Thống Kê Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Lõi Nâng Cấp DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 12.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Tự Lập Đội!
|
A | 3.81 | 66.67% | 12.90% |
2 |
Xoay Là Thắng
|
C | 4.55 | 47.03% | 9.59% |
3 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.21 | 56.90% | 11.49% |
4 |
Cái Giá Phải Trả
|
A | 3.76 | 64.58% | 15.97% |
5 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 4.92 | 40.19% | 11.21% |
6 |
Đòn Quyết Định
|
B | 4.27 | 56.63% | 9.64% |
7 |
Học Vấn Nâng Cao
|
A | 4.01 | 59.54% | 18.07% |
8 |
Vương Miện Thời Không
|
D | 5.16 | 36.89% | 4.92% |
9 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
C | 4.76 | 43.11% | 13.77% |
10 |
Cháy Rụi
|
C | 5.21 | 42.86% | 14.29% |
11 |
Vương Miện Thông Đạo
|
C | 4.51 | 49.12% | 12.57% |
12 |
Giao Kèo Ám Muội
|
B | 4.22 | 54.55% | 17.48% |
13 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.16 | 57.03% | 12.70% |
14 |
Đầu Tư++
|
B | 4.44 | 50.74% | 14.09% |
15 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
C | 4.67 | 44.03% | 10.45% |
16 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.35 | 53.02% | 15.58% |
17 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
C | 4.67 | 48.04% | 14.53% |
18 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.67 | 47.50% | 11.47% |
19 |
Vé Bạc
|
B | 4.43 | 50.63% | 14.60% |
20 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
A | 4.27 | 53.95% | 10.53% |
21 |
Không Quay Đầu
|
B | 4.29 | 52.22% | 18.89% |
22 |
Xảo Thuật
|
B | 4.42 | 50.00% | 11.97% |
23 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.76 | 44.95% | 10.48% |
24 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.22 | 56.41% | 13.29% |
25 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
C | 4.63 | 48.67% | 10.91% |
26 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
A | 4.37 | 52.17% | 14.39% |
27 |
Ăn Trộm
|
C | 4.58 | 47.44% | 11.97% |
28 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
A | 4.12 | 56.52% | 17.73% |
29 |
Vương Miện Thợ Săn
|
C | 4.60 | 50.92% | 8.79% |
30 |
Vương Miện Băng Giá
|
A | 4.21 | 56.16% | 13.70% |
31 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.65 | 46.34% | 15.55% |
32 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.44 | 52.80% | 9.60% |
33 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.67 | 46.63% | 10.56% |
34 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.19 | 55.35% | 14.97% |
35 |
Lăn Xúc Xắc
|
B | 4.47 | 49.42% | 9.01% |
36 |
Dựng Khiên
|
A | 4.09 | 56.92% | 14.29% |
37 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
B | 4.49 | 49.20% | 13.01% |
38 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
B | 4.40 | 51.05% | 20.00% |
39 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
A | 4.26 | 52.24% | 19.10% |
40 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
D | 4.96 | 42.75% | 10.14% |
41 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
B | 4.48 | 51.01% | 12.82% |
42 |
Tốt Thí
|
A | 4.11 | 53.38% | 13.51% |
43 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 4.14 | 51.85% | 24.87% |
44 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.10 | 58.27% | 23.02% |
45 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.42 | 51.96% | 11.38% |
46 |
Vương Miện Hỏa
|
C | 4.54 | 48.41% | 11.46% |
47 |
Hy Sinh
|
C | 4.54 | 48.75% | 14.84% |
48 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.61 | 47.95% | 11.02% |
49 |
Kỷ Nguyên+
|
B | 4.42 | 52.72% | 14.66% |
50 |
Thăng Hoa
|
C | 4.54 | 49.36% | 12.05% |
51 |
Huy Hiệu Hỏa
|
D | 4.82 | 42.37% | 12.20% |
52 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
A | 4.30 | 52.57% | 17.19% |
53 |
Tiếp Sức I
|
A | 4.19 | 54.32% | 12.35% |
54 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
C | 4.51 | 48.24% | 10.77% |
55 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.74 | 28.44% | 14.22% |
56 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
A | 4.25 | 55.86% | 14.45% |
57 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
D | 4.57 | 49.73% | 13.22% |
58 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.49 | 52.15% | 13.20% |
59 |
Bạn Bè Phương Xa
|
B | 4.44 | 51.24% | 13.35% |
60 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.60 | 48.36% | 15.87% |
61 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.62 | 50.00% | 5.88% |
62 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.29 | 53.66% | 9.30% |
63 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.39 | 55.97% | 12.35% |
64 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
B | 4.40 | 50.96% | 14.33% |
65 |
Được Này Mất Kia I
|
B | 4.49 | 45.63% | 13.59% |
66 |
Hạ Đo Ván
|
C | 4.50 | 51.72% | 11.03% |
67 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
C | 4.54 | 48.66% | 11.15% |
68 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
B | 4.47 | 50.00% | 9.64% |
69 |
Nhất Thống II
|
C | 4.69 | 44.68% | 15.60% |
70 |
Vương Miện Can Trường
|
D | 4.91 | 40.37% | 12.42% |
71 |
Bừa Bộn
|
C | 4.53 | 47.45% | 17.69% |
72 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
C | 4.54 | 48.09% | 16.41% |
73 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.21 | 55.79% | 14.54% |
74 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.27 | 55.37% | 15.16% |
75 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
B | 4.40 | 51.34% | 17.38% |
76 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
C | 4.51 | 47.92% | 11.46% |
77 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
B | 4.41 | 51.39% | 15.14% |
78 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.38 | 51.87% | 15.78% |
79 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.30 | 54.24% | 14.99% |
80 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.40 | 49.82% | 15.02% |
81 |
Cơn Mưa Vàng
|
B | 4.41 | 49.66% | 14.06% |
82 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.60 | 50.66% | 9.87% |
83 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.40 | 52.43% | 10.17% |
84 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.39 | 51.78% | 15.74% |
85 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.56 | 49.14% | 10.10% |
86 |
Đường Nung
|
C | 4.59 | 45.45% | 8.13% |
87 |
Kho Thần Tích
|
A | 4.38 | 51.87% | 12.37% |
88 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.79 | 47.44% | 10.90% |
89 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
B | 4.34 | 52.51% | 13.41% |
90 |
Trùm Bản Đồ
|
B | 4.31 | 56.12% | 12.66% |
91 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.49 | 51.03% | 10.31% |
92 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
B | 4.45 | 48.30% | 18.46% |
93 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
B | 4.48 | 51.47% | 10.31% |
94 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
B | 4.32 | 52.58% | 11.68% |
95 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
B | 4.39 | 51.95% | 11.69% |
96 |
Thuốc Kích Thích
|
B | 4.35 | 53.94% | 13.33% |
97 |
Đánh Siêu Rát
|
A | 4.41 | 52.58% | 12.00% |
98 |
Hảo Ngọt
|
B | 4.38 | 52.40% | 13.10% |
99 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
S | 3.91 | 62.78% | 16.59% |
100 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.34 | 53.61% | 12.14% |
101 |
Dìu Dắt I
|
B | 4.39 | 57.23% | 12.72% |
102 |
Cột Lửa
|
B | 4.26 | 60.00% | 5.71% |
103 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
A | 4.32 | 50.15% | 20.00% |
104 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.83 | 39.66% | 5.17% |
105 |
Dìu Dắt II
|
C | 4.68 | 46.35% | 11.68% |
106 |
Đũa Phép
|
A | 4.36 | 52.80% | 11.80% |
107 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.54 | 33.10% | 6.34% |
108 |
Nhân Bản
|
C | 4.55 | 49.89% | 9.55% |
109 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.53 | 49.02% | 11.76% |
110 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
C | 4.50 | 51.09% | 11.21% |
111 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
A | 4.32 | 51.19% | 18.39% |
112 |
Tuyển Nhân Sự
|
C | 4.51 | 50.34% | 11.25% |
113 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
C | 4.55 | 50.19% | 10.19% |
114 |
Cây Cung Thần Tốc
|
C | 4.54 | 50.00% | 10.61% |
115 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.23 | 55.79% | 12.91% |
116 |
Xây Dựng Đội Hình
|
D | 4.66 | 47.23% | 9.19% |
117 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.53 | 48.16% | 11.03% |
118 |
Vương Miện Tiên Phong
|
B | 4.42 | 52.72% | 9.78% |
119 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
B | 4.05 | 58.44% | 14.29% |
120 |
Vương Miện Học Giả
|
B | 4.44 | 50.19% | 12.84% |
121 |
Lập Đội I
|
B | 4.44 | 53.80% | 10.33% |
122 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
C | 4.52 | 50.63% | 10.13% |
123 |
Giáp Gai Thép
|
B | 4.40 | 53.20% | 11.07% |
124 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.27 | 54.17% | 19.58% |
125 |
Siêu Mã Lực
|
A | 4.29 | 55.21% | 11.96% |
126 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
D | 4.65 | 48.17% | 7.48% |
127 |
Thông Thoáng
|
C | 4.75 | 39.67% | 14.05% |
128 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
B | 4.48 | 49.72% | 11.00% |
129 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
B | 4.33 | 55.14% | 10.28% |
130 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.47 | 50.58% | 16.18% |
131 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.93 | 61.19% | 19.77% |
132 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
A | 4.30 | 54.68% | 12.04% |
133 |
Đồng Minh Của Bụt
|
B | 4.34 | 54.19% | 11.17% |
134 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.53 | 49.74% | 11.81% |
135 |
Không Thích Đa Hệ
|
C | 4.56 | 46.67% | 11.75% |
136 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
D | 5.07 | 38.21% | 13.01% |
137 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
C | 4.73 | 46.81% | 7.66% |
138 |
Vương Miện Hóa Hình
|
A | 4.35 | 51.72% | 16.93% |
139 |
Nóng Tính
|
C | 4.64 | 47.33% | 10.96% |
140 |
Deja Vu
|
A | 4.11 | 59.43% | 13.43% |
141 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.42 | 50.46% | 15.27% |
142 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.57 | 49.37% | 11.19% |
143 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.40 | 52.19% | 12.48% |
144 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.71 | 29.24% | 12.87% |
145 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.41 | 52.53% | 12.18% |
146 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.28 | 52.42% | 17.84% |
147 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
C | 4.57 | 50.70% | 8.45% |
148 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.30 | 51.28% | 13.46% |
149 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
B | 4.20 | 60.58% | 12.50% |
150 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
A | 4.04 | 57.96% | 20.38% |
151 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
B | 4.28 | 53.78% | 13.55% |
152 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
C | 4.50 | 53.98% | 15.04% |
153 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
B | 4.31 | 57.94% | 15.08% |
154 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.22 | 56.53% | 17.37% |
155 |
Tam Hợp I
|
A | 4.28 | 55.05% | 14.98% |
156 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.22 | 56.15% | 13.13% |
157 |
Kiếm Phép
|
C | 4.53 | 49.10% | 7.98% |
158 |
Bổ Sung Quân Lực
|
A | 4.26 | 56.06% | 12.12% |
159 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.49 | 47.20% | 14.29% |
160 |
Quá Sức Gánh Vác
|
C | 4.53 | 46.54% | 14.47% |
161 |
Toàn Sao Là Sao
|
C | 4.59 | 50.63% | 7.02% |
162 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.39 | 52.58% | 13.36% |
163 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.21 | 57.00% | 11.60% |
164 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 5.35 | 30.30% | 9.09% |
165 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 5.46 | 33.33% | 3.51% |
166 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
C | 4.64 | 48.67% | 16.37% |
167 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.55 | 50.06% | 10.81% |
168 |
Đòn Điện Giật
|
A | 4.25 | 53.47% | 12.69% |
169 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
C | 4.57 | 48.56% | 13.34% |
170 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
C | 4.53 | 49.82% | 10.56% |
171 |
Một, Hai, Năm!
|
C | 4.60 | 49.18% | 12.30% |
172 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
C | 4.55 | 49.60% | 8.06% |
173 |
Huy Hiệu Can Trường
|
C | 4.63 | 48.21% | 13.68% |
174 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
D | 4.86 | 44.13% | 7.29% |
175 |
Quỹ Phòng Hộ
|
D | 4.91 | 43.53% | 10.20% |
176 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
A | 4.33 | 54.16% | 15.73% |
177 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.34 | 53.13% | 12.28% |
178 |
Băng Trộm I
|
B | 4.43 | 53.48% | 11.69% |
179 |
Deja Vu+
|
B | 4.43 | 51.02% | 8.16% |
180 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.38 | 54.48% | 12.42% |
181 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
A | 4.33 | 53.54% | 11.28% |
182 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
D | 4.79 | 45.85% | 8.76% |
183 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
A | 4.37 | 52.65% | 10.83% |
184 |
Giả Dược
|
A | 4.18 | 54.97% | 13.51% |
185 |
AFK
|
A | 4.28 | 54.34% | 16.23% |
186 |
Tua Nhanh
|
D | 5.28 | 35.63% | 8.05% |
187 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 4.05 | 57.66% | 16.03% |
188 |
Đo Ni Đóng Giày
|
B | 4.31 | 58.88% | 7.48% |
189 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.41 | 50.60% | 10.84% |
190 |
Áo Choàng Bạc
|
A | 4.36 | 52.73% | 14.48% |
191 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
C | 4.52 | 49.81% | 11.78% |
192 |
Biến Hóa Trang Bị
|
D | 4.59 | 49.61% | 10.68% |
193 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.29 | 53.36% | 14.05% |
194 |
Bán Thăng Hoa
|
B | 4.39 | 50.39% | 12.21% |
195 |
Xoay Bài Tự Động
|
C | 4.77 | 47.40% | 13.87% |
196 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
A | 4.19 | 55.26% | 16.36% |
197 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
C | 4.58 | 45.99% | 14.60% |
198 |
Hạ Đo Ván+
|
C | 4.51 | 49.17% | 14.72% |
199 |
Đầu Tư+
|
C | 4.56 | 50.00% | 14.88% |
200 |
Tinh Túy Kim Long
|
C | 4.71 | 47.62% | 8.33% |
201 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
A | 4.30 | 54.17% | 14.71% |
202 |
Hộ Pháp II
|
C | 4.61 | 48.49% | 11.23% |
203 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.34 | 53.16% | 11.96% |
204 |
Huy Hiệu Thời Không
|
D | 4.92 | 42.65% | 11.37% |
205 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
B | 4.28 | 54.50% | 14.81% |
206 |
Tiếp Sức II
|
B | 4.41 | 50.86% | 14.08% |
207 |
Linh Hoạt
|
D | 4.94 | 41.64% | 14.50% |
208 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
B | 4.50 | 49.52% | 14.15% |
209 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.70 | 45.80% | 11.19% |
210 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
D | 4.56 | 47.81% | 11.88% |
211 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.51 | 51.84% | 11.03% |
212 |
Huy Hiệu Học Giả
|
A | 4.37 | 52.01% | 12.95% |
213 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
D | 4.64 | 46.58% | 12.10% |
214 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.11 | 58.48% | 15.43% |
215 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.31 | 53.54% | 13.67% |
216 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
D | 4.99 | 43.59% | 8.97% |
217 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.31 | 49.31% | 22.58% |
218 |
Đường Nung+
|
B | 3.83 | 69.57% | 13.04% |
219 |
Phân Nhánh
|
B | 4.47 | 50.31% | 14.59% |
220 |
Vương Miện Chiến Binh
|
B | 4.35 | 55.80% | 13.77% |
221 |
Một, Hai, Ba
|
C | 4.69 | 46.02% | 9.73% |
222 |
Cơn Mưa Vàng+
|
A | 4.31 | 52.90% | 15.09% |
223 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 3.97 | 60.00% | 12.62% |
224 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
A | 3.92 | 64.24% | 13.91% |
225 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
B | 4.47 | 51.06% | 14.55% |
226 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.23 | 53.70% | 14.81% |
227 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.01 | 58.94% | 17.87% |
228 |
Vé Kim Cương
|
C | 4.50 | 49.68% | 13.10% |
229 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
A | 4.19 | 58.19% | 12.07% |
230 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.18 | 56.72% | 14.98% |
231 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
B | 4.44 | 49.45% | 15.02% |
232 |
Giải Phóng Quái Thú
|
D | 4.64 | 47.59% | 12.48% |
233 |
Ân Chủ Của Bụt
|
C | 4.83 | 43.48% | 6.96% |
234 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.48 | 52.38% | 12.70% |
235 |
Hình Nộm Va Chạm
|
B | 4.43 | 52.87% | 10.47% |
236 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
C | 4.71 | 47.30% | 8.30% |
237 |
Độc Hành I
|
B | 4.34 | 51.63% | 15.81% |
238 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
C | 4.53 | 48.94% | 11.09% |
239 |
Vật Thể Bất Động
|
A | 4.29 | 55.17% | 12.56% |
240 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
D | 4.60 | 47.94% | 9.79% |
241 |
Lập Đội II
|
B | 4.46 | 51.05% | 12.02% |
242 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.60 | 47.97% | 11.92% |
243 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
C | 4.55 | 50.87% | 10.17% |
244 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.30 | 53.28% | 14.66% |
245 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
A | 4.34 | 53.02% | 12.86% |
246 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.63 | 47.75% | 12.39% |
247 |
Thích Mở Rộng
|
C | 4.61 | 46.27% | 10.45% |
248 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.61 | 47.00% | 11.50% |
249 |
Vương Miện Tiên Linh
|
C | 4.59 | 47.70% | 17.15% |
250 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
B | 4.44 | 52.78% | 12.37% |
251 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.33 | 51.65% | 13.81% |
252 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
A | 4.33 | 54.11% | 14.21% |
253 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.44 | 50.35% | 19.50% |
254 |
Hộp Pandora
|
A | 4.44 | 52.42% | 12.86% |
255 |
Khu Giao Dịch
|
D | 4.64 | 46.46% | 11.79% |
256 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
B | 4.47 | 50.85% | 10.41% |
257 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
B | 4.41 | 50.75% | 14.10% |
258 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
C | 4.66 | 47.93% | 10.65% |
259 |
Giả Dược
|
C | 4.55 | 46.96% | 12.15% |