Thống Kê Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Lõi Nâng Cấp DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Tự Lập Đội!
A 3.81 66.67% 12.90%
2
Xoay Là Thắng
C 4.55 47.03% 9.59%
3
Ong Chí Cốt
A 4.21 56.90% 11.49%
4
Cái Giá Phải Trả
A 3.76 64.58% 15.97%
5
Quà Sinh Nhật
C 4.92 40.19% 11.21%
6
Đòn Quyết Định
B 4.27 56.63% 9.64%
7
Học Vấn Nâng Cao
A 4.01 59.54% 18.07%
8
Vương Miện Thời Không
D 5.16 36.89% 4.92%
9
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.76 43.11% 13.77%
10
Cháy Rụi
C 5.21 42.86% 14.29%
11
Vương Miện Thông Đạo
C 4.51 49.12% 12.57%
12
Giao Kèo Ám Muội
B 4.22 54.55% 17.48%
13
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.16 57.03% 12.70%
14
Đầu Tư++
B 4.44 50.74% 14.09%
15
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.67 44.03% 10.45%
16
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.35 53.02% 15.58%
17
Quét Sạch Bảng Điểm
C 4.67 48.04% 14.53%
18
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.67 47.50% 11.47%
19
Vé Bạc
B 4.43 50.63% 14.60%
20
Đấu Trường Hạng Ruồi
A 4.27 53.95% 10.53%
21
Không Quay Đầu
B 4.29 52.22% 18.89%
22
Xảo Thuật
B 4.42 50.00% 11.97%
23
Trang Bị Pandora III
D 4.76 44.95% 10.48%
24
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.22 56.41% 13.29%
25
Tiền Vệ Trung Tâm
C 4.63 48.67% 10.91%
26
Kim Long Lấp Lánh+
A 4.37 52.17% 14.39%
27
Ăn Trộm
C 4.58 47.44% 11.97%
28
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
A 4.12 56.52% 17.73%
29
Vương Miện Thợ Săn
C 4.60 50.92% 8.79%
30
Vương Miện Băng Giá
A 4.21 56.16% 13.70%
31
Hàng Chờ Pandora
D 4.65 46.34% 15.55%
32
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.44 52.80% 9.60%
33
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.67 46.63% 10.56%
34
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.19 55.35% 14.97%
35
Lăn Xúc Xắc
B 4.47 49.42% 9.01%
36
Dựng Khiên
A 4.09 56.92% 14.29%
37
Trẻ, Khỏe & Tự Do
B 4.49 49.20% 13.01%
38
Huy Hiệu Tiên Linh
B 4.40 51.05% 20.00%
39
Huy Hiệu Bánh Ngọt
A 4.26 52.24% 19.10%
40
Vương Miện Ẩn Chính
D 4.96 42.75% 10.14%
41
Cấp Cứu Chiến Trường II
B 4.48 51.01% 12.82%
42
Tốt Thí
A 4.11 53.38% 13.51%
43
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 4.14 51.85% 24.87%
44
Tiếp Sức III
B 4.10 58.27% 23.02%
45
Lò Rèn Bất Định
A 4.42 51.96% 11.38%
46
Vương Miện Hỏa
C 4.54 48.41% 11.46%
47
Hy Sinh
C 4.54 48.75% 14.84%
48
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.61 47.95% 11.02%
49
Kỷ Nguyên+
B 4.42 52.72% 14.66%
50
Thăng Hoa
C 4.54 49.36% 12.05%
51
Huy Hiệu Hỏa
D 4.82 42.37% 12.20%
52
Quà Rèn Bất Ngờ
A 4.30 52.57% 17.19%
53
Tiếp Sức I
A 4.19 54.32% 12.35%
54
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.51 48.24% 10.77%
55
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.74 28.44% 14.22%
56
Chờ Đợi Xứng Đáng II
A 4.25 55.86% 14.45%
57
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.57 49.73% 13.22%
58
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.49 52.15% 13.20%
59
Bạn Bè Phương Xa
B 4.44 51.24% 13.35%
60
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.60 48.36% 15.87%
61
Vương Miện Thần Chú
C 4.62 50.00% 5.88%
62
Khổng Lồ Hóa
A 4.29 53.66% 9.30%
63
Kho Báu Sắt
B 4.39 55.97% 12.35%
64
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.40 50.96% 14.33%
65
Được Này Mất Kia I
B 4.49 45.63% 13.59%
66
Hạ Đo Ván
C 4.50 51.72% 11.03%
67
Hoa Sen Nở Rộ I
C 4.54 48.66% 11.15%
68
Đẩy Nhanh Tiến Độ
B 4.47 50.00% 9.64%
69
Nhất Thống II
C 4.69 44.68% 15.60%
70
Vương Miện Can Trường
D 4.91 40.37% 12.42%
71
Bừa Bộn
C 4.53 47.45% 17.69%
72
Hướng Đến Hồi Kết
C 4.54 48.09% 16.41%
73
Kỷ Nguyên
A 4.21 55.79% 14.54%
74
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.27 55.37% 15.16%
75
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
B 4.40 51.34% 17.38%
76
Khổ Trước Sướng Sau
C 4.51 47.92% 11.46%
77
Huy Hiệu Chiến Binh
B 4.41 51.39% 15.14%
78
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.38 51.87% 15.78%
79
Học Cách Tung Chiêu
A 4.30 54.24% 14.99%
80
Vương Miện Ma Thuật
B 4.40 49.82% 15.02%
81
Cơn Mưa Vàng
B 4.41 49.66% 14.06%
82
Ba Cây Chụm Lại
C 4.60 50.66% 9.87%
83
Siêu Bão Đổ Bộ
A 4.40 52.43% 10.17%
84
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.39 51.78% 15.74%
85
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.56 49.14% 10.10%
86
Đường Nung
C 4.59 45.45% 8.13%
87
Kho Thần Tích
A 4.38 51.87% 12.37%
88
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.79 47.44% 10.90%
89
Đồng Lòng Đấu Tranh I
B 4.34 52.51% 13.41%
90
Trùm Bản Đồ
B 4.31 56.12% 12.66%
91
Hộ Pháp I
B 4.49 51.03% 10.31%
92
Rồng Đẻ Trứng Vàng
B 4.45 48.30% 18.46%
93
Túi Đồ Siêu Hùng
B 4.48 51.47% 10.31%
94
Thứ Sáu Kỳ Quái +
B 4.32 52.58% 11.68%
95
Vương Miện Pháo Thủ
B 4.39 51.95% 11.69%
96
Thuốc Kích Thích
B 4.35 53.94% 13.33%
97
Đánh Siêu Rát
A 4.41 52.58% 12.00%
98
Hảo Ngọt
B 4.38 52.40% 13.10%
99
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.91 62.78% 16.59%
100
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.34 53.61% 12.14%
101
Dìu Dắt I
B 4.39 57.23% 12.72%
102
Cột Lửa
B 4.26 60.00% 5.71%
103
Vương Miện Bánh Ngọt
A 4.32 50.15% 20.00%
104
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.83 39.66% 5.17%
105
Dìu Dắt II
C 4.68 46.35% 11.68%
106
Đũa Phép
A 4.36 52.80% 11.80%
107
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.54 33.10% 6.34%
108
Nhân Bản
C 4.55 49.89% 9.55%
109
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.53 49.02% 11.76%
110
Huy Hiệu Ẩn Chính
C 4.50 51.09% 11.21%
111
Huy Hiệu Hóa Hình
A 4.32 51.19% 18.39%
112
Tuyển Nhân Sự
C 4.51 50.34% 11.25%
113
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.55 50.19% 10.19%
114
Cây Cung Thần Tốc
C 4.54 50.00% 10.61%
115
Sét Cao Thế
A 4.23 55.79% 12.91%
116
Xây Dựng Đội Hình
D 4.66 47.23% 9.19%
117
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.53 48.16% 11.03%
118
Vương Miện Tiên Phong
B 4.42 52.72% 9.78%
119
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.05 58.44% 14.29%
120
Vương Miện Học Giả
B 4.44 50.19% 12.84%
121
Lập Đội I
B 4.44 53.80% 10.33%
122
Chế Tạo Tại Chỗ
C 4.52 50.63% 10.13%
123
Giáp Gai Thép
B 4.40 53.20% 11.07%
124
Bánh Kem An Ủi
B 4.27 54.17% 19.58%
125
Siêu Mã Lực
A 4.29 55.21% 11.96%
126
Tốc Độ Chóng Mặt
D 4.65 48.17% 7.48%
127
Thông Thoáng
C 4.75 39.67% 14.05%
128
Động Cơ Tăng Tốc
B 4.48 49.72% 11.00%
129
Mùa Đông Đã Đến Gần
B 4.33 55.14% 10.28%
130
Chỉ Một Con Đường
B 4.47 50.58% 16.18%
131
Linh Vật Trường Học
S 3.93 61.19% 19.77%
132
Tiếp Tế Trang Bị I
A 4.30 54.68% 12.04%
133
Đồng Minh Của Bụt
B 4.34 54.19% 11.17%
134
Trang Bị Pandora II
D 4.53 49.74% 11.81%
135
Không Thích Đa Hệ
C 4.56 46.67% 11.75%
136
Đồ Cổ Quý Giá
D 5.07 38.21% 13.01%
137
Nữ Hoàng Nhền Nhện
C 4.73 46.81% 7.66%
138
Vương Miện Hóa Hình
A 4.35 51.72% 16.93%
139
Nóng Tính
C 4.64 47.33% 10.96%
140
Deja Vu
A 4.11 59.43% 13.43%
141
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.42 50.46% 15.27%
142
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.57 49.37% 11.19%
143
Hoa Sen Nở Rộ II
A 4.40 52.19% 12.48%
144
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.71 29.24% 12.87%
145
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.41 52.53% 12.18%
146
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.28 52.42% 17.84%
147
Huy Hiệu Ong Mật
C 4.57 50.70% 8.45%
148
Vương Miện Ong Mật
B 4.30 51.28% 13.46%
149
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.20 60.58% 12.50%
150
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
A 4.04 57.96% 20.38%
151
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
B 4.28 53.78% 13.55%
152
Truyền Dẫn Bí Thuật
C 4.50 53.98% 15.04%
153
Nước Đi Liều Lĩnh
B 4.31 57.94% 15.08%
154
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.22 56.53% 17.37%
155
Tam Hợp I
A 4.28 55.05% 14.98%
156
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.22 56.15% 13.13%
157
Kiếm Phép
C 4.53 49.10% 7.98%
158
Bổ Sung Quân Lực
A 4.26 56.06% 12.12%
159
Một Công Đôi Việc
B 4.49 47.20% 14.29%
160
Quá Sức Gánh Vác
C 4.53 46.54% 14.47%
161
Toàn Sao Là Sao
C 4.59 50.63% 7.02%
162
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.39 52.58% 13.36%
163
Đối Tác Tập Luyện
A 4.21 57.00% 11.60%
164
Khỏe Mạnh Kép
C 5.35 30.30% 9.09%
165
Lối Đi Riêng II
C 5.46 33.33% 3.51%
166
Liều Mới Ăn Nhiều
C 4.64 48.67% 16.37%
167
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.55 50.06% 10.81%
168
Đòn Điện Giật
A 4.25 53.47% 12.69%
169
Ngân Sách Cân Bằng+
C 4.57 48.56% 13.34%
170
Pháo Đài Bất Hoại
C 4.53 49.82% 10.56%
171
Một, Hai, Năm!
C 4.60 49.18% 12.30%
172
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.55 49.60% 8.06%
173
Huy Hiệu Can Trường
C 4.63 48.21% 13.68%
174
Kháng Cự Cuối Cùng
D 4.86 44.13% 7.29%
175
Quỹ Phòng Hộ
D 4.91 43.53% 10.20%
176
Hình Nộm Lãng Du II
A 4.33 54.16% 15.73%
177
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.34 53.13% 12.28%
178
Băng Trộm I
B 4.43 53.48% 11.69%
179
Deja Vu+
B 4.43 51.02% 8.16%
180
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.38 54.48% 12.42%
181
Ý Chí Rồng Thiêng
A 4.33 53.54% 11.28%
182
Huy Hiệu Bảo Hộ
D 4.79 45.85% 8.76%
183
Sẵn Sàng Tấn Công
A 4.37 52.65% 10.83%
184
Giả Dược
A 4.18 54.97% 13.51%
185
AFK
A 4.28 54.34% 16.23%
186
Tua Nhanh
D 5.28 35.63% 8.05%
187
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.05 57.66% 16.03%
188
Đo Ni Đóng Giày
B 4.31 58.88% 7.48%
189
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.41 50.60% 10.84%
190
Áo Choàng Bạc
A 4.36 52.73% 14.48%
191
Tứ Phương Tiếp Viện
C 4.52 49.81% 11.78%
192
Biến Hóa Trang Bị
D 4.59 49.61% 10.68%
193
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.29 53.36% 14.05%
194
Bán Thăng Hoa
B 4.39 50.39% 12.21%
195
Xoay Bài Tự Động
C 4.77 47.40% 13.87%
196
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.19 55.26% 16.36%
197
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.58 45.99% 14.60%
198
Hạ Đo Ván+
C 4.51 49.17% 14.72%
199
Đầu Tư+
C 4.56 50.00% 14.88%
200
Tinh Túy Kim Long
C 4.71 47.62% 8.33%
201
Võ Sĩ Giác Đấu
A 4.30 54.17% 14.71%
202
Hộ Pháp II
C 4.61 48.49% 11.23%
203
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.34 53.16% 11.96%
204
Huy Hiệu Thời Không
D 4.92 42.65% 11.37%
205
Kết Nối Gián Đoạn
B 4.28 54.50% 14.81%
206
Tiếp Sức II
B 4.41 50.86% 14.08%
207
Linh Hoạt
D 4.94 41.64% 14.50%
208
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.50 49.52% 14.15%
209
Tiền Ăn Trưa
C 4.70 45.80% 11.19%
210
Kho Đồ Hỗ Trợ
D 4.56 47.81% 11.88%
211
Món Đồ Tăng Giá
C 4.51 51.84% 11.03%
212
Huy Hiệu Học Giả
A 4.37 52.01% 12.95%
213
Huy Hiệu Liên Hoàn
D 4.64 46.58% 12.10%
214
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.11 58.48% 15.43%
215
Kim Long Lấp Lánh
A 4.31 53.54% 13.67%
216
Viện Trợ Sắp Tới
D 4.99 43.59% 8.97%
217
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.31 49.31% 22.58%
218
Đường Nung+
B 3.83 69.57% 13.04%
219
Phân Nhánh
B 4.47 50.31% 14.59%
220
Vương Miện Chiến Binh
B 4.35 55.80% 13.77%
221
Một, Hai, Ba
C 4.69 46.02% 9.73%
222
Cơn Mưa Vàng+
A 4.31 52.90% 15.09%
223
Vương Miện Pháp Sư
A 3.97 60.00% 12.62%
224
Khổng Lồ Tí Hon
A 3.92 64.24% 13.91%
225
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.47 51.06% 14.55%
226
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.23 53.70% 14.81%
227
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.01 58.94% 17.87%
228
Vé Kim Cương
C 4.50 49.68% 13.10%
229
Cặp Đôi Siêu Cứng
A 4.19 58.19% 12.07%
230
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.18 56.72% 14.98%
231
Tăng Trưởng Mạnh
B 4.44 49.45% 15.02%
232
Giải Phóng Quái Thú
D 4.64 47.59% 12.48%
233
Ân Chủ Của Bụt
C 4.83 43.48% 6.96%
234
Hảo Ngọt+
B 4.48 52.38% 12.70%
235
Hình Nộm Va Chạm
B 4.43 52.87% 10.47%
236
Huy Hiệu Pháo Thủ
C 4.71 47.30% 8.30%
237
Độc Hành I
B 4.34 51.63% 15.81%
238
Huy Hiệu Pháp Sư
C 4.53 48.94% 11.09%
239
Vật Thể Bất Động
A 4.29 55.17% 12.56%
240
Nam Châm Hoàng Kim
D 4.60 47.94% 9.79%
241
Lập Đội II
B 4.46 51.05% 12.02%
242
Không Phải Hôm Nay
C 4.60 47.97% 11.92%
243
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.55 50.87% 10.17%
244
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.30 53.28% 14.66%
245
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.34 53.02% 12.86%
246
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.63 47.75% 12.39%
247
Thích Mở Rộng
C 4.61 46.27% 10.45%
248
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.61 47.00% 11.50%
249
Vương Miện Tiên Linh
C 4.59 47.70% 17.15%
250
Cận Vệ Hoàng Gia
B 4.44 52.78% 12.37%
251
Thuốc Phép 201
B 4.33 51.65% 13.81%
252
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.33 54.11% 14.21%
253
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.44 50.35% 19.50%
254
Hộp Pandora
A 4.44 52.42% 12.86%
255
Khu Giao Dịch
D 4.64 46.46% 11.79%
256
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.47 50.85% 10.41%
257
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.41 50.75% 14.10%
258
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
C 4.66 47.93% 10.65%
259
Giả Dược
C 4.55 46.96% 12.15%