Thống Kê Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Lõi Nâng Cấp DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Xoay Là Thắng
C 4.70 48.46% 9.25%
2
Lò Rèn Bất Định
A 4.41 51.43% 9.71%
3
Hộ Pháp I
B 4.44 50.34% 12.41%
4
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.93 21.88% 10.94%
5
Một, Hai, Năm!
B 4.34 51.18% 17.32%
6
Tiếp Sức II
A 4.25 53.62% 16.43%
7
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.26 54.72% 11.38%
8
Hoa Sen Nở Rộ II
B 4.48 49.26% 13.24%
9
Deja Vu+
B 4.16 56.00% 14.00%
10
Nóng Tính
C 4.51 49.53% 11.03%
11
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.18 53.57% 16.67%
12
Trẻ, Khỏe & Tự Do
A 4.35 52.50% 12.34%
13
Bán Thăng Hoa
B 4.39 51.27% 12.86%
14
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.52 49.44% 12.36%
15
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 3.97 58.63% 19.13%
16
Quỹ Phòng Hộ
D 4.75 44.98% 12.80%
17
Huy Hiệu Can Trường
C 4.57 44.95% 15.64%
18
Xây Dựng Đội Hình
D 4.57 47.32% 11.35%
19
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.83 63.90% 15.60%
20
Túi Đồ Cỡ Đại
S 4.31 53.77% 12.96%
21
Cái Giá Phải Trả
B 4.27 55.26% 8.77%
22
Ba Cây Chụm Lại
C 4.57 47.01% 11.11%
23
Huy Hiệu Hóa Hình
B 4.45 50.20% 14.79%
24
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.60 50.75% 10.51%
25
Thăng Hoa
D 4.63 47.23% 13.00%
26
Vương Miện Tiên Linh
C 4.60 46.76% 16.67%
27
Sứ Mệnh Hộ Tống
B 4.30 54.36% 16.78%
28
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.19 54.91% 16.76%
29
Huy Hiệu Băng Giá
B 4.45 51.92% 11.54%
30
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.36 50.87% 13.91%
31
Linh Hoạt
D 4.87 41.41% 14.54%
32
Hạ Đo Ván+
B 4.39 53.74% 12.93%
33
Học Vấn Nâng Cao
A 4.12 60.44% 12.45%
34
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.25 53.82% 15.45%
35
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.82 47.62% 10.20%
36
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.30 52.86% 16.94%
37
Huy Hiệu Học Giả
A 4.27 54.91% 13.19%
38
Khu Giao Dịch
B 4.40 52.24% 16.94%
39
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.86 28.65% 11.35%
40
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.17 55.31% 12.31%
41
Cây Cung Thần Tốc
A 4.42 52.38% 11.82%
42
Huy Hiệu Pháo Thủ
B 4.47 54.38% 10.60%
43
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.07 56.76% 16.82%
44
Đồ Cổ Quý Giá
C 4.95 44.20% 10.87%
45
Học Cách Tung Chiêu
B 4.40 51.87% 17.09%
46
Đầu Tư++
C 4.56 48.45% 12.94%
47
Vương Miện Pháo Thủ
C 4.58 44.29% 12.14%
48
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.32 50.33% 17.67%
49
Sét Cao Thế
A 4.16 56.21% 14.97%
50
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.57 46.46% 18.43%
51
Huy Hiệu Liên Hoàn
B 4.49 49.82% 12.77%
52
Trang Bị Pandora II
D 4.66 46.83% 11.27%
53
Giả Dược
C 4.60 51.09% 9.61%
54
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.35 52.32% 17.55%
55
Tiến Hóa Tự Nhiên
A 3.93 58.90% 22.60%
56
Bạn Bè Phương Xa
C 4.70 48.05% 9.74%
57
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.11 57.29% 12.71%
58
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.31 51.64% 18.03%
59
Kim Long Lấp Lánh
A 4.05 59.34% 18.25%
60
Vương Miện Can Trường
C 4.75 43.96% 9.34%
61
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.45 47.60% 13.01%
62
Chiến Lợi Phẩm III
B 4.48 48.78% 20.00%
63
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.40 54.98% 9.97%
64
Tiếp Sức I
A 4.27 53.71% 11.66%
65
Vương Miện Thông Đạo
A 4.25 52.35% 15.99%
66
Khổ Trước Sướng Sau
C 4.55 48.39% 13.98%
67
Phân Nhánh
D 4.56 49.16% 12.23%
68
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.42 51.94% 13.59%
69
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.30 52.95% 12.24%
70
Đo Ni Đóng Giày
A 4.15 58.88% 12.69%
71
Hộp Pandora
A 4.42 51.39% 13.66%
72
Ngân Sách Cân Bằng+
B 4.43 51.88% 13.59%
73
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
B 4.47 49.68% 13.90%
74
Huy Hiệu Hỏa
C 4.56 48.20% 13.44%
75
Cấp Cứu Chiến Trường II
B 4.41 51.73% 12.93%
76
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.37 35.43% 11.02%
77
Không Thích Đa Hệ
D 4.68 49.08% 11.72%
78
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.13 55.41% 14.57%
79
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
C 4.51 50.59% 12.25%
80
Vương Miện Băng Giá
B 4.41 51.59% 11.66%
81
Bừa Bộn
C 4.66 48.87% 11.00%
82
Vương Miện Pháp Sư
A 3.99 61.52% 16.49%
83
Đòn Quyết Định
C 4.83 42.68% 7.32%
84
Hảo Ngọt+
B 4.00 59.72% 18.06%
85
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.75 45.20% 10.17%
86
Vương Miện Thợ Săn
A 4.23 54.84% 13.87%
87
Dìu Dắt II
D 4.76 49.35% 9.56%
88
Tiếp Sức III
A 3.84 64.80% 18.99%
89
Vé Kim Cương
C 4.53 49.21% 15.21%
90
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.25 55.15% 12.62%
91
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.25 56.24% 14.47%
92
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.55 49.61% 12.02%
93
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
D 5.09 38.79% 10.34%
94
Lập Đội II
B 4.44 52.14% 11.39%
95
Vương Miện Bánh Ngọt
B 4.33 50.51% 19.66%
96
Đòn Điện Giật
A 4.00 61.38% 18.28%
97
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.18 56.10% 13.28%
98
Giải Phóng Quái Thú
D 4.67 47.33% 8.45%
99
Áo Choàng Bạc
A 4.27 56.01% 14.70%
100
Cháy Rụi
C 4.85 37.04% 11.11%
101
Hảo Ngọt
B 4.45 53.10% 12.39%
102
Nhất Thống II
D 4.87 40.31% 12.57%
103
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.18 56.59% 12.90%
104
Cột Lửa
C 4.82 39.22% 7.84%
105
Deja Vu
A 4.29 53.98% 9.44%
106
Đồng Lòng Đấu Tranh I
D 4.71 45.34% 10.32%
107
Không Quay Đầu
C 4.51 48.16% 14.29%
108
Trùm Bản Đồ
C 4.65 48.24% 8.63%
109
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.33 53.04% 20.43%
110
Bánh Kem An Ủi
B 4.41 48.67% 17.11%
111
Tốc Độ Chóng Mặt
C 4.52 50.48% 11.24%
112
Tua Nhanh
C 4.93 39.33% 8.99%
113
Ân Chủ Của Bụt
D 5.00 43.05% 9.27%
114
Giả Dược
A 4.35 52.50% 13.12%
115
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.54 49.56% 11.40%
116
Đồng Minh Của Bụt
B 4.24 57.23% 8.18%
117
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.91 44.26% 10.16%
118
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.68 46.74% 10.43%
119
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.07 65.93% 6.59%
120
Huy Hiệu Thời Không
D 5.01 38.86% 9.84%
121
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.29 54.19% 13.66%
122
Siêu Mã Lực
B 4.49 50.60% 9.96%
123
Cơn Mưa Vàng
C 4.59 49.03% 14.13%
124
Linh Vật Trường Học
S 3.98 59.37% 18.03%
125
Dìu Dắt I
B 4.34 54.37% 15.05%
126
Nam Châm Hoàng Kim
A 4.44 52.60% 12.50%
127
Dựng Khiên
A 4.12 57.91% 14.03%
128
Kỷ Nguyên
A 4.14 57.39% 15.36%
129
Hộ Pháp II
B 4.40 50.50% 13.23%
130
Vật Thể Bất Động
B 4.46 50.85% 10.22%
131
Túi Đồ Siêu Hùng
A 4.46 50.77% 10.18%
132
Quá Sức Gánh Vác
C 4.58 47.26% 12.33%
133
Vương Miện Hóa Hình
A 4.31 53.36% 16.05%
134
AFK
B 4.49 49.20% 14.00%
135
Kim Long Lấp Lánh+
A 4.31 53.08% 16.92%
136
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.13 57.22% 16.54%
137
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
C 4.66 47.45% 13.06%
138
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.52 49.12% 14.70%
139
Quà Sinh Nhật
D 5.26 36.56% 2.15%
140
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.33 51.98% 14.93%
141
Chỉ Một Con Đường
C 4.61 46.15% 13.85%
142
Một Công Đôi Việc
B 4.13 59.68% 14.52%
143
Thuốc Kích Thích
B 4.46 50.31% 14.47%
144
Đối Tác Tập Luyện
A 4.00 59.87% 16.15%
145
Giáp Gai Thép
A 4.33 54.48% 11.55%
146
Những Người Bạn Nhỏ
B 4.43 51.92% 15.66%
147
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.28 53.59% 16.41%
148
Nhân Bản
C 4.50 51.48% 10.73%
149
Hàng Chờ Pandora
D 4.56 48.79% 16.13%
150
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 4.83 43.93% 9.03%
151
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
C 4.52 47.73% 12.12%
152
Tăng Trưởng Bùng Nổ
C 4.51 50.48% 12.50%
153
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 3.72 62.44% 24.87%
154
Đầu Tư+
D 4.67 46.32% 15.04%
155
Cặp Đôi Siêu Cứng
C 4.75 41.52% 9.94%
156
Đường Nung+
B 3.83 70.00% 20.00%
157
Hạ Đo Ván
C 4.65 49.01% 11.46%
158
Kỷ Nguyên+
B 4.37 52.26% 17.23%
159
Vương Miện Ma Thuật
B 4.31 52.30% 14.23%
160
Đấu Trường Hạng Ruồi
C 4.52 51.04% 10.68%
161
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.75 48.13% 10.79%
162
Biến Hóa Trang Bị
C 4.53 49.56% 11.54%
163
Vương Miện Học Giả
B 4.31 52.94% 15.29%
164
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.75 44.75% 9.50%
165
Băng Trộm I
A 4.38 51.73% 11.53%
166
Siêu Bão Đổ Bộ
A 4.30 53.36% 12.99%
167
Huy Hiệu Bảo Hộ
C 4.67 46.20% 11.14%
168
Huy Hiệu Chiến Binh
D 4.91 42.80% 11.44%
169
Tam Hợp I
B 4.43 50.84% 12.71%
170
Động Cơ Tăng Tốc
A 4.44 51.08% 12.30%
171
Thuốc Phép 201
C 4.50 47.99% 11.76%
172
Ăn Trộm
B 4.44 49.00% 13.94%
173
Kháng Cự Cuối Cùng
B 4.42 49.57% 13.54%
174
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.61 49.48% 11.46%
175
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.20 55.79% 16.31%
176
Bổ Sung Quân Lực
B 4.40 51.56% 11.83%
177
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.29 53.24% 14.15%
178
Ong Chí Cốt
A 4.03 58.33% 15.10%
179
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.84 50.00% 6.76%
180
Đánh Siêu Rát
A 4.39 52.80% 11.87%
181
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.30 55.31% 11.47%
182
Trang Bị Pandora III
D 4.73 45.86% 10.50%
183
Kho Đồ Hỗ Trợ
B 4.46 51.39% 11.59%
184
Sẵn Sàng Tấn Công
A 4.22 54.81% 14.34%
185
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.56 49.02% 16.10%
186
Viện Trợ Sắp Tới
C 4.63 44.87% 14.74%
187
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.28 53.13% 16.88%
188
Vương Miện Ẩn Chính
B 4.46 50.88% 12.28%
189
Khỏe Mạnh Kép
C 5.21 35.90% 10.26%
190
Hình Nộm Lãng Du II
B 4.48 49.10% 14.16%
191
Độc Hành I
C 4.55 49.28% 13.88%
192
Vương Miện Ong Mật
A 4.18 59.47% 8.81%
193
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.59 48.17% 10.35%
194
Lăn Xúc Xắc
A 4.36 55.27% 11.18%
195
Kho Báu Sắt
A 4.22 54.52% 12.77%
196
Tốt Thí
B 4.15 60.25% 13.04%
197
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.49 52.29% 12.94%
198
Vương Miện Hỏa
D 5.01 40.80% 7.47%
199
Kết Nối Gián Đoạn
C 4.65 47.66% 9.36%
200
Tiếp Tế Trang Bị I
C 4.54 50.00% 11.56%
201
Đũa Phép
A 4.37 52.71% 13.63%
202
Huy Hiệu Tiên Linh
B 4.50 49.73% 14.78%
203
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.53 50.00% 10.86%
204
Thông Thoáng
D 5.29 36.59% 8.54%
205
Vương Miện Tiên Phong
B 4.41 52.40% 10.48%
206
Một, Hai, Ba
B 4.50 47.49% 12.79%
207
Tăng Trưởng Mạnh
B 4.32 52.75% 16.48%
208
Hướng Đến Hồi Kết
D 4.91 42.65% 13.24%
209
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.43 52.00% 14.91%
210
Đường Nung
D 4.79 45.97% 7.66%
211
Hình Nộm Va Chạm
A 4.25 55.10% 14.13%
212
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.53 50.13% 11.14%
213
Huy Hiệu Ẩn Chính
C 4.67 46.48% 13.73%
214
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.51 48.26% 13.94%
215
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.36 51.27% 12.65%
216
Xảo Thuật
B 4.39 53.52% 12.15%
217
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.42 51.20% 10.05%
218
Khổng Lồ Tí Hon
B 4.21 53.33% 17.14%
219
Nước Đi Liều Lĩnh
C 4.70 49.12% 11.40%
220
Vé Bạc
B 4.41 51.01% 15.88%
221
Giao Kèo Ám Muội
C 4.69 50.00% 11.27%
222
Nắm Đấm Ma Thuật
D 4.91 41.71% 9.05%
223
Cơn Mưa Vàng+
A 4.28 54.81% 14.09%
224
Lập Đội I
B 4.41 50.82% 11.22%
225
Toàn Sao Là Sao
A 4.22 56.09% 11.49%
226
Kiếm Phép
B 4.47 51.15% 11.24%
227
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.41 51.27% 12.01%
228
Pháo Đài Bất Hoại
D 4.60 49.16% 8.49%
229
Hy Sinh
D 4.60 48.02% 13.11%
230
Món Đồ Tăng Giá
C 4.57 48.22% 11.40%
231
Xoay Bài Tự Động
D 5.27 34.91% 9.43%
232
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.28 50.83% 15.00%
233
Tự Lập Đội!
B 4.25 54.95% 6.59%
234
Vương Miện Thời Không
C 4.87 44.35% 7.26%
235
Cận Vệ Hoàng Gia
C 4.56 51.49% 10.57%
236
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.28 55.32% 14.38%
237
Được Này Mất Kia I
C 4.64 48.86% 9.09%
238
Tiền Ăn Trưa
C 4.62 48.26% 14.93%
239
Vương Miện Thần Chú
C 4.56 50.68% 5.48%
240
Hoa Sen Nở Rộ I
A 4.41 52.37% 14.94%
241
Báo Thù Cho Bại Binh
B 4.50 51.27% 14.46%
242
Không Phải Hôm Nay
C 4.55 50.80% 10.96%
243
Ý Chí Rồng Thiêng
A 4.40 52.81% 10.62%
244
Ngân Sách Cân Bằng
B 4.49 51.79% 11.22%
245
Vương Miện Chiến Binh
C 4.98 38.02% 9.09%
246
Huy Hiệu Bánh Ngọt
B 4.45 50.89% 15.31%
247
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.59 47.64% 9.76%
248
Tuyển Nhân Sự
B 4.47 51.12% 11.24%
249
Lối Đi Riêng II
C 5.06 38.30% 4.26%
250
Khổng Lồ Hóa
A 4.24 55.97% 11.11%
251
Thích Mở Rộng
B 4.29 56.06% 15.15%
252
Rồng Đẻ Trứng Vàng
D 4.63 43.46% 17.56%
253
Vương Miện Kỳ Quái
A 3.97 61.08% 16.58%
254
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.41 50.60% 13.67%
255
Quét Sạch Bảng Điểm
D 4.86 41.75% 10.31%
256
Tinh Túy Kim Long
C 4.63 45.61% 8.77%
257
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.68 46.77% 11.29%
258
Kho Thần Tích
A 4.43 51.34% 11.37%
259
Tứ Phương Tiếp Viện
C 4.51 50.22% 10.97%