Thống Kê Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Tộc/Hệ DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 13.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiên Tri
class
|
4.24 | 54.87% | 14.82% |
2 |
Thiên Tài
teamup
|
4.56 | 47.10% | 13.77% |
3 |
Cực Tốc
class
|
4.87 | 42.01% | 4.46% |
4 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
1.94 | 90.48% | 60.32% |
5 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
3.34 | 71.55% | 23.54% |
6 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
4.20 | 56.45% | 12.38% |
7 |
Thí Nghiệm
origin
|
4.52 | 49.27% | 12.55% |
8 |
Ánh Lửa
origin
|
4.26 | 56.05% | 11.24% |
9 |
Chuyện Có Thể Đã Khác
teamup
|
5.17 | 27.78% | 0.00% |
10 |
Chinh Phục
origin
|
5.30 | 34.49% | 7.46% |
11 |
Đe Dọa
teamup
|
3.69 | 71.43% | 10.20% |
12 |
Hóa Chủ
origin
|
5.02 | 39.55% | 8.04% |
13 |
Nổi Loạn
origin
|
4.09 | 58.58% | 14.97% |
14 |
Thống Trị
class
|
4.42 | 51.35% | 13.13% |
15 |
Cảnh Binh
origin
|
4.94 | 43.21% | 6.79% |
16 |
Vệ Binh
class
|
4.20 | 55.54% | 13.73% |
17 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
4.59 | 46.86% | 12.87% |
18 |
Vua Phế Liệu
origin
|
3.74 | 63.79% | 20.73% |
19 |
Pháo Binh
class
|
4.09 | 56.59% | 16.89% |
20 |
Phù Thủy
class
|
4.16 | 56.89% | 15.56% |
21 |
Đấu Sĩ
class
|
4.07 | 61.47% | 9.12% |
22 |
Tái Chế
origin
|
3.89 | 59.91% | 19.21% |
23 |
Phục Kích
class
|
4.40 | 51.64% | 14.44% |
24 |
Học Viện
origin
|
4.05 | 60.43% | 13.74% |
25 |
Giám Sát
class
|
4.50 | 51.05% | 8.52% |
26 |
Bắn Tỉa
class
|
4.27 | 55.09% | 11.79% |
27 |
Gia Đình
origin
|
5.15 | 37.70% | 5.50% |
28 |
Thiết Quân Luật
teamup
|
4.57 | 45.70% | 7.81% |
29 |
Sứ Giả
origin
|
4.05 | 57.80% | 16.71% |
30 |
Chị Em
teamup
|
4.72 | 47.43% | 9.88% |
31 |
Đoàn Tụ
teamup
|
4.04 | 57.06% | 18.24% |
32 |
Tay Bạc
origin
|
4.02 | 58.27% | 19.67% |
33 |
Song Hình
class
|
3.32 | 70.89% | 26.08% |