Thống Kê Tộc/Hệ - DTCL Mùa 13
Thông dữ liệu thống kê thứ hạng trung bình của Tộc/Hệ DTCL, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng, và nhiều hơn nữa. Xu hướng và thông tin mới nhất về mùa 13.
# | Tộc/Hệ | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
1 |
Tiên Tri
class
|
4.67 | 33.33% | 16.67% |
2 |
Thiên Tài
teamup
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
3 |
Võ Sĩ Lồng Sắt
class
|
1.67 | 100.00% | 66.67% |
4 |
Cực Tốc
class
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
5 |
Hoa Hồng Đen
origin
|
2.00 | 100.00% | 50.00% |
6 |
Cỗ Máy Tự Động
origin
|
4.00 | 57.14% | 0.00% |
7 |
Thí Nghiệm
origin
|
4.33 | 33.33% | 0.00% |
8 |
Vệ Binh
class
|
4.13 | 62.50% | 0.00% |
9 |
Thống Trị
class
|
3.00 | 100.00% | 0.00% |
10 |
Chinh Phục
origin
|
5.55 | 18.18% | 9.09% |
11 |
Hóa Chủ
origin
|
3.33 | 66.67% | 66.67% |
12 |
Nổi Loạn
origin
|
3.56 | 66.67% | 22.22% |
13 |
Cảnh Binh
origin
|
6.75 | 12.50% | 0.00% |
14 |
Cặp Đôi Bất Đồng
teamup
|
3.75 | 75.00% | 0.00% |
15 |
Vua Phế Liệu
origin
|
2.80 | 83.33% | 36.67% |
16 |
Phù Thủy
class
|
3.50 | 75.00% | 25.00% |
17 |
Đấu Sĩ
class
|
5.00 | 0.00% | 0.00% |
18 |
Phục Kích
class
|
4.85 | 53.85% | 0.00% |
19 |
Tái Chế
origin
|
3.50 | 100.00% | 0.00% |
20 |
Học Viện
origin
|
3.80 | 60.00% | 0.00% |
21 |
Giám Sát
class
|
6.00 | 0.00% | 0.00% |
22 |
Bắn Tỉa
class
|
4.00 | 61.90% | 9.52% |
23 |
Ánh Lửa
origin
|
3.50 | 50.00% | 0.00% |
24 |
Pháo Binh
class
|
4.77 | 46.15% | 15.38% |
25 |
Sứ Giả
origin
|
5.00 | 33.33% | 0.00% |
26 |
Chị Em
teamup
|
4.67 | 33.33% | 0.00% |
27 |
Đoàn Tụ
teamup
|
2.00 | 100.00% | 0.00% |
28 |
Tay Bạc
origin
|
4.04 | 51.85% | 18.52% |
29 |
Gia Đình
origin
|
3.83 | 83.33% | 0.00% |
30 |
Song Hình
class
|
1.75 | 100.00% | 50.00% |