Gai Hồng Hoa
4.03 57.21% 23.10%
4
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.32 53.41% 12.90%
5
Ấn Tiên Linh
Nước Mắt Nữ Thần Siêu Xẻng
3.79 61.56% 23.38%
6
Huyết Thần Kiếm
4.01 59.18% 19.12%
7
Găng Đấu Tập
4.75 45.67% 9.64%
8
Rương Báu Bất Ổn
4.56 49.21% 8.99%
9
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.07 58.23% 15.29%
10
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.09 58.15% 13.49%
11
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng
4.55 49.52% 9.75%
12
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.17 56.18% 13.99%
13
Pháo Xương Cá
4.32 53.56% 12.65%
14
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.36 52.50% 12.89%
15
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.48 50.90% 10.67%
16
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.25 54.70% 13.73%
17
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.53 50.29% 11.22%
18
Bữa Nhẹ
5.67 50.00% 0.00%
19
Ấn Tiên Phong
4.17 55.93% 14.48%
20
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
3.75 61.23% 28.84%
21
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.20 55.67% 15.55%
22
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.13 56.98% 15.37%
23
Gương Lừa Gạt
4.16 56.53% 15.01%
24
Diệt Ác Quỷ
3.93 57.17% 28.86%
25
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.15 54.44% 19.13%
26
Lá Chắn Quân Đoàn
4.28 54.04% 14.09%
27
Ấn Bánh Ngọt
Siêu Xẻng Kiếm B.F.
4.62 46.50% 12.60%
28
Ấn Thông Đạo
Siêu Xẻng Gậy Quá Khổ
3.87 60.00% 21.69%
29
Cuồng Đao Guinsoo Nguyền Rủa
2.33 91.80% 0.00%
30
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.24 54.65% 14.48%
31
Thệ Ước Bảo Hộ
3.49 64.66% 34.08%
32
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.02 59.35% 15.61%
33
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.96 60.51% 16.40%
34
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.17 56.50% 13.65%
35
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.16 56.22% 14.82%
36
Chùy Bạch Ngân
4.01 58.97% 18.18%
37
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.87 61.65% 17.09%
38
Dây Chuyền Chữ Thập
4.31 52.83% 16.25%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.78 64.22% 17.07%
40
Tụ Bão Zeke
4.09 57.97% 15.57%
41
Dị Vật Tai Ương
4.34 52.91% 14.06%
42
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.88 61.13% 19.72%
43
Găng Tay Thợ Rèn
4.35 53.53% 11.64%
44
Áo Choàng Giả Kim
4.20 55.54% 19.68%
45
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.14 56.82% 14.44%
46
Dây Chuyền Tự Lực
4.14 56.52% 16.00%
47
Giáp Tay Seeker
4.31 54.46% 13.60%
48
Dây Chuyền Iron Solari
4.06 58.10% 16.69%
49
Ấn Pháp Sư
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.64 47.25% 10.85%
50
Ấn Ong Mật
Siêu Xẻng Găng Đấu Tập
3.78 63.33% 18.67%
51
Quang Kiếm Tử Thần
4.16 55.90% 18.85%
52
Găng Tay Thần Thánh
4.03 56.69% 21.84%
53
Găng Tinh Xảo
4.16 56.39% 15.16%
54
Ấn Thợ Săn
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.42 51.87% 11.02%
55
Ấn Pháo Thủ
4.11 57.29% 15.77%
56
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.99 59.80% 16.02%
57
Thần Búa Tiến Công
4.14 57.00% 14.61%
58
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.94 60.80% 15.88%
59
Áo Choàng Diệt Vong
4.06 58.33% 15.63%
60
Khiên Băng Randuin
4.37 52.64% 12.89%
61
Bùa Tro Tàn
4.07 56.87% 18.89%
62
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
3.98 60.67% 14.92%
63
Kiếm Súng Hextech Nguyền Rủa
2.39 86.96% 0.00%
64
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.92 61.45% 16.25%
65
Ngọn Giáo Hirana
4.11 56.21% 18.86%
66
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.98 60.39% 15.52%
67
Găng Đấu Sĩ
4.24 54.64% 16.10%
68
Bão Tố Runaan
4.21 55.88% 14.40%
69
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.97 60.39% 15.77%
70
Mùa Đông Vĩnh Cửu
4.08 57.74% 16.02%
71
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.90 61.45% 16.85%
72
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.87 61.92% 17.64%
73
Áo Choàng Mờ Ám
4.20 55.81% 13.61%
74
Quyền Trượng Thần URF
4.23 53.90% 17.01%
75
Kính Nhắm Ma Pháp
4.10 56.44% 17.47%
76
Móng Vuốt Ám Muội
4.37 51.87% 13.88%
77
Thiên Cực Kiếm
4.24 54.47% 14.96%
78
Tam Luyện Kiếm
4.12 57.49% 15.59%
79
Vuốt Thần Long
4.23 54.36% 16.93%
80
Ấn Kỳ Quái
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
4.08 56.93% 17.50%
81
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.31 53.58% 12.74%
82
Ấn Bảo Hộ
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.37 52.01% 13.87%
83
Di Sản Khổng Nhân
4.20 54.93% 19.78%
84
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.13 55.73% 19.18%
85
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.25 54.63% 13.79%
86
Vệ Thần Thạch Giáp
4.28 53.84% 14.78%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
4.04 58.78% 15.25%
88
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.93 61.02% 16.25%
89
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.87 62.54% 16.40%
90
Đá Hắc Hóa
4.21 55.16% 16.44%
91
Bùa Xanh Mát Lành
4.10 57.13% 19.07%
92
Ấn Chiến Binh
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.41 51.43% 14.09%
93
Giáp Phân Cực
4.17 56.43% 14.04%
94
Ấn Hỏa
Siêu Xẻng Cung Gỗ
4.04 57.72% 18.33%
95
Gươm Biến Ảnh
4.33 52.30% 13.59%
96
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.11 57.77% 14.17%
97
Cốc Sức Mạnh
4.16 56.48% 15.99%
98
Siêu Xẻng
4.47 51.23% 11.75%
99
Lưỡng Cực Zhonya
4.10 57.55% 16.29%
100
Thông Đạo Zz'rot
4.31 53.39% 12.80%
101
Gậy Quá Khổ
4.76 45.34% 10.27%
102
Áo Choàng Bạc
4.76 45.68% 9.77%
103
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.21 55.55% 14.00%
104
Đao Quang Điện Statikk
4.37 53.73% 12.28%
105
Đai Khổng Lồ
5.18 35.57% 7.57%
106
Thần Thư Morello
4.36 52.59% 15.54%
107
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.07 57.89% 16.05%
108
Ấn Hóa Hình
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.42 50.44% 14.93%
109
Kiếm Tai Ương
4.31 53.39% 14.23%
110
Đao Tím
4.14 56.31% 14.79%
111
Ấn Học Giả
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.32 52.58% 14.94%
112
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.16 56.07% 15.38%
113
Ấn Can Trường
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.42 51.05% 12.66%
114
Quyền Năng Khổng Thần
4.05 56.84% 21.12%
115
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.33 52.50% 13.01%
116
Giáp Siêu Linh
4.15 56.89% 15.02%
117
Bùa Nguyệt Thạch
4.04 59.08% 16.27%
118
Bùa Đầu Lâu
4.09 58.09% 16.55%
119
Rìu Nham Tinh
4.22 55.52% 16.00%
120
Kiếm B.F.
4.85 43.85% 9.38%
121
Giáp Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.89 93.41% 56.97%
122
Bất Chấp
4.51 49.11% 12.78%
123
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.27 54.51% 12.61%
124
Huyết Trượng Tha Hóa
4.08 57.47% 16.49%
125
Vũ Khúc Tử Thần
4.07 58.31% 16.51%
126
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.19 55.52% 15.07%
127
Chùy Thần Lực
3.74 61.35% 30.50%
128
Áo Choàng Hừng Đông
4.17 56.70% 15.86%
129
Ấn Ma Thuật
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.96 59.29% 19.42%
130
Món Quà Của Baron
3.93 58.99% 21.32%
131
Kiếm của Tay Bạc
4.48 50.45% 12.64%
132
Ấn Thời Không
4.02 58.37% 18.56%
133
Ấn Băng Giá
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.85 61.79% 18.44%
134
Đại Bác Hải Tặc
4.20 54.68% 16.22%
135
Cung Gỗ
4.77 45.41% 10.13%
136
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.91 61.69% 16.13%
137
Găng Ngọc Thạch
4.27 52.54% 17.75%
138
Giáp Lưới
4.69 46.23% 10.46%
139
Thánh Kiếm Hextech
4.36 52.99% 14.16%
140
Ấn Ẩn Chính
4.38 51.19% 15.25%
141
Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng
1.89 93.42% 56.98%
142
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.46 51.20% 12.46%
143
Ngọc Quá Khổ
4.25 55.05% 14.67%
144
Phong Kiếm
4.16 56.00% 15.67%
145
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.34 53.27% 13.15%
146
Huy Hiệu Lightshield
4.15 56.68% 15.55%
147
Vuốt Ngạ Quỷ
4.32 52.28% 15.70%
148
Bùa Thăng Hoa
4.34 53.23% 12.83%
149
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.00 57.47% 23.58%
150
Ấn Liên Hoàn
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.24 54.68% 15.69%
151
Nước Mắt Nữ Thần
4.65 47.39% 10.96%
152
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
4.12 57.09% 14.95%
153
Thánh Kiếm Manazane
4.19 56.13% 14.45%
154
Giáp Vinh Quang Warmog
4.17 55.89% 17.21%
155
Đại Bác Liên Thanh
4.26 54.37% 14.12%
156
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.00 57.63% 22.34%
157
Áo Choàng Thủy Ngân Nguyền Rủa
2.21 95.24% 0.00%
158
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.45 51.52% 13.71%
159
Giáp Đại Hãn
4.68 46.45% 10.51%
160
Dây Chuyền Sám Hối
3.93 58.72% 22.56%
161
Bão Tố Luden
4.32 53.60% 13.40%
162
Quyền Trượng Thánh Quang
4.41 52.21% 12.75%
163
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.15 56.69% 14.37%