Thống Kê Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Trang Bị DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 13.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Nỏ Sét Ánh Sáng
5.50 50.00% 0.00%
2
Dây Chuyền Tự Lực
4.87 52.17% 17.39%
3
Kính Nhắm Ma Pháp
4.63 50.00% 0.00%
4
Đao Xích Hành Quyết II
5.50 33.33% 0.00%
5
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.60 67.35% 17.86%
6
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
7
Ấn Thống Trị
3.86 63.64% 18.18%
8
Tam Luyện Kiếm
4.08 54.17% 10.42%
9
Mũ Thăng Hoa Rabadon
5.50 0.00% 0.00%
10
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.06 58.40% 15.49%
11
Cung Gỗ
4.29 53.49% 11.63%
12
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
3.89 61.56% 16.25%
13
Găng Ngọc Thạch
4.00 53.85% 23.08%
14
Đao Xích Hành Quyết
6.00 12.50% 12.50%
15
Vệ Thần Thạch Giáp
4.00 61.54% 23.08%
16
Đá Hắc Hóa
4.64 50.00% 14.29%
17
Quyền Năng Khổng Thần
4.08 46.15% 23.08%
18
Bão Tố Luden
4.17 52.17% 8.70%
19
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.34 50.00% 10.53%
20
Bất Chấp
3.57 57.14% 28.57%
21
Phong Kiếm
5.29 28.57% 0.00%
22
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.67 100.00% 33.33%
23
Ấn Bắn Tỉa
4.46 45.71% 11.43%
24
Giáp Gai Hồng Hoa
5.33 33.33% 33.33%
25
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
3.96 59.90% 17.59%
26
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.62 38.46% 15.38%
27
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
3.14 64.29% 42.86%
28
Kính Nhắm Thiện Xạ
3.31 65.52% 24.14%
29
Lưỡi Xẻ Thịt
5.89 22.22% 0.00%
30
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.17 83.33% 16.67%
31
Giáp Hextech Piltover
4.14 71.43% 28.57%
32
Virus Truyền Nhiễm
5.08 25.00% 16.67%
33
Giáp Vinh Quang Warmog
3.85 53.85% 15.38%
34
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
4.07 58.26% 16.12%
35
Ấn Hóa Chủ
5.25 35.94% 9.38%
36
Quang Kiếm Tử Thần
5.25 25.00% 0.00%
37
Kiếm Tai Ương
4.42 41.67% 16.67%
38
Ngọn Giáo Hirana
4.43 46.67% 16.67%
39
Áo Choàng Diệt Vong
5.50 50.00% 0.00%
40
Bùa Đầu Lâu
3.44 88.89% 11.11%
41
Bão Tố Runaan
5.25 25.00% 0.00%
42
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.10 56.18% 16.37%
43
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.23 46.15% 23.08%
44
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
3.77 66.67% 25.64%
45
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.74 68.09% 12.77%
46
Áo Choàng Bạc
4.35 53.27% 17.76%
47
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
4.00 50.00% 0.00%
48
Tụ Bão Zeke
4.21 55.88% 14.71%
49
Vuốt Thần Long
4.83 66.67% 0.00%
50
Giáp Phân Cực
5.00 33.33% 33.33%
51
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.11 55.97% 15.22%
52
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.42 70.67% 19.11%
53
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.73 66.91% 16.55%
54
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.71 65.82% 17.72%
55
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.09 56.98% 14.15%
56
Gương Lừa Gạt
2.56 100.00% 11.11%
57
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
2.00 100.00% 0.00%
58
Thệ Ước Bảo Hộ
4.67 33.33% 33.33%
59
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.70 58.90% 19.18%
60
Thiên Cực Kiếm
3.77 53.85% 23.08%
61
Giáp Đại Hãn
4.71 46.34% 7.32%
62
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
3.84 60.79% 18.86%
63
Đại Bác Liên Thanh
4.27 54.55% 0.00%
64
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.67 64.46% 19.13%
65
Giáp Tay Seeker
2.50 75.00% 50.00%
66
Đại Bác Hải Tặc
3.41 73.77% 22.95%
67
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.80 60.00% 60.00%
68
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.97 55.08% 26.27%
69
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.26 70.65% 27.17%
70
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.44 70.45% 28.41%
71
Vũ Khúc Tử Thần
4.29 61.90% 19.05%
72
Bùa Nguyệt Thạch
4.00 61.54% 0.00%
73
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.81 61.72% 18.99%
74
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.07 64.29% 7.14%
75
Siêu Xẻng
3.80 60.00% 20.00%
76
Áo Choàng Hừng Đông
6.00 0.00% 0.00%
77
Găng Đấu Sĩ
3.00 80.00% 40.00%
78
Áo Choàng Giả Kim
4.00 100.00% 0.00%
79
Bùa Thăng Hoa
3.86 63.64% 18.18%
80
Huy Hiệu Lightshield
4.38 47.62% 4.76%
81
Súng Tái Chế
4.81 42.55% 6.38%
82
Bùa Xanh Mát Lành
6.00 16.67% 0.00%
83
Dị Thường Di Động
4.97 45.71% 2.86%
84
Thần Thư Morello
3.33 66.67% 0.00%
85
Lưỡng Cực Zhonya
3.29 71.43% 0.00%
86
Di Sản Khổng Nhân
5.33 33.33% 0.00%
87
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
3.89 60.94% 16.85%
88
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
3.94 58.56% 18.62%
89
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.69 53.85% 7.69%
90
Giải Phóng Chất Độc II
5.17 41.67% 16.67%
91
Gậy Quá Khổ
4.09 56.15% 22.46%
92
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.15 58.49% 9.43%
93
Gươm Biến Ảnh
6.00 33.33% 0.00%
94
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.40 69.62% 23.45%
95
Kiếm của Tay Bạc
4.04 56.52% 8.70%
96
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.69 46.15% 15.38%
97
Lá Chắn Quân Đoàn
4.31 50.00% 12.50%
98
Khiên Băng Randuin
4.05 61.54% 15.38%
99
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.59 68.52% 20.37%
100
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.95 60.49% 15.61%
101
Diệt Ác Quỷ
4.60 50.00% 40.00%
102
Rương Báu Bất Ổn
3.82 58.82% 11.76%
103
Kiếm B.F.
4.10 56.55% 15.86%
104
Đao Tích Điện
5.17 33.33% 11.11%
105
Shimmer Bùng Nổ II
3.89 66.67% 22.22%
106
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.88 58.39% 19.80%
107
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.16 55.54% 15.03%
108
Thông Đạo Zz'rot
3.21 81.58% 23.68%
109
Nước Mắt Nữ Thần
4.09 58.16% 14.89%
110
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.07 57.69% 15.49%
111
Ấn Giám Sát
4.14 51.35% 16.22%
112
Dây Chuyền Iron Solari
3.29 64.71% 41.18%
113
Áo Choàng Thái Dương
3.00 100.00% 0.00%
114
Đao Quang Điện Statikk
5.50 50.00% 0.00%
115
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.06 56.79% 17.04%
116
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
3.78 61.20% 19.92%
117
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
3.45 72.73% 24.24%
118
Chùy Thần Lực
4.40 60.00% 0.00%
119
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.89 66.67% 14.04%
120
Giáp Hextech Piltover II
4.58 50.00% 16.67%
121
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.60 40.00% 0.00%
122
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.73 63.64% 19.81%
123
Áo Choàng Mờ Ám
3.06 76.47% 17.65%
124
Dây Chuyền Sám Hối
4.00 66.67% 0.00%
125
Hóa Kỹ Bất Ổn II
5.38 37.50% 0.00%
126
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.86 42.86% 3.57%
127
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.24 51.72% 20.69%
128
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.42 50.85% 13.56%
129
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.54 61.54% 23.08%
130
Giải Phóng Chất Độc
5.73 26.67% 6.67%
131
Shimmer Bùng Nổ
4.07 53.33% 6.67%
132
Thánh Kiếm Hextech
3.60 80.00% 0.00%
133
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
134
Ngọc Quá Khổ
5.30 30.00% 10.00%
135
Găng Tinh Xảo
4.13 54.84% 9.68%
136
Đao Tích Điện II
3.54 69.23% 23.08%
137
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.88 60.69% 17.34%
138
Ấn Tái Chế
3.65 62.75% 33.33%
139
Đao Tím
3.00 72.73% 36.36%
140
Vuốt Ngạ Quỷ
3.20 60.00% 40.00%
141
Dây Chuyền Chữ Thập
3.50 75.00% 12.50%
142
Virus Truyền Nhiễm II
4.67 44.44% 11.11%
143
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.14 56.27% 16.27%
144
Chảo Vàng
4.75 25.00% 0.00%
145
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.63 64.75% 20.34%
146
Bùa Tro Tàn
4.20 40.00% 20.00%
147
Quyền Trượng Thần URF
4.05 47.62% 14.29%
148
Món Quà Của Baron
4.38 50.00% 0.00%
149
Pháo Xương Cá
5.42 33.33% 8.33%
150
Thánh Kiếm Manazane
4.00 59.09% 13.64%
151
Rìu Nham Tinh
3.00 83.33% 33.33%
152
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.28 53.95% 13.73%
153
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.72 67.26% 16.59%
154
Giáp Siêu Linh
4.22 62.96% 0.00%
155
Quyền Trượng Thánh Quang
3.62 61.54% 30.77%
156
Cốc Sức Mạnh
4.00 41.67% 33.33%
157
Huyết Thần Kiếm
4.55 45.00% 20.00%
158
Áo Choàng Tĩnh Lặng
3.33 83.33% 16.67%
159
Đai Khổng Lồ
4.17 54.69% 19.79%
160
Ấn Học Viện
3.71 64.29% 10.71%
161
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.87 61.60% 18.07%
162
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.76 64.64% 17.68%
163
Găng Tay Thần Thánh
5.33 25.00% 16.67%
164
Găng Đấu Tập
4.51 52.13% 10.64%
165
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.34 51.74% 11.36%
166
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
5.00 0.00% 0.00%
167
Móng Vuốt Ám Muội
3.92 53.85% 15.38%
168
Găng Tái Chế
4.36 51.28% 12.82%
169
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
3.98 60.46% 16.15%
170
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
3.86 57.14% 21.43%
171
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
3.86 61.65% 20.39%
172
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.80 59.41% 13.86%
173
Chùy Bạch Ngân
4.44 55.56% 0.00%
174
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.00 100.00% 100.00%
175
Dụng Cụ Tái Chế
4.09 51.52% 18.18%
176
Khiên Chắn Hoàng Gia
5.00 50.00% 0.00%
177
Thần Búa Tiến Công
3.42 61.54% 30.77%
178
Giáp Lưới
4.12 53.59% 17.65%
179
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
3.75 59.62% 25.00%
180
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
3.76 63.99% 17.73%
181
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.09 57.94% 16.20%