Thống kê Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Lõi Nâng Cấp DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Toàn Sao Là Sao
C 4.54 50.41% 9.40%
2
Huy Hiệu Kỳ Quái
A 4.26 53.97% 14.53%
3
Cột Lửa
D 5.46 32.30% 6.27%
4
Hảo Ngọt+
B 4.32 54.98% 12.22%
5
Huy Hiệu Bánh Ngọt
D 4.97 40.03% 10.13%
6
Quỹ Phòng Hộ
C 4.58 47.98% 14.32%
7
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.60 48.89% 9.90%
8
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.80 44.80% 17.45%
9
Cận Vệ Hoàng Gia
A 3.86 62.20% 20.19%
10
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.27 53.13% 16.66%
11
Khu Giao Dịch
C 4.56 49.27% 11.80%
12
Huy Hiệu Tiên Phong
B 4.43 51.08% 10.80%
13
AFK
A 4.35 52.87% 13.67%
14
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
B 4.44 50.97% 12.37%
15
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.35 53.44% 11.68%
16
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.49 50.12% 13.63%
17
Bảo Hộ Hổ Báo
A 4.14 56.42% 16.10%
18
Băng Trộm I
A 4.24 55.44% 13.20%
19
Ba Cây Chụm Lại
C 4.86 43.77% 8.87%
20
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.30 52.84% 17.82%
21
Kháng Cự Cuối Cùng
C 4.51 49.95% 11.10%
22
Huy Hiệu Chiến Binh
C 4.58 48.57% 13.54%
23
Huy Hiệu Hỏa
C 4.51 49.56% 14.61%
24
Bạn Bè Phương Xa
C 4.52 49.73% 12.13%
25
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.69 46.52% 9.32%
26
Dìu Dắt II
C 4.56 50.07% 10.68%
27
Long Tộc Đỉnh Cao
A 4.03 59.63% 17.96%
28
Vương Miện Tiên Linh
A 4.33 51.71% 16.47%
29
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.27 54.38% 15.59%
30
Đầu Tư+
C 4.57 48.19% 15.50%
31
Kho Đồ Hỗ Trợ
D 4.62 48.43% 10.11%
32
Thăng Hoa
C 4.55 49.19% 11.19%
33
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.36 52.60% 13.58%
34
Trang Bị Pandora III
D 4.82 43.97% 9.92%
35
Hoa Sen Nở Rộ II
D 4.68 46.99% 10.75%
36
Sứ Mệnh Hộ Tống
B 4.48 50.00% 14.36%
37
Dựng Khiên
A 4.25 54.90% 13.06%
38
Cây Cung Thần Tốc
D 4.55 49.33% 10.79%
39
Thuốc Phép 201
C 4.53 48.41% 13.21%
40
Nhỏ Mà Có Võ
B 4.47 51.50% 11.29%
41
Vương Miện Hóa Hình
B 4.48 49.34% 14.07%
42
Quá Sức Gánh Vác
B 4.35 53.14% 14.85%
43
Không Quay Đầu
B 4.39 51.46% 17.15%
44
Bán Thăng Hoa
C 4.57 49.20% 10.87%
45
Vương Miện Can Trường
D 5.17 37.44% 5.37%
46
Động Cơ Tăng Tốc
C 4.50 50.04% 11.48%
47
Huy Hiệu Liên Hoàn
A 4.39 52.10% 14.00%
48
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.77 44.98% 11.99%
49
Trang Bị Pandora II
D 4.76 44.73% 10.36%
50
Một, Hai, Ba
B 4.42 51.03% 12.06%
51
Ý Chí Rồng Thiêng
C 4.51 49.64% 10.86%
52
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.65 47.33% 8.06%
53
Khổng Lồ Tí Hon
B 4.21 55.85% 11.23%
54
Xảo Thuật
B 4.45 51.63% 10.81%
55
Viện Trợ Sắp Tới
B 4.34 54.52% 13.12%
56
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
C 4.55 48.91% 13.07%
57
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.29 54.27% 13.08%
58
Tiền Ăn Trưa
C 4.57 47.88% 13.83%
59
Huy Hiệu Ẩn Chính
C 4.63 46.46% 12.79%
60
Giáp Gai Thép
B 4.49 50.25% 10.18%
61
Nhân Bản
C 4.56 49.48% 10.13%
62
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.44 51.28% 14.30%
63
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.77 44.81% 10.34%
64
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.35 52.66% 13.42%
65
Vé Bạc
C 4.54 49.88% 12.02%
66
Ong Chí Cốt
A 4.31 54.28% 11.24%
67
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.45 50.78% 11.83%
68
Đầu Tư++
B 4.44 50.40% 15.40%
69
Huy Hiệu Học Giả
C 4.55 48.50% 13.29%
70
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.69 46.16% 9.73%
71
Siêu Bão Đổ Bộ
B 4.49 50.19% 9.39%
72
Huy Hiệu Bảo Hộ
C 4.54 48.92% 12.10%
73
Giải Phóng Quái Thú
A 4.30 53.69% 15.16%
74
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.63 47.33% 13.54%
75
Vương Miện Chiến Binh
C 4.50 50.52% 12.57%
76
Quà Sinh Nhật
C 4.82 44.00% 10.79%
77
Hộ Pháp II
C 4.50 50.35% 11.28%
78
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.39 52.19% 12.71%
79
Pháo Đài Bất Hoại
D 4.73 45.65% 9.15%
80
Một Công Đôi Việc
C 4.59 48.70% 14.38%
81
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.62 31.77% 11.76%
82
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.41 33.32% 14.08%
83
Đồng Lòng Đấu Tranh I
B 4.49 50.60% 11.94%
84
Lò Rèn Bất Định
A 4.39 53.13% 11.45%
85
Chờ Đợi Xứng Đáng II
C 4.68 47.50% 6.02%
86
Chỉ Một Con Đường
D 4.82 43.38% 13.44%
87
Võ Sĩ Giác Đấu
B 4.48 50.28% 12.56%
88
Tốt Thí
C 4.55 49.27% 11.98%
89
Tiếp Sức II
A 4.28 53.54% 15.58%
90
Lăn Xúc Xắc
B 4.45 51.26% 10.17%
91
Giả Dược
C 4.53 50.22% 10.55%
92
Kim Long Lấp Lánh
A 4.39 51.64% 14.10%
93
Vương Miện Bánh Ngọt
D 4.71 44.80% 12.88%
94
Đánh Siêu Rát
B 4.46 51.33% 11.35%
95
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.24 54.73% 13.77%
96
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.37 52.10% 15.09%
97
Áo Choàng Bạc
B 4.42 52.02% 12.78%
98
Quà Rèn Bất Ngờ
A 4.38 51.77% 16.19%
99
Rồng Đẻ Trứng Vàng
A 4.36 49.21% 19.53%
100
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.49 49.50% 11.96%
101
Ăn Trộm
B 4.42 51.16% 15.35%
102
Người Đá Hỗ Trợ II
A 4.04 58.40% 16.79%
103
Trùm Bản Đồ
B 4.43 51.93% 12.23%
104
Khổng Lồ Hóa
A 4.44 50.95% 9.27%
105
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.49 49.23% 17.13%
106
Đẩy Nhanh Tiến Độ
B 4.29 53.14% 14.56%
107
Trẻ, Khỏe & Tự Do
B 4.48 49.86% 12.10%
108
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.58 48.41% 11.84%
109
Vương Miện Pháp Sư
C 4.59 48.86% 10.05%
110
Tiếp Sức I
B 4.37 53.00% 13.39%
111
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.59 48.23% 11.34%
112
Nước Đi Liều Lĩnh
B 4.35 53.07% 16.53%
113
Đòn Quyết Định
C 4.56 48.82% 11.47%
114
Dìu Dắt I
B 4.47 50.89% 11.90%
115
Đũa Phép
B 4.46 51.00% 11.42%
116
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.03 58.29% 17.01%
117
Đồng Minh Của Bụt
B 4.37 52.39% 13.10%
118
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.02 43.22% 9.59%
119
Deja Vu
C 4.56 50.07% 7.60%
120
Quét Sạch Bảng Điểm
C 4.54 48.80% 16.11%
121
Hộ Pháp I
B 4.35 52.98% 12.33%
122
Đại Tiệc Trang Bị
B 4.39 52.32% 11.47%
123
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.55 48.13% 15.00%
124
Vương Miện Hỏa
B 4.34 52.80% 15.19%
125
Kiếm Phép
D 4.73 45.63% 9.15%
126
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 4.94 40.70% 7.81%
127
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.46 50.58% 13.77%
128
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
A 4.28 53.92% 13.44%
129
Cặp Đôi Siêu Cứng
B 4.46 51.96% 11.95%
130
Vương Miện Tiên Phong
C 4.61 48.45% 8.96%
131
Tuyển Nhân Sự
B 4.48 50.41% 12.39%
132
Không Thích Đa Hệ
D 4.65 46.95% 11.08%
133
Đường Nung+
B 4.15 59.62% 11.67%
134
Cháy Rụi
C 4.59 47.79% 17.21%
135
Học Vấn Nâng Cao
B 4.31 53.28% 13.64%
136
Huy Hiệu Thời Không
A 4.13 56.23% 17.82%
137
Huy Hiệu Can Trường
D 4.87 42.05% 8.77%
138
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.22 55.56% 17.16%
139
Vương Miện Thợ Săn
B 4.42 53.01% 8.83%
140
Đòn Điện Giật
A 4.07 58.78% 11.44%
141
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.29 53.58% 17.11%
142
Hộp Dụng Cụ Sát Thủ
C 4.78 44.58% 10.18%
143
Chờ Đợi Xứng Đáng
D 4.69 45.42% 10.92%
144
Vương Miện Pháo Thủ
A 3.92 61.74% 15.25%
145
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.42 50.82% 13.54%
146
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.32 53.64% 14.59%
147
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.16 56.47% 16.35%
148
Chế Tạo Tại Chỗ
A 4.19 56.28% 15.84%
149
Tự Lập Đội!
C 4.54 50.22% 9.29%
150
Vương Miện Ong Mật
A 4.01 59.42% 15.86%
151
Sét Cao Thế
A 4.32 53.89% 12.76%
152
Vương Miện Học Giả
B 4.45 49.88% 12.10%
153
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.38 51.88% 14.73%
154
Đường Nung
C 4.53 50.09% 9.21%
155
Xoay Bài Tự Động
D 4.74 45.68% 11.49%
156
Tứ Phương Tiếp Viện
C 4.53 49.42% 11.81%
157
Cái Giá Phải Trả
A 3.88 62.80% 13.35%
158
Biến Hóa Trang Bị
D 4.73 45.89% 10.16%
159
Một, Hai, Năm!
B 4.44 50.37% 13.54%
160
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.67 46.84% 9.27%
161
Cơn Mưa Vàng+
A 4.38 52.17% 13.89%
162
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.28 54.41% 13.63%
163
Huy Hiệu Pháo Thủ
B 4.41 51.72% 12.43%
164
Thông Thoáng
B 4.48 51.00% 13.41%
165
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 3.81 63.53% 15.26%
166
Huy Hiệu Hóa Hình
D 4.65 45.59% 13.23%
167
Lập Đội I
C 4.55 48.89% 11.69%
168
Vương Miện Băng Giá
A 3.90 61.65% 16.34%
169
Phân Nhánh
D 4.56 48.32% 13.86%
170
Thuốc Kích Thích
C 4.51 49.48% 12.90%
171
Thích Mở Rộng
B 4.16 56.42% 12.75%
172
Ngân Sách Cân Bằng+
D 4.69 46.46% 12.36%
173
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.38 52.77% 13.22%
174
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.54 50.71% 10.90%
175
Giả Dược
A 4.27 54.16% 13.83%
176
Hướng Đến Hồi Kết
D 4.67 46.52% 14.75%
177
Bừa Bộn
D 4.64 47.19% 13.40%
178
Túi Đồ Siêu Hùng
D 4.60 48.63% 9.23%
179
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.25 55.53% 10.68%
180
Chiến Lợi Phẩm III
B 4.42 50.10% 17.44%
181
Xây Dựng Đội Hình
D 4.73 46.03% 9.77%
182
Đấu Trường Hạng Ruồi
C 4.58 49.46% 8.60%
183
Cơn Mưa Vàng
B 4.42 51.84% 13.11%
184
Vương Miện Thông Đạo
A 4.08 57.01% 17.31%
185
Huy Hiệu Thông Đạo
A 3.97 58.97% 19.71%
186
Vương Miện Thần Chú
C 4.54 50.60% 9.06%
187
Linh Hoạt
C 4.54 47.79% 17.42%
188
Tiếp Sức III
B 4.40 50.88% 13.46%
189
Giao Kèo Ám Muội
C 4.67 45.69% 10.75%
190
Người Đá Hỗ Trợ I
A 4.20 55.52% 14.40%
191
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.47 50.75% 11.28%
192
Ân Chủ Của Bụt
C 4.88 43.92% 8.23%
193
Vật Thể Bất Động
B 4.37 52.54% 13.05%
194
Hình Nộm Va Chạm
C 4.52 49.09% 12.94%
195
Tam Hợp I
B 4.40 52.68% 10.62%
196
Hình Nộm Lãng Du II
C 4.53 48.91% 13.99%
197
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.36 52.42% 12.54%
198
Linh Vật Trường Học
A 4.17 56.97% 15.22%
199
Tiếp Tế Trang Bị I
C 4.53 49.35% 11.11%
200
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.53 49.66% 12.22%
201
Hộp Pandora
D 4.55 49.05% 11.75%
202
Huy Hiệu Tiên Linh
A 3.96 58.62% 21.48%
203
Nhất Thống II
D 4.80 44.47% 10.16%
204
Nóng Tính
C 4.63 48.75% 10.10%
205
Học Cách Tung Chiêu
B 4.39 52.01% 15.75%
206
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.72 45.87% 11.06%
207
Đối Tác Tập Luyện
D 4.82 43.61% 8.27%
208
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.36 52.83% 12.45%
209
Bổ Sung Quân Lực
B 4.45 50.71% 10.89%
210
Vương Miện Kỳ Quái
B 4.31 53.29% 12.44%
211
Tốc Độ Chóng Mặt
D 4.61 48.27% 9.49%
212
Hoa Sen Nở Rộ I
C 4.51 49.78% 12.22%
213
Tua Nhanh
B 4.44 50.59% 13.43%
214
Siêu Mã Lực
D 4.84 43.02% 5.90%
215
Bánh Kem An Ủi
D 4.86 42.78% 10.64%
216
Lò Rèn Tiềm Ẩn
C 4.55 49.08% 12.42%
217
Tinh Túy Kim Long
C 4.78 44.49% 9.20%
218
Sẵn Sàng Tấn Công
A 4.26 54.43% 13.87%
219
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.30 53.53% 12.82%
220
Không Phải Hôm Nay
C 4.60 48.97% 10.82%
221
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
B 4.28 53.79% 18.28%
222
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.29 55.02% 10.11%
223
Khổng Lồ Tí Hon+
C 4.56 49.46% 11.39%
224
Xoay Là Thắng
D 4.99 40.28% 8.08%
225
Kỷ Nguyên
A 4.17 56.51% 15.46%
226
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.65 47.97% 9.04%
227
Được Này Mất Kia I
B 4.47 49.83% 15.22%
228
Nam Châm Hoàng Kim
D 4.57 49.07% 10.38%
229
Deja Vu+
B 4.19 58.60% 10.22%
230
Vương Miện Ma Thuật
B 4.48 50.15% 14.17%
231
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.31 53.81% 14.95%
232
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.51 49.86% 10.72%
233
Vương Miện Liên Hoàn
B 4.34 52.55% 13.11%
234
Lối Đi Riêng II
B 4.38 54.76% 7.39%
235
Hàng Chờ Pandora
D 4.64 46.46% 15.71%
236
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.11 57.30% 15.28%
237
Độc Hành I
B 4.30 53.88% 14.19%
238
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.64 46.73% 14.47%
239
Hảo Ngọt
C 4.68 46.97% 10.98%
240
Kho Thần Tích
D 4.64 47.88% 9.35%
241
Đồ Cổ Quý Giá
D 4.94 41.81% 12.71%
242
Kho Báu Sắt
B 4.47 50.74% 10.57%
243
Khỏe Mạnh Kép
C 4.82 46.51% 7.68%
244
Đo Ni Đóng Giày
C 4.72 45.62% 7.07%
245
Vương Miện Thời Không
A 4.06 58.46% 17.77%
246
Tăng Trưởng Mạnh
B 4.25 54.51% 16.24%
247
Hạ Đo Ván
B 4.44 51.37% 13.24%
248
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.41 51.19% 13.91%
249
Hy Sinh
C 4.53 49.43% 13.21%
250
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
B 4.45 51.63% 11.75%
251
Chúc Phúc Của Bụt
C 4.58 48.63% 11.47%
252
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.27 54.80% 13.54%
253
Kết Nối Gián Đoạn
B 4.40 52.46% 10.64%
254
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.66 46.91% 10.35%
255
Vé Kim Cương
D 4.66 47.24% 12.59%
256
Hạ Đo Ván+
B 4.44 50.30% 13.66%
257
Vương Miện Ẩn Chính
C 4.81 43.58% 9.53%
258
Kỷ Nguyên+
B 4.36 52.57% 15.58%
259
Lập Đội II
A 4.39 52.34% 13.58%
260
Huy Hiệu Pháp Sư
D 4.88 42.72% 8.42%
261
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.50 49.59% 11.72%