Thống kê Tộc/Hệ - DTCL Mùa 12
Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Tộc/Hệ DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Thợ Săn
class
|
4.52 | 50.43% | 7.93% |
2 |
Thần Chú
class
|
4.08 | 58.14% | 13.62% |
3 |
Học Giả
class
|
4.28 | 54.64% | 12.81% |
4 |
Băng Giá
origin
|
4.36 | 53.09% | 11.24% |
5 |
Ẩn Chính
origin
|
4.37 | 52.52% | 13.20% |
6 |
Tiên Linh
origin
|
4.42 | 51.50% | 13.74% |
7 |
Pháp Sư
class
|
4.61 | 47.98% | 9.84% |
8 |
Thời Không
origin
|
3.21 | 73.60% | 26.73% |
9 |
Ong Mật
origin
|
2.65 | 84.44% | 32.94% |
10 |
Phàm Ăn
origin
|
3.86 | 61.40% | 19.83% |
11 |
Can Trường
class
|
4.56 | 49.63% | 10.34% |
12 |
Tiên Phong
class
|
3.82 | 63.68% | 14.72% |
13 |
Hóa Hình
class
|
4.37 | 52.50% | 14.12% |
14 |
Bánh Ngọt
origin
|
5.17 | 36.38% | 7.02% |
15 |
Kỳ Quái
origin
|
1.08 | 99.49% | 94.88% |
16 |
Chiến Binh
class
|
4.52 | 49.34% | 12.81% |
17 |
Hỏa
origin
|
4.35 | 52.40% | 14.72% |
18 |
Ma Thuật
origin
|
2.50 | 84.80% | 43.15% |
19 |
Pháo Thủ
class
|
4.45 | 50.87% | 11.25% |
20 |
Thăng Hoa
class
|
4.00 | 59.21% | 17.50% |
21 |
Liên Hoàn
class
|
2.76 | 81.12% | 34.21% |
22 |
Thông Đạo
origin
|
1.37 | 98.65% | 77.15% |
23 |
Dơi Chúa
class
|
3.82 | 62.50% | 19.38% |
24 |
Bạn Thân
class
|
3.87 | 61.94% | 17.42% |
25 |
Bảo Hộ
class
|
4.51 | 49.52% | 13.17% |
26 |
Rồng
origin
|
5.06 | 38.80% | 8.75% |
27 |
Tự Nhiên
origin
|
4.83 | 44.34% | 8.43% |